2048.vn

Bài tập hàng ngày Toán 2 Kết nối tri thức Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị có đáp án
Quiz

Bài tập hàng ngày Toán 2 Kết nối tri thức Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị có đáp án

A
Admin
ToánLớp 28 lượt thi
10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng.

a) Bảo có 8 viên bi. Ngọc có nhiều hơn Bảo 5 viên bi. Số viên bi Ngọc có là:   

14 viên bi

13viên bi

12 viên bi

11 viên bi

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

b) An có 12 quyển vở, Bình có ít hơn An 3 quyển vở. Bình có số quyển vở là:   

7 quyển

8 quyển

9 quyển

10 quyển

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

c)Một đàn gà có 42 con gà trống, số gà mái ít hơn số gà trống 12 con. Có số con gà mái là:   

30 con

31 con

32 con

33 con

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

d)Trong vườn có 36 cây cam, số cây quýt nhiều hơn số cây cam 12 cây. Số cây quýt trong vườn có là:   

57 cây

48 cây

49 cây

75 cây

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bài toán sau:

Mai có 12 bút màu, Hà có ít hơn Mai 5 bút màu. Hỏi Hà có bao nhiêu bút màu?

Tóm tắt:

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bài toán sau:

Lớp 2A có 14 học sinh nữ. Số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ 3 bạn. Hỏi lớp 2A có bao nhiêu học sinh nam?

Tóm tắt:

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bài toán sau:

Năm nay mẹ 35 tuổi. Bống 5 tuổi.

a) Hỏi mẹ hơn Bống bao nhiêu tuổi?

Bài giải

b)Hỏi 8 năm nữa Bống bao nhiêu tuổi?

Bài giải

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số hoặc phép tính phù hợp.

Ba chị em Hảo, Hoàn, Nga cùng giúp

mẹ thu hoạch cà rốt. Nga nhổ được 6

củ cà rốt. Hảo nhổ được nhiều hơn Nga

5 củ cà rốt. Hoàn nhổ được ít hơn Hảo 7

củ cà rốt.

a)Hảo nhổ được ......củ cà rốt.

Ta có phép tính: ......

 

b)Hoàn nhổ được........ củ cà rốt.

Ta có phép tính: ........

c)Viết tên 3 chị em theo thứ tự số củ cà rốt thu hoạch được từ ít đến nhiều:

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết 6 phép tính trừ qua 10 có kết quả bằng 8

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Số?

Số? (ảnh 1)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack