24 CÂU HỎI
Đến giữa thế kỉ XIX, Ấn Độ trở thành thuộc địa của
A. thực dân Pháp.
B. thực dân Hà Lan.
C. thực dân Anh.
D. thực dân Tây Ban Nha.
Triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc là
A. nhà Đường.
B. nhà Hán.
C. nhà Nguyên.
D. nhà Thanh.
Biểu hiện khẳng định những mầm mống của kinh tế tư bản chủ nghĩa xuất hiện ở Trung Quốc thời Minh - Thanh là: xuất hiện
A. nhiều nhà máy sản xuất lớn, áp dụng khoa học - kĩ thuật hiện đại.
B. những người thợ làm thuê lấy tiền công trong các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy,…
C. nhiều xưởng thủ công lớn có trình độ chuyên môn hóa cao, thuê nhiều nhân công.
D. các ngân hàng thương mại lớn, nhiều thương cảng sầm uất.
Cuộc đấu tranh công khai đầu tiên trên lĩnh vực văn hoá, tư tưởng của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến là
A. trào lưu “Triết học Ánh sáng” của Pháp.
B. phong trào Văn hoá Phục hưng ở Tây Âu.
C. các cuộc chiến tranh nông dân ở Tây Âu.
D. cách mạng tri thức sau phát kiến địa lí.
Tôn giáo nào được công nhận là quốc giáo của đế quốc La Mã từ thế kỉ IV?
A. Nho giáo..
B. Thiên chúa giáo
C. Hồi giáo
D. Phật giáo.
Công trình kiến trúc nào là biểu tượng của Trung Quốc nhưng lại gắn liền với tên tuổi của một người Việt (Nguyễn An)?
A. Di hòa viên.
B. Tử Cấm Thành.
C. Vạn lí trường thành.
D. Viên Minh viên.
Nhà thiên văn học đầu tiên chứng minh rằng: Trái Đất quay quanh trục của nó và quay xung quanh Mặt Trời là
A. G. Ga-li-lê (I-ta-li-a).
B. N. Cô-péc-ních (Ba Lan).
C. Pơ-tô-lô-mê (Hy Lạp).
D. G. Bru-nô (I-ta-li-a).
Chế độ lấy ruộng công và ruộng hoang chia cho nông dân dưới thời nhà Đường được gọi là
A. công điền.
B. doanh điền.
C. tỉch điền.
D. quân điền.
Đặc trưng kinh tế của lãnh địa phong kiến là
A. tự cấp tự túc, nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo.
B. tự cung tự cấp, thủ công nghiệp là chủ yếu.
C. kinh tế hàng hoá, trao đổi mua bán tự do.
D. khép kín, thương nghiệp đóng vai trò chủ đạo.
Hai giai cấp cơ bản trong xã hội phong kiến ở Tây Âu là
A. địa chủ và lãnh chúa phong kiến.
B. lãnh chúa phong kiến và nông nô.
C. chủ nô và nô lệ.
D. quý tộc và nông dân.
Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự xuất hiện các thành thị trung đại ở Tây Âu?
A. Nhà vua ra lệnh lập các thành thị.
B. Sản xuất phát triển.
C. Sản xuất bị đình đốn.
D. Nông nô lập ra các thành thị.
Vương triều Gúp-ta được coi là thời kì hoàng kim của lịch sử phong kiến Ấn Độ, vì
A. nhân dân Ấn Độ có nhiều phát minh lớn về khoa học - kĩ thuật.
B. lãnh thổ Ấn Độ được mở rộng nhất.
C. Ấn Độ tiến hành nhiều cuộc chiến tranh xâm lược ra bên ngoài.
D. đời sống của người dân được ổn định, sung túc hơn tất cả các thời trước đó.
Sông nào có chiều dài và nhiều nước nhất ở châu Âu?
A. Sông Nin.
B. Sông Trường Giang.
C. Sông Vôn-ga.
D. Sông A-ma-zon.
Phía Tây của châu Âu tiếp giáp với đại dương nào?
A. Thái Bình Dương.
B. Ấn Độ Dương.
C. Bắc Băng Dương.
D. Đại Tây Dương.
Thực vật nào phát triển chủ yếu ở đới lạnh châu Âu?
A. Rừng lá rộng.
B. Thảo nguyên.
C. Rêu, địa y.
D. Rừng lá kim.
Phía tây đới ôn hòa ở châu Âu khí hậu có đặc trưng như thế nào?
A. Mùa đông ấm, mùa hạ mát, mưa nhiều
.B. Khí hậu lạnh, tuyết bao phủ quanh năm.
C. Khí hậu lạnh, ẩm ướt.
D. Mưa ít, tính chất lục địa sâu sắc.
Thảm thực vật nào chiếm diện tích điển hình ở châu Âu?
A. Rừng lá kim, rừng hỗn giao.
B. Rừng lá rộng, rừng lá kim.
C. Rừng hỗn giao, đồng cỏ.
D. Đồng cỏ, rừng lá rộng.
Khu vực đồng bằng chiếm bao nhiêu % diện tích châu Âu?
A. 1/3.
B. 1/4.
C. 1/4.
D. 2/3.
Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, biện pháp nào sau đây không được sử dụng ở châu Âu?
A. Thu hút người lao động từ bên ngoài.
B. Khuyến khích sinh đẻ.
C. Kéo dài độ tuổi lao động.
D. Thực hiện chính sách một con.
Năm 2019, có bao nhiêu triệu người di cư quốc tế đến châu Âu?
A. 82 triệu người.
B. 83 triệu người.
C. 84 triệu người.
D. 85 triệu người.
Các nước châu Âu đã có những biện pháp gì để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
B. Phát triển nông nghiệp xanh.
C. Mua nguồn điện năng từ các nước trên thế giới.
D. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch ở mức tối đa.
Trong những năm gần đây, những trận cháy rừng thường xảy ra ở đâu châu Âu?
A. Nam Âu
B. Tây Âu
C. Đông Âu
D. Bắc Âu
Mục tiêu chung của các nước châu Âu là giảm bao nhiêu % lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính vào năm 2030?
A. 45%
B. 50%
C. 55%
D. 60%
GDP/người của EU năm 2020 đứng thứ 2 trên thế giới sau quốc gia nào sau đây?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Hoa Kỳ
D. Liên Bang Nga