vietjack.com

Đề kiểm tra 15 phút Tin học 12 Học kì 1 có đáp án (Bài số 1 - Đề 2)
Quiz

Đề kiểm tra 15 phút Tin học 12 Học kì 1 có đáp án (Bài số 1 - Đề 2)

A
Admin
10 câu hỏiTin họcLớp 12
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Khi ta sắp xếp các hồ sơ theo một tiêu chí nào đó phù hợp với yêu cầu quản lí của tổ chức thì công việc này thuộc vào nhóm công việc gì?

A.Cập nhật hồ sơ     

B. Tạo hồ sơ

C. Khai thác hồ sơ     

D. Một công việc khác nào đó

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Các bước xây dựng CSDL là:

A. Khảo sát → Thiết kế → Kiểm thử

B. Khảo sát → Kiểm thử → Thiết kế

C. Thiết kế → Khảo sát → Kiểm thử

D. Thiết kế → Kiểm thử → Khảo sát

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Hệ QTCSDL phải có các bộ chương trình thực hiện những nhiệm vụ:

A. Phát hiện và ngăn chặn sự truy cập không được phép, tổ chức và điều khiển các truy cập đồng thời

B. Duy trì tính nhất quán của dữ liệu, quản lý các mô tả dữ liệu

C. Khôi phục CSDL khi có sự cố ở phần cứng hay phần mềm

D. Cả 3 ý trên

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Đối tượng nào giúp tạo giao diện thuận tiện cho việc nhập hoặc hiển thị thông tin?

A. Bảng (table)     

B. Mẫu hỏi (query)     

C. Biểu mẫu (form)     

D. Báo cáo (report)

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Trường nào dưới đây có thể được dùng làm khoá chính?

A. Địa chỉ     

B. Mã học sinh     

C. Giới tính     

D. Ngày sinh

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Các chức năng chính của Access là:

A. Tạo lập các CSDL    

B. Cập nhật và khai thác dữ liệu

C. Lưu trữ dữ liệu    

D. Ba câu trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Thành phần cơ sở tạo nên CSDL là:

A. Table     

B. Field    

C. Record    

D. Field name

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Trong Access, muốn làm việc với đối tượng báo cáo, tại cửa sổ CSDL ta chọn nhãn :

A. Queries     

B. Reports     

C. Tables    

D. Forms

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn kiểu dữ liệu nào cho truờng nào chỉ chứa một trong hai giá trị như: Đoàn Viên, Giới Tính…

A. Date/Time     

B. Yes/No    

C. Number    

D. Currency

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn kiểu dữ liệu nào cho truờng Ngày sinh:

A. Date/Time     

B. Yes/No   

C. Number    

D. Currency

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack