2048.vn

Bộ 5 đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 3)
Quiz

Bộ 5 đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 3)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 47 lượt thi
25 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Look at the pictures and complete the words.  _ _   h_ _ _Media VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c_ _ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 g_   o_ _ _ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

e_ _n_ _ _Media VietJack

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

s_ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct answer. 

Open the window because it’s _______.

windy

hot

rainy

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What time _______ Tuan go to school? 

does

is

do

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Put on your _______ because today it’s cold. 

sun hat

gloves

glasses

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

I _______ this present because it’s nice. 

liking

likes

like

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What’s the weather like? - _______ sunny and hot. 

It’s

They’re

It

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

You can do this when it’s snowy.  _________

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Parents or your friends give you lots of this on your birthday. _________

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

You do this activity at the end of the day. _________

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

sweet food made with a mixture of floureggsfat, and sugar. _________

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

You usually bring this when it’s rainy. _________

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

They (1) _______ up at 7:00 to prepare.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Linda and her family really (2) _______ the peaceful scenery there.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

They (3) _______ lunch at 11:00.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

She (4) _______ sandwiches but her brother doesn’t (5) _______ them.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

She (4) _______ sandwiches but her brother doesn’t (5) _______ them.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Make questions for the answers below.

________________________________? - They like balloons.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 ________________________________? - I have breakfast at six o’clock.

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

________________________________? - It’s ten o’clock.

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 ________________________________? - Yes, I do. I like cake.

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

________________________________? - It’s sunny and windy today.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack