Trắc nghiệm Bài tập Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân có đáp án
20 câu hỏi
Viết phân số thập phân sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số.
Viết phân số thập phân sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số.
Viết hỗn số sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số:
Viết hỗn số sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số:
Thêm hoặc bớt đi các chữ số 0 ở tận cùng bên phải số thập phân sau để phần thập phân có 5 chữ số.
6,7283 = …
Thêm hoặc bớt đi các chữ số 0 ở tận cùng bên phải số thập phân sau để phần thập phân có 5 chữ số.
3,68 =…
Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 38,54?
Cả ba đáp án trên đều đúng
Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 96,35?
Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 56,040?
56,04
56,0400
56,04000
Cả ba đáp án trên đều đúng
Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 38,05800?
38,58
38,085
38,058
38,0058
Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:
47,54
47,67
47,68
47,58
Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:
3,56
3,57
3,58
3,68
Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống
So sánh hai số thập phân sau: 256,18 … 256,25
Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống
So sánh hai số thập phân sau: 312,518 … 312,504
Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống: 38,06 …
Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống:
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.
38,075; 38,135; 39,205; 105,309
A: 38,075; 38,135; 39,205; 105,309
B: 105,309; 39,205; 38,135; 38,075
C: 38,135; 38,075; 39,205; 105,309
D: 38,075; 38,135; 105,39; 39,205
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.
509,35; 508,53; 417,84; 409,105
A: 509,35; 508,53; 409,84; 417,105
B: 409,105; 417,84; 508,53; 509,35
C: 509,35; 508,53; 417,84; 409,105
D: 409,105; 417,84; 509,35; 508,53
Tìm số thập phân y sao cho: 9 < y < 10 (biết y > 9,5 và phần thập phân của số y có một chữ số)
A: y = 9,1; 9,2; 9,3; 9,4
B: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8
C: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8; 9,9
D: y = 9,6; 9,7; 9,8; 9,9
Tìm số thập phân y sao cho: 8 < y < 9 (biết y < 8, 5 và phần thập phân của số y có 1 chữ số)
A: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4
B: y = 8,5; 8,6; 8,7; 8,8
C: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9; 9
D: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9








