2048.vn

Dạng 3: So sánh hai hay nhiều số nguyên có đáp án
Quiz

Dạng 3: So sánh hai hay nhiều số nguyên có đáp án

A
Admin
ToánLớp 611 lượt thi
24 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

3 … 5

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

-3 ... -5

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

4 ... -6

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

10 ... -10

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu “+” hoặc “-“ vào chỗ trống để được kết quả đúng:

0 < ...2

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu “+” hoặc “-“ vào chỗ trống để được kết quả đúng:

...15 < 0

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu “+” hoặc “-“ vào chỗ trống để được kết quả đúng:

...10 < ...6

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu “+” hoặc “-“ vào chỗ trống để được kết quả đúng:

...3 < ...9

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu(>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

|3| ... |5|

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu(>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

|-3| ... |-5|

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu(>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

|-1| ... |0|

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu(>, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

|2| ... |-2|

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: 3 và 5

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: -3 và -5

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: 1 và -10000

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: -200 và -2000

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: 10 và -15

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các số nguyên sau: 0 và -18

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống:

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống: (-17) + (-25) ô trống (-25)  (ảnh 1)

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống:

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống: (-25) ô trống (-18) + (-17) (ảnh 1)

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống:

Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống:(+103) + (+24) ô trống |-89| + |-38| (ảnh 1)

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh và rút ra nhận xét: |39 + 28| với |39|+ |28|

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh và rút ra nhận xét: |-206 + (-35)| với |-206| + |-35|

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh S1 và S2

S1=2+4+6+(8)+ ...+50

S2= 1+3+5 +7 ...+ 49

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack