2048.vn

Dạng 1. Thực hiện phép tính có đáp án
Quiz

Dạng 1. Thực hiện phép tính có đáp án

A
Admin
ToánLớp 68 lượt thi
24 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: (-16).10

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: 23.(-5)

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính (-24).(-25)

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: (-12)2

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: 18.(-12)

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: -18.0

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: 49.(-76)

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: (-26).(-32)

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào ô trống trong các bảng sau:

        \(x\)

\(7\)

\( - 13\)

 

\( - 25\)

\(y\)

\(9\)

\( - 5\)

\( - 5\)

 

\(x.y\)

 

 

\(35\)

\(125\)

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào ô trống trong các bảng sau:

\(a\)

\(3\)

\(15\)

\( - 4\)

\( - 7\)

 

 

\( - 5\)

\(0\)

\(b\)

\( - 6\)

 

\( - 13\)

 

\(12\)

\(3\)

 

\( - 1000\)

\(a\,\,.\,\,b\)

 

\( - 45\)

 

\(21\)

\(36\)

\( - 27\)

\(0\)

 

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính \(77.13\), từ đó suy ra kết quả của \(\left( { - 77} \right).13\)         ;     \(77.\left( { - 13} \right)\)        ;              \(\left( { - 77} \right).\left( { - 13} \right)\)

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính \(29.\left( { - 7} \right)\), từ đó suy ra kết quả của \(\left( { - 29} \right).\left( { - 7} \right)\)   ;  \(29.7\)               ;              \(\left( { - 29} \right).7\)

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hãy điền vào dấu * các dấu “+” hoặc “-” để được kết quả đúng: (*4).(*5) = 20

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hãy điền vào dấu * các dấu “+” hoặc “-” để được kết quả đúng: (*4),(*5) = -20

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thay dấu  * bằng chữ số thích hợp

\(\left( {\overline { - 11*} } \right).4 = - \,448\)       

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thay dấu  * bằng chữ số thích hợp

\(\left( { - 9} \right).\overline {*3} = - \,117\)  

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thay dấu  * bằng chữ số thích hợp

\(\left( { - *} \right).11 = - \,55\)

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: (-11).(-28) + (-9).13

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: (-69).(-31) - (-15).12

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: [16 - (-5)].(-7)

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: [(-4).(-9) - 6].[(-12) - (-7)]

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau: A = 1 - 2 + 3 - 4 + 5 - 6 + ... + 2001 - 2002 + 2003

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau: B = 1 - 4 + 7 - 10 + ... + 307 - 310 + 313

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau: C = -2194.21952195 + 2195.2942194

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack