2048.vn

Bộ 5 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 1)
Quiz

Bộ 5 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 1)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 48 lượt thi
21 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Listen and number. There is one example. Media VietJack

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out. 

volleyball

cute

smart

old

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out.

morning

afternoon

evening

time

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out.

my

his

her

they

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out.

go straight

next to

turn left

turn right

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out.

cold

chocolate

candy

cake

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct answer. 

What’s the weather ________?

likes

look like

like

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 ________ does your father go to work? 

What

Why

What time

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

The library is ________ to the movie theater. 

next

opposite

between

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

His hair ________ blonde. 

was

were

weren’t

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Do you and your sister like ________ corn?

to eat

eating

eats

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phong studies at ________.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Every day he ________ at 6.30.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

He ________ with his sister at 7 a.m. 

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

He ________ with his sister at 7 a.m. 

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

He ________ with his family at home at 7.15 p.m. and ________ at 10 p.m.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rearrange the words to make a meaningful sentence. 

taking/ Dad/ like/ photos/ doesn’t/ .

→ __________________________________________.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 she/ time/ lunch/ does/ What/ have/ ? 

→ __________________________________________?

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 they/ What/ like/ do/ ?

→ __________________________________________?

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

your/ Don’t/ sunny/ on/ scarf/ put/ it’s/ because/ .

→ __________________________________________.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hoa’s/ We/ birthday/ last/ were/ party/ weekend/ at/ .

→ __________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack