24 CÂU HỎI
A - PHÂN MÔN LỊCH SỬ (5,0 ĐIỂM)
Những đại diện tiêu biểu trong trào lưu Triết học Ánh sáng ở Pháp (cuối thế kỉ XVIII) là
A. Rút-xô; Mông-te-xki-ơ; Vôn-te.
B. Rô-be-spi-e; Ô. Crôm-oen; Vôn-te.
C. Mông-te-xki-ơ; Vôn-te; Ô. Crôm-oen.
D. Rút-xô; Mông-te-xki-ơ; T. Giép-phép-xơn.
Người giữ vai trò lãnh đạo lực lượng quân đội thuộc địa Bắc Mỹ, chống lại thực dân Anh là
A. Ô. Crôm-oen.
B. G. Oa-sinh-tơn.
C. M. Rô-be-spie.
D. G. Rút-xô.
Sự kiện nào sau đây đánh dấu cách mạng tư sản Anh phát triển đến đỉnh cao?
A. Nền quân chủ được phục hồi (1660).
B. Chế độ quân chủ lập hiến ra đời (1688).
C. Chế độ Bảo hộ công được thiết lập (1653).
D. Vua Sác-lơ I bị xử tử, nền cộng hòa được thiết lập (1649).
Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cách mạng tư sản Pháp (cuối thế kỉ XVIII)?
A. Đưa giai cấp công nhân và nhân dân lao động Pháp lên nắm chính quyền.
B. Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho phong trào cách mạng các nước.
C. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở Pháp.
D. Tư tưởng Tự do, Bình Đẳng, Bác ái được truyền bá rộng rãi.
Đến đầu thế kỉ XIX, nhờ tiến hành cuộc cách mạng công nghiệp, nước Anh đã vươn lên trở thành
A. “công xưởng của thế giới”.
B. “nông trường của thế giới”.
C. “cường quốc nông nghiệp hàng đầu thế giới”.
D. “cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới
Trong cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX), phát minh kĩ thuật nào đã tạo ra bước chuyển căn bản trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Động cơ đốt trong.
B. Máy kéo sợi Gien-ni.
C. Máy tính điện tử.
D. Máy hơi nước.
Đến cuối thế kỉ XIX, ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) đã trở thành thuộc địa của
A. thực dân Pháp.
B. thực dân Anh.
C. thực dân Hà Lan.
D. thực dân Tây Ban Nha.
Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, thực dân phương Tây chú trọng phát triển hệ thống giao thông vận tải, nhằm
A. phục vụ các chương trình khai thác thuộc địa và mục đích quân sự.
B. nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân Đông Nam Á.
C. hỗ trợ các nước trong khu vực khôi phục và phát triển nền kinh tế.
D. truyền bá văn hóa, khai hóa văn minh cho cư dân trong khu vực.
Năm 1527, nhà Mạc được thành lập, đóng đô ở Thăng Long, sử gọi là
A. Nam triều.
B. Bắc triều.
C. chính quyền Đàng Ngoài.
D. chính quyền Đàng Trong.
Nguyên nhân chủ yếu nào khiến sự thống nhất của lãnh thổ Đại Việt bị xâm phạm nghiêm trọng trong suốt các thế kỉ XVI - XVIII?
A. Xung đột Nam - Bắc Triều và Trịnh - Nguyễn phân tranh.
B. Vua Xiêm sai tướng đem 5 vạn quân sang xâm lược Đại Việt.
C. Cuộc đấu tranh giữa các phe phái trong nội bộ triều đình Lê sơ.
D. Quân Thanh xâm chiếm khu vực biên giới phía Bắc của Đại Việt.
Trong các bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam, tên gọi nào dưới đây không được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?
A. Bãi Cát Vàng.
B. Bạch Long Vĩ.
C. Vạn Lý Hoàng Sa.
D. Vạn Lý Trường Sa.
Những hoạt động của chính quyền chúa Nguyễn trong việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa trong các thế kỉ XVII - XVIII đã có ý nghĩa như thế nào?
A. Khẳng định và bảo vệ chủ quyền của các đảo, quần đảo thuộc Vịnh Bắc Bộ.
B. Đảm bảo cho hoạt động khai thác lâu dài của người Việt ở Vịnh Bắc Bộ.
C. Tạo cơ sở lịch sử cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay.
D. Khẳng định chủ quyền và hoạt động khai thác lâu dài tại vùng vịnh Thái Lan.
B - PHÂN MÔN ĐỊA LÍ (5,0 ĐIỂM)
Quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh thành nào ở nước ta?
A. Phú Yên
B. Bình Định
C. Khánh Hòa
D. Ninh Thuận
Điểm cực Tây phần đất liền ở kinh độ 102°09'Đ tại xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, thuộc tỉnh nào của nước ta?
A. Lai Châu
B. Điện Biên
C. Sơn La
D. Hòa Bình
Đường bờ biển của Việt Nam dài bao nhiêu ki-lô-mét?
A. 4450km
B. 2360km
C. 3260km
D. 1650km
Phạm vi của vùng núi Trường Sơn Nam là:
A. Nằm tả ngạn sông Hồng.
B. Nằm giữa sông Hồng và sông Cả.
C. từ phía Nam sông Cả đến dãy Bạch Mã.
D. phía Nam dãy Bạch Mã đến Đông Nam Bộ.
Hướng núi chính của vùng núi Đông Bắc là:
A. Tây - Đông.
B. Tây Bắc - Đông Nam.
C. Đông - Tây.
D. Vòng cung.
Dãy núi Pu Xai Lai Leng thuộc khu vực địa hình đồi núi nào dưới đây?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Trường Sơn Bắc.
D. Trường Sơn Nam.
Đồng bằng sông Hồng được hình thành do những hệ thống sông nào dưới đây?
A. Sông Hồng và sông Mã.
B. Sông Tiền và sông Hậu.
C. Sông Hồng và sông Thái Bình.
D. Sông Mê Công.
Đỉnh núi nào dưới đây được mệnh danh là “Nóc nhà của Đông Dương”?
A. Phan-xi-păng.
B. Pu Xai Lai Leng.
C. Tây Côn Lĩnh.
D. Pu Ta Leng.
Đặc điểm nào dưới đây không phải đặc điểm chung của địa hình Việt Nam?
A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
B. Địa hình đồng bằng chiếm ưu thế.
C. Địa hình nước ta mang tính chất nhiệt đới gió mùa.
D. Địa hình nước ta được nâng lên ở giai đoạn Tân kiến tạo và tạo thành nhiều bậc kế tiếp nhau.
Một số mỏ khoáng sản có trữ lượng lớn ở Việt Nam:
A. Vàng, kim cương, dầu mỏ.
B. Dầu khí, than, sắt, uranium.
C. Than, dầu mỏ, bô-xit, đá vôi.
D. Đất hiếm, sắt, than, đồng.
Dầu mỏ và khí tự nhiên phân bố chủ yếu ở đâu?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Thềm lục địa.
C. Tây Nguyên.
D. Vùng núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ.
Đá vôi phân bố chủ yếu ở đâu?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Thềm lục địa.
C. Tây Nguyên.
D. Vùng núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ.