2048.vn

Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức - Trắc nghiệm - Tự luận 4)
Quiz

Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức - Trắc nghiệm - Tự luận 4)

V
VietJack
ToánLớp 76 lượt thi
11 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)

Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:

 Thu gọn đơn thức 12xy2.23x2y ta được đơn thức:

23x3y4

23x3y3

13x4y3

13x3y3

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đơn thức P=-3x6y2, Q=12x6y2Tổng của hai đơn thức P+Q là:

34x6y2

-52x6y2

-x6y2

2x5y2

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của đơn thức A = (-2x2y) tại x = 2,y = -3 là:

8

12

24

20

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bậc của đơn thức A = xy2 là:

3

4

2

1

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các đơn thức sau: -xy2, 2x2y2, -13xy2, 3xy2 và 34x2y

Đơn thức đồng dạng với đơn thức xy2 là:

0

1

2

3

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tích của hai đơn thức -2xyz và 3/2 x2y

-3x3y2z

-34x3y2z

2x3y2z

4x3y2z

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

B. Phần tự luận (7 điểm)

Cho đơn thức M = 5x3y3(-2/5) x3yxy2

a. Thu gọn đơn thức, xác định bậc của đơn thức M

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho đơn thức M = 5x3y3(-2/5) x3yxy2

b. Chỉ rõ phần hệ số, phần biến của đơn thức M

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho đơn thức M = 5x3y3(-2/5) x3yxy2

c. Tính giá trị của đơn thức tại x = 2 và y = 1/2

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho đơn thức M = 5x3y3(-2/5) x3yxy2

d. Tìm đơn thức R biết R = M.xy2

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số a để đơn thức -5/2 xaybxy2 đồng dạng với đơn thức -2x3y4

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack