30 CÂU HỎI
Phương pháp phát triển tổn thất dựa trên nguy cơ rủi ro giúp:
A. Xác định các chiến lược phát triển sản phẩm mới.
B. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất.
C. Ước lượng các khiếu nại bồi thường trong tương lai từ các hoạt động hiện tại.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
Chi phí lớn nhất có thể có (Maximum Possible Loss) và tổn thất lớn nhất được ước lượng (Maximum Probable Loss) khác nhau như thế nào?
A. Một là về khả năng xảy ra và một là về mức độ tổn thất.
B. Một liên quan đến chi phí trực tiếp và một liên quan đến chi phí gián tiếp.
C. Một là giá trị thiệt hại lớn nhất có thể xảy ra, một là giá trị thiệt hại lớn nhất nhà quản trị tin là có thể xảy ra.
D. Một dùng trong rủi ro thuần túy và một dùng trong rủi ro suy đoán.
Trong đo lường rủi ro, nhận dạng rủi ro và các kết quả có thể có quan trọng như thế nào?
A. Nó chỉ quan trọng với các công ty lớn.
B. Nó là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong quá trình đánh giá hay đo lường rủi ro.
C. Nó ít quan trọng hơn việc ước lượng chi phí.
D. Nó chỉ áp dụng cho rủi ro suy đoán.
Ước lượng các ảnh hưởng tương lai trong quản trị rủi ro bao gồm:
A. Ước lượng chi phí quảng cáo dự kiến.
B. Đánh giá ảnh hưởng của các quyết định hiện nay đối với tương lai.
C. Dự đoán về sự thay đổi của thị trường chứng khoán.
D. Xác định các xu hướng công nghệ mới.
Các khiếu nại bồi thường không báo cáo/chưa báo cáo quan trọng như thế nào trong quản trị rủi ro?
A. Chúng không quan trọng vì đã không được báo cáo.
B. Chúng giúp nhà quản trị hiểu rõ về tổng số tổn thất tiềm ẩn.
C. Chúng chỉ quan trọng trong ngành bảo hiểm.
D. Chúng ảnh hưởng đến việc quyết định đầu tư.
Phương pháp khai triển tổn thất dựa vào số liệu trong quá khứ có bao nhiêu bước chính?
A. Hai bước.
B. Ba bước.
C. Bốn bước.
D. Năm bước.
Đánh giá mức độ tổn thất của một rủi ro theo đơn vị tiền tệ và tính khả năng xảy ra rủi ro theo đơn vị phần trăm giúp gì?
A. Xác định được mức độ ưu tiên trong quản trị rủi ro.
B. Giảm thiểu chi phí vận hành.
C. Tối ưu hóa quá trình sản xuất.
D. Tăng cường hiệu quả bán hàng.
Trong quản trị rủi ro, sự cạnh tranh giữa ngân sách thấp và chi phí phát sinh vượt quá nguồn tiền được phân bổ dẫn đến nhu cầu gì?
A. Đánh giá thực tế chi phí quản trị rủi ro.
B. Tăng cường chiến lược marketing.
C. Mở rộng quy mô sản xuất.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên.
Tần suất của các kết quả tiêu cực hay tích cực và mức độ nghiêm trọng hay độ lớn của các kết quả này liên quan đến loại rủi ro nào?
A. Rủi ro thuần túy.
B. Rủi ro suy đoán.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro hoạt động.
Việc sắp xếp thứ tự ưu tiên của rủi ro dựa trên giá trị mong đợi giảm dần giúp ích như thế nào trong quản trị rủi ro?
A. Giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Tăng hiệu quả của chiến dịch marketing.
C. Cải thiện mối quan hệ với cổ đông.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Các phương pháp kiểm soát rủi ro không bao gồm việc nào sau đây?
A. Lắp đặt hệ thống bảo an.
B. Phát triển và thi hành luật lệ.
C. Tăng cường chiến dịch quảng cáo.
D. Thực hiện chương trình đào tạo và giáo dục.
Kiểm soát rủi ro đề cập đến việc:
A. Chấp nhận mọi rủi ro không lường trước được.
B. Biến đổi rủi ro của tổ chức thông qua các kỹ thuật và công cụ.
C. Bảo hiểm tất cả tài sản và hoạt động.
D. Tránh mọi hoạt động có khả năng gây rủi ro.
Các trường hợp kiểm soát rủi ro được sử dụng khi nào?
A. Khi tổn thất là không đáng kể.
B. Khi chi phí tài trợ rủi ro lớn hơn chi phí tổn thất.
C. Chỉ khi có sự đồng ý từ bên bảo hiểm.
D. Khi tổ chức không còn lựa chọn nào khác.
Mối quan hệ giữa kiểm soát rủi ro và đánh giá rủi ro là gì?
A. Không liên quan.
B. Tương phản.
C. Bổ trợ cho nhau.
D. Thay thế cho nhau.
Phương pháp nào sau đây không phải là cách ngăn ngừa tổn thất?
A. Thay thế mối hiểm hoạ.
B. Thay đổi môi trường rủi ro.
C. Tăng cường bảo hiểm.
D. Can thiệp vào quy trình tác động giữa mối nguy hiểm và môi trường.
Giảm thiểu tổn thất tập trung vào việc gì?
A. Ngăn chặn mọi rủi ro.
B. Làm giảm mức độ thiệt hại khi tổn thất xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Tăng cường bảo hiểm cho tất cả tài sản.
Cứu lấy tài sản còn sử dụng được là một biện pháp thuộc về:
A. Ngăn ngừa tổn thất.
B. Giảm thiểu tổn thất.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Đa dạng hoá rủi ro.
Chuyển giao rủi ro có thể được thực hiện thông qua:
A. Đào tạo an toàn cho nhân viên.
B. Hợp đồng giao ước với bên thứ ba.
C. Lắp đặt hệ thống bảo vệ môi trường.
D. Mua bảo hiểm cho tài sản.
Đa dạng hóa rủi ro giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách nào?
A. Tập trung vào một lĩnh vực đầu tư.
B. Phân tán rủi ro vào nhiều lĩnh vực.
C. Chuyển mọi rủi ro cho bên thứ ba.
D. Loại bỏ mọi rủi ro không cần thiết.
Các yếu tố bên ngoài trong kiểm soát rủi ro đề cập đến:
A. Những rủi ro không thể kiểm soát.
B. Chi phí và lợi nhuận mà thị trường không nắm bắt được.
C. Rủi ro từ các quyết định bên ngoài tổ chức.
D. Những ảnh hưởng từ môi trường tự nhiên.
Hàng hóa công cộng trong kiểm soát rủi ro là gì?
A. Sản phẩm an toàn mà mọi người đều có thể tiếp cận.
B. Dịch vụ do chính phủ cung cấp không thể hạn chế người tiêu dùng.
C. Các quy định an toàn do chính phủ đặt ra.
D. Cơ sở hạ tầng công cộng chống lại rủi ro.
Trong kiểm soát rủi ro, né tránh rủi ro đề cập đến việc:
A. Đối mặt và giải quyết rủi ro khi nó xuất hiện.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
C. Loại bỏ hoạt động hoặc tình huống có thể tạo ra tổn thất.
D. Giảm thiểu mức độ tổn thất thông qua các biện pháp phòng ngừa.
Mục tiêu của việc ngăn ngừa tổn thất là gì?
A. Đảm bảo mọi rủi ro đều được bảo hiểm
B. Giảm bớt số lượng và mức độ của tổn thất xảy ra
C. Chuyển giao mọi rủi ro có thể xảy ra
D. Tạo ra một môi trường hoàn toàn không rủi ro
Biện pháp nào sau đây không phải là cách giảm thiểu tổn thất?
A. Sử dụng hệ thống vòi phun nước tự động
B. Thực hiện chương trình đào tạo an toàn cho nhân viên
C. Chuyển giao tất cả rủi ro cho công ty bảo hiểm
D. Lập kế hoạch phản ứng nhanh trong trường hợp khẩn cấp
Cách thức nào sau đây không đúng với việc chuyển giao rủi ro?
A. Ký kết hợp đồng bảo hiểm cho tài sản
B. Chấp nhận rủi ro mà không có biện pháp giảm thiểu
C. Đàm phán hợp đồng để bên thứ ba chịu trách nhiệm về những tổn thất nhất định
D. Sử dụng các điều khoản trong hợp đồng để miễn trừ trách nhiệm
Khi nào một tổ chức nên cân nhắc sử dụng phương pháp né tránh rủi ro?
A. Khi lợi ích từ việc giảm thiểu rủi ro vượt trội so với chi phí
B. Khi tổn thất tiềm ẩn từ rủi ro cao hơn lợi ích kinh tế
C. Chỉ khi các phương pháp kiểm soát khác thất bại
D. Khi rủi ro đó không thể được chuyển giao hoặc bảo hiểm
Phân chia rủi ro trong kiểm soát tổn thất liên quan đến việc gì?
A. Tạo ra nhiều nguồn thu nhập độc lập
B. Phân tách tài sản hoặc hoạt động để giảm tác động của tổn thất
C. Đào tạo nhân viên về nhiều loại rủi ro khác nhau
D. Ký kết nhiều hợp đồng bảo hiểm với các công ty khác nhau
Tại sao thông tin là quan trọng trong quản lý rủi ro?
A. Nó giúp bảo đảm mọi rủi ro đều được bảo hiểm
B. Thông tin giúp giảm bớt sự bất định và tăng cường sự an tâm cho các bên liên quan
C. Chỉ thông tin mới giúp xác định được mức độ tổn thất tài chính
D. Thông tin cần thiết chỉ để tuân thủ quy định pháp luật
Sự né tránh rủi ro qua việc loại bỏ nguyên nhân gây rủi ro là phổ biến như thế nào?
A. Là cách tiếp cận được ưa chuộng nhất
B. Không phổ biến bằng việc chủ động né tránh trước khi rủi ro xảy ra
C. Thường được áp dụng trong mọi tình huống
D. Chỉ được sử dụng trong trường hợp cực kỳ cần thiết
Các chương trình giảm thiểu tổn thất thường tập trung vào khía cạnh nào của chuỗi rủi ro?
A. Sự nguy hiểm và môi trường rủi ro
B. Sự tương tác giữa mối nguy hiểm và môi trường
C. Kết quả trực tiếp của sự tác động
D. Hậu quả lâu dài của sự cố