vietjack.com

500 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị rủi ro có đáp án - Phần 5
Quiz

500 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị rủi ro có đáp án - Phần 5

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Các hoạt động kiểm soát rủi ro bao gồm tất cả trừ:

A. Ngăn chặn

B. Giảm bớt

C. Mua bảo hiểm

D. Né tránh

2. Nhiều lựa chọn

Bước nào trong quản trị rủi ro cung cấp phương tiện đền bù tổn thất?

A. Kiểm soát rủi ro

B. Tài trợ rủi ro

C. Quản lý chương trình

D. Né tránh

3. Nhiều lựa chọn

Nhiệm vụ của nhà quản trị rủi ro không bao gồm:

A. Mua bảo hiểm

B. Thiết kế chương trình phúc lợi công nhân

C. Phát triển sản phẩm mới

D. Kiểm soát tổn thất

4. Nhiều lựa chọn

Đánh giá rủi ro bao gồm việc nhận ra và đánh giá tất cả trừ:

A. Mối hiểm họa

B. Nhân tố rủi ro

C. Cơ hội đầu tư

D. Nguy cơ tổn thất

5. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị rủi ro, việc mua bảo hiểm được coi là một phần của bước nào?

A. Kiểm soát rủi ro

B. Tài trợ rủi ro

C. Đánh giá rủi ro

D. Quản lý chương trình

6. Nhiều lựa chọn

Chức năng quản trị rủi ro bao gồm tất cả những hoạt động nào?

A. Làm cho việc đạt được sứ mạng của tổ chức trực tiếp hơn

B. Tìm ra sứ mạng của tổ chức

C. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ

D. Kiểm soát rủi ro

7. Nhiều lựa chọn

Bước quản lý chương trình trong quản trị rủi ro không bao gồm:

A. Thủ tục mua bảo hiểm

B. Phát triển sản phẩm

C. Ấn định cấu trúc quá trình đánh giá

D. Thông tin về nỗ lực và kết quả chương trình

8. Nhiều lựa chọn

Trong bước kiểm soát rủi ro, hoạt động nào không phải là một phần của nó?

A. Phát triển chương trình đề phòng thảm họa

B. Đảm bảo bình chữa cháy hoạt động

C. Tài trợ cho tổn thất qua cước phí

D. Tránh rủi ro

9. Nhiều lựa chọn

Bước nào dưới đây được coi là phần quan trọng nhất của quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định sứ mạng

B. Đánh giá rủi ro và bất định

C. Kiểm soát rủi ro

D. Tránh rủi ro

10. Nhiều lựa chọn

Quản trị rủi ro đề cập đến việc quản lý những rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro thuần túy

B. Chỉ rủi ro suy đoán

C. Cả rủi ro thuần túy và suy đoán

D. Chỉ những rủi ro có thể bảo hiểm được

11. Nhiều lựa chọn

Nhận dạng rủi ro là gì?

A. Quá trình lựa chọn rủi ro để chấp nhận

B. Quá trình loại trừ rủi ro

C. Quá trình xác định liên tục và có hệ thống các rủi ro

D. Quá trình phân loại rủi ro

12. Nhiều lựa chọn

Nguồn rủi ro không phải là:

A. Môi trường vật chất

B. Môi trường xã hội

C. Môi trường chính trị

D. Môi trường tài chính cá nhân

13. Nhiều lựa chọn

Mối hiểm họa có thể được định nghĩa như thế nào?

A. Các đối tượng chịu kết quả

B. Các điều kiện tạo ra hoặc làm tăng khả năng tổn thất

C. Nguồn của các yếu tố góp phần vào kết quả tiêu cực

D. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất

14. Nhiều lựa chọn

Môi trường nào sau đây không phải là nguồn rủi ro?

A. Môi trường kinh tế

B. Môi trường giáo dục

C. Môi trường luật pháp

D. Môi trường hoạt động

15. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào không được sử dụng để nhận dạng rủi ro?

A. Thiết lập bảng kê

B. Phân tích các báo cáo tài chính

C. Sử dụng dữ liệu Big Data

D. Thanh tra hiện trường

16. Nhiều lựa chọn

Môi trường chính trị ảnh hưởng đến rủi ro như thế nào?

A. Cung cấp môi trường ổn định

B. Có thể là nguồn rủi ro quan trọng

C. Không ảnh hưởng

D. Chỉ ảnh hưởng tích cực

17. Nhiều lựa chọn

Môi trường luật pháp tạo ra rủi ro chủ yếu do:

A. Sự bất ổn của luật pháp

B. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp

C. Sự thay đổi chuẩn mực xã hội

D. Cả A và B

18. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phân tích báo cáo tài chính giúp nhận dạng rủi ro bằng cách nào?

A. Xác định các loại rủi ro tiềm năng từ báo cáo

B. Dự báo thị trường tài chính

C. Theo dõi chỉ số kinh tế vĩ mô

D. Phân tích tình hình tài chính cá nhân của quản trị viên

19. Nhiều lựa chọn

Phân tích các báo cáo tài chính không giúp nhận dạng rủi ro nào sau đây?

A. Rủi ro về tài chính do biến động tỷ giá hối đoái

B. Rủi ro kỹ thuật trong sản xuất

C. Rủi ro tài chính do lãi suất biến động

D. Rủi ro pháp lý từ các vấn đề hợp đồng

20. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải là một phần của quy trình nhận dạng rủi ro?

A. Đánh giá tác động của rủi ro

B. Xác định giá cổ phiếu

C. Thiết lập bảng kê

D. Thanh tra hiện trường

21. Nhiều lựa chọn

Trong nhận dạng rủi ro, mối nguy hiểm là gì?

A. Nguyên nhân cụ thể gây ra tổn thất

B. Điều kiện tạo ra khả năng tổn thất

C. Đối tượng chịu tổn thất

D. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất

22. Nhiều lựa chọn

Các hợp đồng kinh tế có thể gây ra rủi ro do:

A. Vi phạm hợp đồng

B. Thay đổi chính sách tài chính

C. Biến động thị trường vốn

D. Sự bất ổn của tỷ giá hối đoái

23. Nhiều lựa chọn

Rủi ro vĩ mô không bao gồm:

A. Thay đổi chính sách kinh tế-xã hội

B. Thay đổi chính sách tài chính và tiền tệ

C. Thay đổi trong quản lý dự án cụ thể

D. Biến động thị trường toàn cầu

24. Nhiều lựa chọn

Rủi ro từ môi trường hoạt động có thể bao gồm:

A. Rủi ro tài chính

B. Rủi ro tín dụng

C. Tổn hại cho môi trường

D. Thay đổi trong luật lệ quốc tế

25. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phân tích hợp đồng giúp nhận dạng rủi ro bằng cách nào?

A. Xác định sự bất đồng trong hợp đồng

B. Phân tích rủi ro tín dụng

C. Phân tích hiệu suất tài chính

D. Phân tích rủi ro pháp lý từ hợp đồng

26. Nhiều lựa chọn

Rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ:

A. Biến động của thị trường chứng khoán

B. Thay đổi trong chính sách quản lý rủi ro

C. Vi phạm luật lệ và quy định

D. Sự thay đổi trong đội ngũ quản lý cấp cao

27. Nhiều lựa chọn

Rủi ro trong kinh doanh quốc tế không bao gồm:

A. Rủi ro chính trị

B. Rủi ro tín dụng

C. Rủi ro do thiên tai

D. Sự thay đổi trong đội ngũ quản lý cấp cao

28. Nhiều lựa chọn

Rủi ro từ phía khách hàng có thể bao gồm điều nào sau đây?

A. Khách hàng không trả nợ đúng hạn

B. Khách hàng yêu cầu bồi thường vì sản phẩm hỏng

C. Khách hàng phá sản, không thể thanh toán

D. Tất cả các phương án trên

29. Nhiều lựa chọn

Phương pháp lưu đồ giúp nhận dạng rủi ro qua:

A. Mô tả quy trình hoạt động và tìm kiếm điểm rủi ro

B. Phân tích tài chính của tổ chức

C. Phân tích môi trường văn hóa doanh nghiệp

D. Theo dõi sự biến động của thị trường chứng khoán

30. Nhiều lựa chọn

Rủi ro về thời gian giao hàng là một phần của:

A. Rủi ro tài chính

B. Rủi ro nghiệp vụ

C. Rủi ro hoạt động

D. Rủi ro thiên tai

© All rights reserved VietJack