vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm Chi tiết máy có đáp án - Phần 2
Quiz

500+ câu trắc nghiệm Chi tiết máy có đáp án - Phần 2

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp2 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bánh răng trụ răng nghiêng có z = 30; m = 4; β = 14°; Xác định đường kính vòng chia?

123,674

125,674

127,674

129,674

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng có z1 = 20; z2 = 65; m = 3; góc của thanh răng sinh bằng 25°; aw = 130. Xác định tổng hệ số dịch chỉnh?

0,869

0,849

0,889

0,829

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài không dịch chỉnh có aw = 155; u = 3,5 ± 2%; mô đun lấy lớn nhất theo công thức kinh nghiệm và thuộc dãy tiêu chuẩn 1 (1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12 mm). Số răng z1 và z2 có thể chọn là:

23 và 80

22 và 75

23 và 81

22 và 78

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có z1 = 21; z2 = 84. Hệ số Zε tính được là:

0,878

0,927

0,572

0,769

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài, có z1 = 25; z2 = 70; β = 15°; Xác định Zε biết εβ = 1,1?

0,779

0,729

0,709

0,759

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài, có z1 = 25; z2 = 70; β = 15°; ψba = 0.3. Xác định Zε?

0,779

0,729

0,709

0,759

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài (không dịch chỉnh), có β = 30°; α = 14°; βb ≈ β. Xác định ZH =?

1,805

1,845

1,885

1,765

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có KHβ = 1,15; u = 3; ψbd = 0,8; T1=400000 Nmm; [σH] = 480 MPa; Xác định chính xác khoảng cách trục sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?

234.61

209,81

196,81

161,91

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có T1 = 420000 Nmm; u = 3,4; [σH] = 482 MPa; ψba = 0,4; KHβ = 1,05. Xác định khoảng cách trục sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?

245

135

255

210

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng không dịch chỉnh có z1 = 22; ψd = 0,8; T1 = 500000 Nmm; KFβ = 1,4; Yε = 1; Km = 1,4; [σF1] = 200 MPa; Hệ số dạng răng được xác định theo công thức. Xác định chính xác mô đun sơ bộ theo sức bền uốn của bộ truyền?

4,391

4,091

4,691

4,991

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính thiết kế sơ bộ mô đun m nhỏ nhất của bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng theo độ bền uốn biết: T1 = 100000Nmm, sơ bộ hệ số tải trọng KF = 1,25, số răng Z1 = 23; hệ số chiều rộng vành răng ψbd = 0,8, Các hệ số YF1 = 3,45; YF2 = 3,63; Km = 1,4; [σF1] = 252MPa; [σF2] = 236Mpa (các hệ số khác nếu có lấy bằng 1)

2,5

3

4

2

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho bộ truyền bánh răng côn răng thẳng ăn khớp ngoài có T1 = 220000 Nmm; u = 3,4; [σH] = 482 MPa; Kbe = 0,3; KHβ = 1,05. Xác định chiều dài côn ngoài sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?

197.9

187.9

177.9

167.9

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng côn răng thẳng truyền động giữa 2 trục vuông góc có z1 = 31; góc côn = 15,524° và mô đun mte = 3,5. Chiều dài côn ngoài là:

202,695

205,056

199,998

206,745

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng côn có: mte = 3 mm; z1 = 24; u = 3,75. Chiều dài côn ngoài Re (mm) là:

139,72

172,75

128,24

168,23

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng không dịch chỉnh có z1 = 23; z2 = 69; β ≈ 15,5°; a = 120. Xác định chính xác góc nghiêng của bánh răng? (mô đun tiêu chuẩn lấy theo dãy: 1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 3,5; 4; 5)

16,598°

16,089°

15,500°

16,398°

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền giảm tốc bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có z1 = 21; u = 4; m = 3; α = 20°; aw = 160. Góc αw tính được là:

22,330

22,769

20,962

18,992

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bánh răng nghiêng có góc thanh răng sinh α = 25°; góc nghiêng β = 14°. Xác định góc áp lực tại vòng chia trong mặt phẳng mút?

25,668

26,668

24,668

27,668

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng dịch chỉnh đều. Góc của thanh răng sinh α = 14,5°; Góc nghiêng của răng β = 12°; z1 = 20; z2 = 60; m = 3mm; aw = 130mm. Xác định góc ăn khớp?

24,168°

24,568°

23,168°

23,568°

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000 Nmm; My = 65000 Nmm; T = 180000 Nmm. Trục quay 1 chiều, tải không đổi, đường kính tiết diện 30mm với rãnh then rộng b = 10 mm, sâu t1 = 5 mm. Biên độ và giá trị trung bình ứng suất tiếp là:

18,8 và 18,8

37,6 và 37,6

18,8 và 37,6

37,6 và 18,8

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000; My = 65000; T = 180000. Trục quay 1 chiều, tải không đổi, đường kính tiết diện 30mm với rãnh then rộng b = 10 mm, sâu t1 = 5 mm. Biên độ và giá trị trung bình ứng suất pháp là:

50,2 và 0,0

50,2 và 25,1

25,1 và 0,0

25,1 và 25,1

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000; My = 65000; T = 180000. Với ứng suất cho phép là 55MPa, đường kính tính toán (mm) của trục tại tiết diện này là:

32,5

33,6

25,8

26,7

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trục I trong hộp giảm tốc lắp trên 2 ổ lăn giống nhau A và B (xem hình vẽ 1) chịu mô men xoắn TI = 140000Nmm. Vật liệu trục có [τ] = 18MPa. Đường kính các đoạn trục lần lượt tại các vị trí lắp Khớp, Ổ lăn A; Vai trục V, ổ lăn B và Bánh răng 1 nên chọn là:

34; 35; 42; 35; 34

30; 35; 42; 35; 30

35; 40; 45; 50; 55

35; 36; 40; 36; 35

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi tiết then bằng trên trục có d = 25mm, T = 250000Nmm, b = 8 mm, h = 7 mm, t1 = 4 mm, chiều dài then l = 40 mm. Xác định ứng suất dập và ứng suất cắt lớn nhất trên then (MPa)?

166,7 và 62,5

83,3 và 37,7

133,4 và 55,5

66,7 và 27,7

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Ổ bi đỡ có C = 18 KN lắp với moay-ơ của bánh xe và trục cố định. Bánh xe quay 950 v/ph và chịu tải hướng tâm không đổi. Các hệ số Kt, Kđ lấy bằng 1. Tải trọng lớn nhất (N) tác dụng lên gối đỡ trục để ổ có tuổi thọ 10000 giờ là:

1809

2231

2171

2677

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Ổ bi đỡ có số con lăn z = 10, chịu lực hướng tâm Fr = 3000 N. Xác định lực hướng tâm (N) lớn nhất tác dụng lên các con lăn?

1500

1000

500

300

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Ổ bi đỡ chặn 1 dãy có e = 0.3, chịu lực hướng tâm Fr = 4000 N, lực dọc trục Fa = 2000 N. Kđ = Kt = 1, vòng trong quay – vòng ngoài đứng yên. Xác định tải trọng tương đương (N) tác dụng lên ổ lăn, biết khi Fa/(VFr) > e thì X = 0.45, Y = 1.22

4240

4230

4220

4210

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Ổ đũa côn có α = 13°, chịu lực hướng tâm Fr = 4000N, lực dọc trục Fa = 3000N, Kđ.Kt = 1, vòng trong quay – vòng ngoài đứng yên, khả năng tải động của ổ lăn C = 52KN, số vòng quay n = 720(vg/ph). Xác định tuổi thọ tính theo giờ của ổ lăn?

20416

10416

30416

40416

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trên một trục lắp 2 ổ đũa côn theo sơ đồ, có α = 13°; Fat = 2500N; Fr0 = 4000N; Fr1 = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ 0 và 1 lần lượt là:

4225 và 1725

1150 và 3650

1150 và 4225

4578 và 2078

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trên một trục lắp 2 ổ bi đỡ chặn theo sơ đồ, có e = 0,48; Fat = 2500N; Fr0 = 4000N; Fr1 = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ 0 và 1 lần lượt là:

1920 và 4420

5380 và 2880

4420 và 2880

380 và 4420

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho trước áp suất cho phép trong ổ trượt đỡ [p] = 10MPa và tỷ số chiều dài/đường kính ngõng trục (l/d) bằng 1,1. Đường kính tính toán của ngõng trục (d, mm) theo áp suất cho phép khi chịu tải hướng tâm R = 13500N là:

35,0

30,0

40,0

45,0

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack