21 CÂU HỎI
Khi nào lưu giữ tổn thất có thể là phương pháp duy nhất khả thi?
A. Khi tổn thất tiềm năng vượt quá giới hạn bảo hiểm sẵn có.
B. Khi tổ chức không đủ điều kiện để mua bảo hiểm.
C. Khi các rủi ro không thể được bảo hiểm hoặc quá tốn kém để bảo hiểm.
D. Khi tổ chức muốn kiểm soát toàn bộ quá trình quản lý rủi ro.
Lựa chọn giữa lưu giữ tổn thất và chuyển giao tổn thất phụ thuộc vào điều gì?
A. Chỉ phụ thuộc vào chi phí của bảo hiểm so với chi phí tự quản lý rủi ro.
B. Phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm chi phí, khả năng quản lý rủi ro, và ảnh hưởng của thuế.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào lời khuyên của nhà tư vấn bảo hiểm.
D. Chỉ dựa trên mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
Trong chuyển giao rủi ro phi bảo hiểm, điều khoản chuyển giao thường không bao gồm điều gì?
A. Chuyển giao trách nhiệm pháp lý cho bên thứ ba.
B. Bồi thường cho tổn thất không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính.
C. Bảo vệ đối với biến động tỷ giá hối đoái.
D. Chuyển giao trách nhiệm cho tổn thất tài sản trực tiếp.
Sử dụng hợp đồng tương lai để trung hòa rủi ro hối đoái là một ví dụ của cách thức nào?
A. Chuyển giao rủi ro
B. Phòng ngừa rủi ro
C. Lưu giữ tổn thất
D. Hedging (Trung hòa rủi ro)
Phí chịu bảo hiểm cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến quyết định lưu giữ tổn thất của một tổ chức?
A. Làm giảm khả năng tổ chức lựa chọn lưu giữ tổn thất.
B. Không ảnh hưởng đến quyết định lưu giữ tổn thất.
C. Làm tăng khả năng tổ chức lựa chọn lưu giữ tổn thất.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu tổ chức có lợi nhuận thấp.
Tại sao các tổ chức phi lợi nhuận có thể ưa thích lưu giữ tổn thất hơn là mua bảo hiểm?
A. Do ảnh hưởng của thuế và ưu đãi về chi phí.
B. Vì họ không thể mua bảo hiểm.
C. Vì họ có nguồn lực hạn chế và ưu tiên sử dụng nguồn lực đó cho mục tiêu chính của tổ chức.
D. Vì các tổ chức phi lợi nhuận thường có ít rủi ro hơn.
Trong quản trị rủi ro, việc quyết định giữa việc lưu giữ tổn thất và chuyển giao rủi ro thường dựa vào yếu tố nào?
A. Kích thước và quy mô của tổ chức.
B. Mối quan hệ giữa tổ chức và nhà bảo hiểm.
C. Phân tích chi phí và lợi ích, bao gồm cả xem xét đến lợi ích không chắc chắn và chi phí không trực tiếp.
D. Sự sẵn có của các dịch vụ bảo hiểm trên thị trường.
"Tài trợ rủi ro trong tương lai" bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Bảo hiểm truyền thống.
B. Tự bảo hiểm qua một quỹ dự phòng tổn thất đã được tích lũy trước.
C. Mua hợp đồng tương lai để trung hòa biến động giá.
D. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro trước khi tổn thất xảy ra.
Hạn chế của luật pháp đối với việc chuyển giao rủi ro bằng hợp đồng bao gồm điều gì?
A. Luật pháp thường yêu cầu bảo hiểm cho tất cả các loại rủi ro.
B. Các tòa án có thể giải thích các điều khoản chuyển giao rủi ro một cách hạn chế, giảm hiệu lực của việc chuyển giao.
C. Chỉ các tổ chức lớn mới được phép chuyển giao rủi ro qua hợp đồng.
D. Các hợp đồng chuyển giao rủi ro thường được miễn thuế.
Trong bảo hiểm, "giảm trừ" là gì và nó được sử dụng như thế nào?
A. Là một khoản tiền mà người được bảo hiểm nhận được trước khi bảo hiểm được kích hoạt.
B. Là một khoản tiền mà người được bảo hiểm phải chi trả trước khi công ty bảo hiểm chỉ trả cho tổn thất, nhằm duy trì động lực ngăn ngừa tổn thất.
C. Là khoản tiền được hoàn lại cho người được bảo hiểm nếu không có yêu cầu bồi thường nào trong thời gian bảo hiểm.
D. Là một phần của phí bảo hiểm được hoàn lại khi hết hợp đồng bảo hiểm nếu không có tổn thất nào xảy ra.
Tại sao "hedging" hoặc trung hòa rủi ro được coi là một kỹ thuật tài trợ rủi ro hiệu quả?
A. Vì nó loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Vì nó giúp cân bằng rủi ro thắng và thua, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ biến động thị trường.
C. Vì nó đảm bảo lợi nhuận cao từ các khoản đầu tư.
D. Vì nó giúp tăng cường quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
"Phí chịu bảo hiểm" có thể tác động đến quyết định mua bảo hiểm như thế nào?
A. Khiến tổ chức quyết định mua bảo hiểm nhiều hơn do nó giảm thiểu rủi ro.
B. Khiến tổ chức cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua bảo hiểm do chi phí cao hơn tổn thất kỳ vọng.
C. Khuyến khích tổ chức đầu tư vào các kỹ thuật phòng ngừa tổn thất thay vì mua bảo hiểm.
D. Không ảnh hưởng vì tất cả tổ chức đều phải mua bảo hiểm bắt buộc.
Vì sao các tổ chức thường xem xét "hiệu ứng thuế" khi lựa chọn giữa lưu giữ tổn thất và mua bảo hiểm?
A. Bởi vì các khoản giảm trừ thuế đối với tổn thất được bảo hiểm thường cao hơn so với tổn thất không được bảo hiểm.
B. Do công ty bảo hiểm có thể nhận được ưu đãi thuế, giúp giảm chi phí cho người mua bảo hiểm.
C. Bởi vì tổ chức có thể trừ các khoản lỗ từ tổn thất lưu giữ, giảm thuế phải trả.
D. Do mức độ thuế suất áp dụng cho các khoản thanh toán bảo hiểm và tổn thất tự lưu giữ có thể khác nhau đáng kể, ảnh hưởng đến chi phí ròng.
Trong lưu giữ tổn thất, "tài khoản dự phòng" đóng vai trò gì?
A. Được sử dụng để đầu tư vào các dự án phát triển kinh doanh mới.
B. Dùng để thanh toán ngay lập tức cho bất kỳ tổn thất nào không được bảo hiểm.
C. Giữ một lượng tiền nhất định để thanh toán cho các tổn thất dự kiến, giảm thiểu tác động đến dòng tiền.
D. Tạo ra lợi nhuận từ việc đầu tư để bù đắp cho các tổn thất tiềm ẩn.
"Hợp đồng tương lai" được sử dụng như thế nào trong trung hòa rủi ro tài chính?
A. Đảm bảo rằng công ty sẽ không mất tiền nếu giá cả trên thị trường thay đổi.
B. Cho phép công ty bảo hiểm tránh rủi ro tổn thất lớn từ các yếu tố bên ngoài.
C. Đặt ra một giá cố định cho một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được mua hoặc bán trong tương lai, giúp công ty hạn chế rủi ro do biến động giá.
D. Bảo vệ người lao động trong công ty khỏi sự biến động của thị trường lao động.
Lệ phí chịu bảo hiểm thường phản ánh điều gì trong một hợp đồng bảo hiểm?
A. Phí quản lý và lợi nhuận mà công ty bảo hiểm mong đợi.
B. Tổng chi phí của các tổn thất dự kiến mà công ty bảo hiểm phải trả.
C. Khoản tiền mà công ty bảo hiểm trả cho các nhà môi giới và đại lý.
D. Số tiền được hoàn lại cho người được bảo hiểm nếu không có yêu cầu bồi thường.
Tại sao "hedging" không phải lúc nào cũng là một phương pháp tài trợ rủi ro hiệu quả?
A. Vì nó chỉ hiệu quả với các loại rủi ro tài chính và không áp dụng được cho rủi ro vật lý hoặc rủi ro hoạt động.
B. Vì nó thường tốn kém hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống.
C. Vì nó đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu về thị trường tài chính mà không phải tổ chức nào cũng có.
D. Tất cả các lý do trên.
Trong lựa chọn giữa lưu giữ tổn thất và mua bảo hiểm, "vấn đề thuế" thường được xem xét như thế nào?
A. Các ưu đãi thuế cho bảo hiểm thường khuyến khích việc mua bảo hiểm hơn là tự lưu giữ tổn thất.
B. Tổ chức thường không xem xét đến thuế vì nó không ảnh hưởng nhiều đến quyết định.
C. Thuế đôi khi có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa chi phí lưu giữ tổn thất và mua bảo hiểm, với việc lưu giữ tổn thất thường ít được ưu đãi về thuế hơn.
D. Vấn đề thuế chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn với các khoản tổn thất tiềm năng rất lớn.
Hedging được coi là hiệu quả trong trường hợp nào?
A. Khi nó được sử dụng để bảo vệ chống lại sự biến động giá cả trong thị trường hàng hóa.
B. Khi nó được sử dụng như một phương pháp để tránh trách nhiệm pháp lý.
C. Khi nó được sử dụng để đảm bảo lợi nhuận tối đa từ các hoạt động đầu tư.
D. Khi nó được sử dụng như một công cụ duy nhất trong quản trị rủi ro.
Lựa chọn giữa bảo hiểm và lưu giữ tổn thất thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Sự sẵn lòng của tổ chức chấp nhận rủi ro.
B. Mức độ hiểu biết về thị trường bảo hiểm của nhà quản lý rủi ro.
C. Kích thước của tổ chức và ngành nghề hoạt động.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Một tổ chức có thể quyết định tự lưu giữ tổn thất thay vì mua bảo hiểm vì lý do nào?
A. Chi phí bảo hiểm quá cao so với tổn thất kỳ vọng.
B. Không có sản phẩm bảo hiểm nào trên thị trường phù hợp với nhu cầu cụ thể của tổ chức.
C. Tổ chức có khả năng tài chính và quản lý rủi ro để tự chịu đựng và quản lý tổn thất.
D. Tất cả các lý do trên.