Bài tập hàng ngày Tiếng Việt lớp 2 Kết nối tri thức Bài 6: Một giờ học có đáp án
12 câu hỏi
Theo em, điều gì khiến Quang trở nên tự tin?
Sự kiên nhẫn của thầy.
Sự cổ vũ của các bạn.
Sự động viên của bố mẹ.
Sau khi ngủ dậy, Quang đã làm gì? Đúng ghi Đ, Sai ghi S
a) làm bài. | |
b) đánh răng. | |
c) tập thể dục. | |
d) chạy bộ. | |
e) đi học. | |
f) ăn sáng. |
Việc thầy giáo và các bạn vỗ tay khi Quang nói đã giúp Quang trở nên như thế nào?
Em hãy điền dấu ☑ vào lời khen có thể giúp bạn của mình trở nên tự tin hơn:
☐ Cậu giỏi lắm, hãy tiếp tục phát huy nhé!
☐ Nếu cậu vẫn rụt rè, thì hãy giữ im lặng.
☐ Cậu thật dũng cảm! Hãy luyện tập thường xuyên để nói tự tin hơn nhé!
☐ Có gì khó đâu, cậu chỉ cần nói là xong.
☐ Cậu hãy tự tin hơn trong giao tiếp với mọi người nhé!
Viết:
Nghe – viết:
Cái trống trường em
Cái trống trường em
Mùa hè cũng nghỉ
Suốt ba tháng liền
Trống nằm ngẫm nghĩ.
Tác giả: Trần Thị Ngọc
Hoàn thành bảng sau.
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
20 | pê | |
21 | q | quy |
22 | e-rờ | |
23 | ét-sì | |
24 | tê | |
25 | u | u |
26 | ư | ư |
27 | vê | |
28 | x | ích-xì |
29 | i dài |
Sắp xếp tên các bạn theo đúng thứ tự trong bảng chữ cái.

Theo em, bạn nhỏ làm những việc sau vào thời gian nào trong ngày?

Em hãy viết tên các hoạt động của bạn nhỏ trong tranh sau: 
Gạch dưới từ chỉ đặc điểm có trong câu sau:
Quả táo căng mọng, có lớp vỏ mỏng, trơn bóng và có màu xanh nhạt. Táo có vị chua chua nhưng đám trẻ con trong xóm tôi thì rất thích ăn.
Em hãy sắp xếp các từ và viết lại câu hoàn chỉnh:
a) thức giấc/ em/ buổi sáng/ và/ đánh răng/ rửa mặt.
b) em/ đến trường/ hằng ngày/ xe đạp/ thường đi.
Em hãy viết 3 – 4 câu kể về một số hoạt động khi em đến trường.








