30 CÂU HỎI
Nội dung thẩm định thị trường bao gồm:
A. Thị trường mục tiêu của dự án;
B. Khách hàng và phân khúc thị trường;
C. Đối thủ cạnh tranh;
D. Tất cả đều đúng.
Dự báo sản lượng sản phẩm dự án cung cấp trên thị trường dựa trên:
A. Số liệu báo cáo của các hiệp hội;
B. Báo cáo phân tích ngành của các tổ chức chuyên nghiệp;
C. Số liệu thống kê của các Bộ Ngành;
D. Tất cả đều đúng.
Thị trường mục tiêu của dự án có thể là:
A. Thị trường xuất khẩu;
B. Thị trường hàng thay thế nhập khẩu;
C. Gia tăng thị phần;
D. Tất cả đều đúng.
Thẩm định khả năng cạnh tranh của sản phẩm dự án về các khía cạnh:
A. Giá bán sản phẩm;
B. Chất lượng sản phẩm;
C. Mẫu mã sản phẩm;
D. Tất cả đều đúng.
Chiến lược marketing của dự án được phát triển trên cơ sở:
A. Thị trường tiềm năng;
B. Nguồn nhân lực và tài chính;
C. Chương trình sản xuất của dự án;
D. Tất cả đều đúng.
Phân khúc thị trường phải đáp ứng yêu cầu:
A. Hành vi khách hàng trong phân khúc càng giống nhau càng tốt;
B. Phân khúc phải có sự khác biệt rõ ràng từ những phân khúc khác;
C. Quy mô của phân khúc phải đủ lớn;
D. Tất cả đều đúng.
Phân tích khách hàng ở phương diện phân tích thị trường bao gồm:
A. Khách hàng mua sản phẩm dự án;
B. Khách hàng mua sản phẩm cạnh tranh;
C. Khách hàng mua sản phẩm thay thế;
D. Tất cả đều đúng.
Nội dung phân tích khách hàng ở phương diện phân tích thị trường bao gồm:
A. Thời gian mua hàng;
B. Số lượng và tần suất mua hàng;
C. Địa điểm mua hàng;
D. Tất cả đều đúng.
Dự án có thể phân phối hàng hóa thông qua các kênh:
A. Bán buôn;
B. Các nhà bán lẻ;
C. Trực tiếp cho người tiêu dùng;
D. Tất cả các hình thức trên.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bao gồm:
A. Những kế hoạch nào hay những hành động nào các đối thủ đang định thực hiện?
B. Những điểm yếu của đối thủ là gì?
C. Những phản ứng mạnh mẽ nhất có thể nhận được từ đối thủ là gì?
D. Tất cả đều đúng.
Phân tích ngành kinh doanh của dự án bao gồm:
A. Những nhân tố quyết định sự thành công;
B. Những cơ hội và mức độ cạnh tranh;
C. Vòng đời của ngành;
D. Tất cả đều đúng.
Dự báo doanh thu bán hàng của dự án được dựa trên:
A. Nhu cầu thị trường;
B. Công suất nhà máy;
C. Chiến lược tiếp thị;
D. Tất cả đều đúng.
Thẩm định thị trường là cơ sở để lựa chọn:
A. Quy mô đầu tư;
B. Kế hoạch sản xuất;
C. Thiết bị công nghệ và địa điểm dự án;
D. Tất cả đều đúng.
Thẩm định về nhu cầu các yếu tố đầu vào của dự án thuộc phương diện thẩm định nào?
A. Thẩm định thị trường;
B. Thẩm định kỹ thuật-công nghệ;
C. Thẩm định tổ chức quản lý;
D. Thẩm định kinh tế.
Chương trình sản xuất được xác định dựa trên:
A. Dự báo doanh số bán hàng;
B. Khả năng huy động nguyên liệu và lao động;
C. Công suất của thiết bị máy móc;
D. Tất cả đều đúng.
Nguyên liệu đầu vào của dự án được xác định dựa trên:
A. Công suất sản xuất của dự án;
B. Địa điểm của dự án;
C. Thiết bị công nghệ của dự án;
D. Tất cả đều đúng.
Chất lượng nguyên liệu nào dưới đây phải được xác định là yếu tố cốt lõi ở giai đoạn nghiên cứu khả thi?
A. Nông sản;
B. Khoáng sản;
C. Lâm sản;
D. Hải sản.
Dữ liệu về nguồn nguyên liệu chăn nuôi và lâm sản được thu thập từ:
A. Chính quyền địa phương;
B. Bộ Nông nghiệp;
C. Hiệp hội chăn nuôi;
D. Tất cả đều đúng.
Dự án khai thác khoáng sản cần phải được đánh giá chi tiết về:
A. Trữ lượng mỏ;
B. Chất lượng quặng;
C. Vị trí địa lý;
D. Tất cả đều đúng.
Sản phẩm nào dưới đây được xem là nguyên phụ liệu của dự án?
A. Phụ gia;
B. Hóa chất;
C. Bao bì;
D. Tất cả đều đúng.
Dự án sử dụng nhiều nước cần phải được phân tích cẩn thận về:
A. Nhu cầu sử dụng nước cho sản xuất và sinh hoạt;
B. Chất lượng nguồn nước;
C. Chi phí xử lý nước thải;
D. Tất cả đều đúng.
Phụ tùng thay thế cần được xác định về:
A. Danh sách các phụ tùng cần thiết;
B. Số lượng yêu cầu;
C. Các nhà cung cấp có sẵn;
D. Tất cả đều đúng.
Chi phí bao bì đóng gói tùy thuộc vào:
A. Phương tiện vận chuyển sản phẩm;
B. Chính sách sản phẩm của dự án;
C. Yêu cầu bảo quản thành phẩm;
D. Tất cả đều đúng.
Công suất khả thi và mức sản lượng dự kiến của dự án sẽ phụ thuộc vào:
A. Các yếu tố kỹ thuật đầu vào;
B. Số lượng và kỹ năng của lực lượng lao động;
C. Chiến lược tiếp thị, quản lý và sự sẵn có của cơ sở hạ tầng bên ngoài;
D. Tất cả đều đúng.
Phương pháp lựa chọn địa điểm dự án là:
A. Gần thị trường và nguyên liệu;
B. Tính kinh tế của địa điểm;
C. Các tác động xã hội và môi trường mà một dự án có thể gây ra;
D. Kết hợp các yếu tố trên.
Các yếu tố tác động đến việc lựa chọn địa điểm của dự án là:
A. Đánh giá tác động môi trường, tác động sinh thái của dự án;
B. Thị trường và sự sẵn có của các yếu tố đầu vào;
C. Quy mô của các nhà máy, yêu cầu tổ chức và cơ cấu quản lý;
D. Tùy thuộc vào yếu tố nào là then chốt nhất đối với dự án.
Khí hậu có thể là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm cho dự án nào dưới đây?
A. Nông nghiệp;
B. Công nghiệp;
C. Giao thông;
D. Xây dựng bất động sản.
Môi trường cảnh quan có thể là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm cho dự án nào dưới đây?
A. Nông nghiệp;
B. Thủy sản;
C. Nghỉ dưỡng;
D. Tất cả các dự án trên.
Công suất nào sau đây dùng để xác định sản lượng sản xuất của dự án?
A. Công suất thiết kế của dự án;
B. Công suất thực tế của dự án;
C. Định mức nguyên liệu sản xuất;
D. Chi phí khấu hao hằng năm.
Công suất tối đa mà dự án có thể đạt được trong điều kiện hoạt động liên tục trong suốt thời gian (24/7) là:
A. Công suất lý thuyết;
B. Công suất thiết kế;
C. Công suất thực tế;
D. Công suất hòa vốn.