2048.vn

Trắc nghiệm Bài tập Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Bài tập Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân có đáp án

A
Admin
ToánLớp 54 lượt thi
20 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết phân số thập phân sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số.

261000=...

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết phân số thập phân sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số.

841000=...

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết hỗn số sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số: 7681000= 

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết hỗn số sau thành số thập phân mà phần thập phân có 4 chữ số: 238100=...

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thêm hoặc bớt đi các chữ số 0 ở tận cùng bên phải số thập phân sau để phần thập phân có 5 chữ số.

6,7283 = …

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thêm hoặc bớt đi các chữ số 0 ở tận cùng bên phải số thập phân sau để phần thập phân có 5 chữ số.

3,68 =…

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 38,54?

3854100

38540010000

385401000

Cả ba đáp án trên đều đúng

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 96,35?

96351000

96350100

9635100

96531000

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 56,040?

56,04

56,0400

56,04000

Cả ba đáp án trên đều đúng

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 38,05800?

38,58

38,085

38,058

38,0058

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:

47,54

47,67

47,68

47,58

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:

3,56

3,57

3,58

3,68

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống

So sánh hai số thập phân sau: 256,18 … 256,25

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống

So sánh hai số thập phân sau: 312,518 … 312,504

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống: 38,06 … 386100

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống: 3472100  68,34

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.

38,075; 38,135; 39,205; 105,309

A: 38,075; 38,135; 39,205; 105,309 

B: 105,309; 39,205; 38,135; 38,075

C: 38,135; 38,075; 39,205; 105,309

D: 38,075; 38,135; 105,39; 39,205 

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.

509,35; 508,53; 417,84; 409,105

A: 509,35; 508,53; 409,84; 417,105

B: 409,105; 417,84; 508,53; 509,35

C: 509,35; 508,53; 417,84; 409,105

D: 409,105; 417,84; 509,35; 508,53

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số thập phân y sao cho: 9 < y < 10 (biết y > 9,5 và phần thập phân của số y có một chữ số)

A: y = 9,1; 9,2; 9,3; 9,4 

B: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8

C: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8; 9,9

D: y = 9,6; 9,7; 9,8; 9,9

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số thập phân y sao cho: 8 < y < 9 (biết y < 8, 5 và phần thập phân của số y có 1 chữ số)

A: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4

B: y = 8,5; 8,6; 8,7; 8,8 

C: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9; 9

D: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack