Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)
20 câu hỏi
Chọn từ khác loại
name
she
he
they
Chọn từ khác loại
classroom
library
it
book
Chọn từ khác loại
small
It's
big
new
Chọn từ khác loại
book
that
pen
pencil
Chọn từ khác loại
my
your
brother
his
Chọn đáp án đúng
How _________ you?
am
is
are
it
Chọn đáp án đúng
Good bye. _________ you later.
What
See
How
Are
Chọn đáp án đúng.
____________ it a pen?
Is
See
Am
Bye
Chọn đáp án đúng.
It is ___________ table.
is
a
an
you
Chọn đáp án đúng.
__________. I am Linda
Hello
Bye
It
You
Chọn đáp án đúng.
How _________ she?
am
is
are
it
Chọn đáp án đúng.
Hello. Nice to ______ you.
what
see
how
are
Chọn đáp án đúng.
It ________ a dog.
is
see
am
not
Chọn đáp án đúng.
It is ___________ apple.
is
an
a
she
Chọn đáp án đúng.
__________. I am Linda.
Hi
Fine
Yes
No
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
name’s / Ricky/ my.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
I’m/ ,thank/ you/ fine.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
your/ please/ book/ open.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
in/ may/ out/ I/ ?
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
this/ school/ my/ is.








