vietjack.com

Bài tập: Cộng hai số nguyên cùng dấu chọn lọc, có đáp án
Quiz

Bài tập: Cộng hai số nguyên cùng dấu chọn lọc, có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 613 lượt thi
21 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính (+25) + (+15) là:

40

10

50

30

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính (-100) + (-50) là:

-50

50

150

-150

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng của hai số -313 và -211 là:

534.

524

-524

-534

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai:

(-2) + (-5) > 0

(-3) + (-4) = (-2) + (-5)

(-6) + (-1) < -6

|(-1) + (-2)| = 3

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức a + (-45) với a = -25 là:

-70

-25

25

70

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhiệt độ hiện tại của phòng đông lạnh là -2°C . Nếu nhiệt độ giảm 7°C , nhiệt độ tại phòng đông lạnh sẽ là bao nhiêu?

5°C

-9°C

-5°C

9°C

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng?

(-10) + (-5) < -16

3 + |-5| < -3

|-8 + (-7)| = |-8| + |-7|

(-102) + (-5) > -100

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức x + (-16) , biết x = -27 :

– 43

– 11

11

43

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức |-87| + |27| là:

– 60

60

– 114

114

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng của –161 và –810 là:

– 971

971

– 649

649

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính (−151)+(−28)+(−49) là:

−282

228

280

−228

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng các số nguyên âm nhỏ nhất có 3 chữ số và số nguyên âm lớn nhất có 3 chữ số là: 

−1099

1099

−1009

−1199

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng các số nguyên âm nhỏ nhất có 4 chữ số và số nguyên âm lớn nhất có 5 chữ số là:

−19999

10999

−10090

−1199

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết x - (-34) = (-99) + (-47)

160

180

−180

−160

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết x - (-|-27|) = (-181) + (-63)

160

180

−271

271

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tổng các giá trị của x biết −12<x≤−1

−66

66

56

−56

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tổng các giá trị của x biết−10≤x≤−3

−52

66

56

−56

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các số nguyên x;y sao cho |x−3|+|y−5|=0

x=5y=5.

x=5y=3.

x=3y=5.

x=3y=3.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các số nguyên x;y sao cho |x−15|+|y+7|=0

x=15,y=7

x=5y=3

x=15,y=−7

x=3y=3

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu cặp số nguyên x;y sao cho |x|+|y|=4?

14

16

15

18

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu cặp số x;y sao cho |x|+|y|=5?

14

20

15

18

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack