13 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. town
B. down
C. know
D. brown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. grow
B. now
C. below
D. throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. our
B. about
C. though
D. round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. cloud
B. shoulder
C. mouse
D. house
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. board
B. goat
C. coat
D. coal
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. road
B. goal
C. soap
D. broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. those
B. alone
C. along
D. total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. open
B. brother
C. over
D. control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. show
B. blow
C. shadow
D. crown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. noun
B. should
C. account
D. mountain
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. bounce
B. out
C. sound
D. poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. elbow
B. narrow
C. flower
D. snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. tomorrow
B. throwaway
C. ownership
D. powerful