2048.vn

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)
Quiz

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 38 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

name

she

he

they

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

classroom

library

it

book

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

small

It's

big

new

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

book

that

pen

pencil

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

my

your

brother

his

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

How _________ you?

am

is

are

it

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

Good bye. _________ you later.

What

See

How

Are

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

____________ it a pen?

Is

See

Am

Bye

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It is ___________ table.

is

a

an

you

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

 __________. I am Linda

Hello

Bye

It

You

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

How _________ she?

am

is

are

it

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

Hello. Nice to ______ you.

what

see

how

are

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It ________ a dog.

is

see

am

not

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It is ___________ apple.

is

an

a

she

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

 __________. I am Linda.

Hi

Fine

Yes

No

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

name’s / Ricky/ my.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

I’m/ ,thank/ you/ fine.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

your/ please/ book/ open.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

in/ may/ out/ I/ ?

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

this/ school/ my/ is.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack