28 CÂU HỎI
Làm thế nào để di chuyển cả ảnh và khung ảnh (canvas)?
A. Giữ phím Space rồi di chuyển chuột.
B. Lăn con lăn chuột.
C. Sử dụng công cụ Move (di chuyển).
D. Không thể di chuyển cả ảnh và khung ảnh.
Để cắt ảnh, người dùng cần thực hiện các bước nào sau đây?
A. Nháy chuột chọn công cụ Crop (cắt ảnh), kéo thả chuột trên các ô hình chữ nhật tại các đường biên vùng chọn và nhấn phím enter.
B. Nháy chuột chọn công cụ Zoom (thu/phóng), kéo thả chuột trên các ô hình chữ nhật tại các đường biên vùng chọn và nhấn phím enter.
C. Nháy chuột chọn công cụ Move (di chuyển), kéo thả chuột trên các ô hình chữ nhật tại các đường biên vùng chọn và nhấn phím enter.
D. Nháy chuột chọn công cụ biến đổi ảnh, kéo thả chuột trên các ô hình chữ nhật tại các đường biên vùng chọn và nhấn phím enter.
Có mấy cách để thu nhỏ, phóng to ảnh?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Công cụ nào không dùng để tẩy xóa và phục hồi ảnh trong GIMP?
A. Clone.
B. Fit Canvas to Layers.
C. Perspective Clone.
D. healing.
Để lấy mẫu áp dụng cho vùng ảnh cần tẩy xóa, nhấn giữ phím nào khi nháy chuột vào một điểm ảnh.
A. Shift.
B. Ctrl.
C. Alt.
D. Tab.
Để sao chép ảnh từ vùng mẫu sang vùng đích cần thực hiện:
A. 2 bước.
B. 3 bước.
C. 4 bước.
D. 5 bước.
Đuôi tệp của tệp ảnh động khi xuất là gì?
A. .jpg.
B. .png.
C. .gif.
D. .bmp.
Trong trường hợp nội dung hai khung hình liên tiếp không biểu thị hành động của đối tượng, ta nên tạo ảnh động dựa trên điều gì?
A. Hiệu ứng tự thiết kế trong GIMP
B. Hiệu ứng có sẵn trong GIMP.
C. Tạo dãy khung hình từ ảnh tĩnh.
D. Gắn thời gian cho ảnh động.
Trong GIMP, lệnh nào được sử dụng để tạo dãy khung hình cho ảnh động dựa trên hiệu ứng có sẵn?
A. Filters Animation.
B. File Open As Layers.
C. Filters Animation Optimize.
D. Filters Animation Playback.
Để tăng thời gian hiển thị cho các khung hình ảnh rõ nhất trong ảnh động, ta thực hiện thao tác nào?
A. Nhấp đúp chuột vào tên các khung hình.
B. Tạo dãy khung hình mới.
C. Gắn thời gian cho các khung hình.
D. Thực hiện lệnh Filters\Animation\Optimize.
Để tạo một cảnh video mới, người dùng cần thực hiện thao tác nào?
A. Chọn New Empty Project.
B. Chọn Save Project.
C. Chọn New Scene.
D. Chọn Publish.
Animiz hỗ trợ các loại tệp âm thanh nào?
A. MP3, WAV, WMA, FLAC, APE, ACC.
B. GIF, JPEG, PNG, BMP.
C. MP4, AVI, MKV, MOV.
D. DOCX, XLSX, PPTX, PDF.
Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm văn bản vào dự án?
A. Shape.
B. Image.
C. Text.
D. Sound.
Biên tập hay chỉnh sửa video là gì?
A. Việc điều chỉnh và sắp xếp lại các cảnh, các đối tượng trong video.
B. Công việc đơn giản và phổ biến nhất trong chỉnh sửa video.
C. Ghi âm nhiều lần cùng một đoạn âm thanh và chỉ chọn cái tốt nhất khi chỉnh sửa.
D. Thực hiện các bước nhập ảnh, thêm ảnh, thay đổi thứ tự ảnh.
Thao tác nào sau đây được sử dụng để thêm ảnh trong chỉnh sửa hình ảnh?
A. Chọn ảnh cần xóa, nháy chuột phải và chọn Delete object (hoặc chọn biểu tượng thùng rác ở cuối khung Timeline).
B. Chọn đối tượng Image trên thanh đối tượng, chọn Add local image, chọn ảnh, nhấn Open.
C. Chọn ảnh, nhấn nút mũi tên xuống hoặc lên ở cuối khung Timeline để di chuyển ảnh đến vị trí mong muốn.
D. Nháy chuột vào vùng giữa hiệu ứng xuất hiện và hiệu ứng biến mất, kéo và thả đến vị trí mong muốn.
Nhận định nào sau đây là sai?
A. Để xóa hiệu ứng, nháy chuột phải vào hiệu ứng muốn xóa, chọn Delete animation
B. Một đối tượng khi được đưa vào dự án video sẽ có hiệu ứng biến mất là hiệu ứng biến mất của đối tượng đã được chọn trước đó
C. Một đối tượng khi được đưa vào dự án video sẽ có hiệu ứng xuất hiện mặc định là None
D. Một đối tượng khi được đưa vào dự án video sẽ có hiệu ứng xuất hiện ngẫu nhiên
Mỗi cảnh mới trong dự án video trên Animiz gồm
A. Một hiệu ứng ảnh
B. Một chuỗi các ảnh được sắp xếp theo thứ tự để diễn tả một phần câu chuyện
C. Một hiệu ứng chuyển cảnh
D. Các đối tượng cho cảnh video
Để thay đổi hiệu ứng của ảnh trên Animiz, chọn hiệu ứng muốn thay đổi, nháy chuột phải và chọn:
A. Replace animation, chọn hiệu ứng rồi chọn OK.
B. Nút , chọn hiệu ứng rồi chọn OK.
C. mũi tên lên hoặc xuống, chọn hiệu ứng rồi chọn OK.
D. Nút Add Transition, chọn hiệu ứng rồi chọn OK.
Trong giao diện chỉnh sửa video, thành phần nào chứa các lệnh như sao chép, xoá và các lệnh căn chỉnh đối tượng khác?
A. Thanh bảng chọn.
B. Thanh công cụ điều hướng.
C. Thanh công cụ tiện ích.
D. Thanh đối tượng.
Khung nào trong giao diện chỉnh sửa video biểu thị khung thời gian xuất hiện của các đối tượng trong video?
A. Khung Canvas.
B. Thanh đối tượng.
C. Khung Timeline.
D. Thanh công cụ điều hướng.
Trong giao diện chỉnh sửa video, thành phần nào chứa các lệnh như sao chép, xoá và các lệnh căn chỉnh đối tượng khác?
- A. Thanh bảng chọn.
B. Thanh công cụ điều hướng.
C. Thanh công cụ tiện ích.
D. Thanh đối tượng.
Hoạt hình cho phép kể câu chuyện
A. Theo những cách độc đáo.
B. Theo cách đơn giản.
C. Theo cách logic.
D. Theo cách trừu tượng hóa.
Các mục tiêu chỉnh sửa video thường là
A. Xóa hình ảnh hoặc âm thanh.
B. Chọn hình ảnh, âm thanh tốt nhất.
C. Tạo câu chuyện, sự hấp dẫn và cảm xúc.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Animiz Animation Maker là phần mềm gì?
A. Phần mềm chụp ảnh.
B. Phần mềm video hoạt hình chuyên nghiệp giúp bạn tạo các bài thuyết trình video hoạt hình, quảng cáo, hướng dẫn, video hoạt hình.
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Phần mềm thu âm.
Đâu là cách tạo hình nền trong phân cảnh?
A. Add Transition -> Transition Effects -> OK.
B. Background, chọn -> BG Color -> Chọn màu nền.
C. Text -> Add text.
D. Subtitle -> Entrance Effect -> Exit Effect -> Save.
Chức năng nào để điều chỉnh màu sắc cho bức ảnh?
A. Curves.
B. Blend.
C. Clone.
D. Animation.
Các đối tượng có thể có trong phim hoạt hình là:
A. Các nhân vật, hình nền, các hành động.
B. Các nhân vật, hình nền, các phân cảnh.
C. Các nhân vật, hình nền, các hội thoại và phụ đề.
D. Các nhân vật, hình nền, các phân cảnh, các hành động.
Trong hộp thoại Script-Fu: Blend, ô Max. Blur radius có giá trị 5 có ý nghĩa gì?
A. Độ mờ tối đa giữa hai khung hình là 5.
B. Số lượng khung hình trung gian cho mỗi ảnh tĩnh là 5.
C. Chỉ định nội dung ảnh động có lặp lại 5 lần.
D. Thời gian cho mỗi khung hình là 5 ms.