vietjack.com

45 câu  Trắc nghiệm Toán 10 Bài giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0° đến 180° có đáp án (Mới nhất)
Quiz

45 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0° đến 180° có đáp án (Mới nhất)

V
VietJack
ToánLớp 1011 lượt thi
45 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị cos450+sin450 bằng bao nhiêu?

1

2

3

0

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của tan300+cot300 bằng bao nhiêu?

43.

1+33.

23.

2

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?

sin150O=32.

cos150O=32.

tan150O=13.

cot150O=3.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức P=cos30cos60sin30sin60.

P=3.

P=32.

P=1.

P=0.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức P=sin30cos60+sin60cos30.

P=1.

P=0.

P=3.

P=3.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

sin45O+cos45O=2.

sin30O+cos60O=1.

sin60O+cos150O=0.

sin120O+cos30O=0.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

sin0O+cos0O=0.

sin90O+cos90O=1.

sin180O+cos180O=1.

sin60O+cos60O=3+12.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

cos45O=sin45O.

cos45O=sin135O.

cos30O=sin120O.

sin60O=cos120O.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC vuông ở A có góc B^=300. Khẳng định nào sau đây là sai?

cosB=13.

sinC=32.

cosC=12.

sinB=12.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác đều ABC có đường cao AH. Khẳng định nào sau đây là đúng?

sinBAH^=32.

cosBAH^=13.

sinABC^=32.

sinAHC^=12.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

sin180°α=cosα.

sin180°α=sinα.

sin180°α=sinα.

sin180°α=cosα.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α và β là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?

sinα=sinβ.

cosα=cosβ.

tanα=tanβ.

cotα=cotβ.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức P=sin30°cos15°+sin150°cos165°.

P=34.

P=0.

P=12.

P=1.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc α và β với α+β=180°. Tính giá trị của biểu thức P=cosαcosβsinβsinα.

P=0.

P=1.

P=1.

P=2.

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC. Tính P=sinA.cosB+C+cosA.sinB+C.

P=0.

P=1.

P=-1.

P=2.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC. Tính P=cosA.cosB+CsinA.sinB+C.

P=0.

P=1.

P=-1.

P=2.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc nhọn α và β phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?

sinα=cosβ.

cosα=sinβ.

tanα=cotβ.

cotα=tanβ.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức S=sin215°+cos220°+sin275°+cos2110°.

S=0.

S=1.

S=2.

S=4.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc α và β với Cho hai góc alpha và beta với alpha + beta =90 độ . Tính giá trị của biểu thức P = sin alpha cos beta + sin beta cos alpha . (ảnh 1). Tính giá trị của biểu thức Cho hai góc alpha và beta với alpha + beta =90 độ . Tính giá trị của biểu thức P = sin alpha cos beta + sin beta cos alpha . (ảnh 2)

P=0.

P=1.

P=-1.

P=2.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc α và β với α+β=90°. Tính giá trị của biểu thức P=cosαcosβsinβsinα.

P=0.

P=1.

P=-1.

P=2.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?

sinα<0.

cosα>0.

tanα<0.

cotα>0.

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc nhọn α và β trong đó α<β. Khẳng định nào sau đây là sai?

cosα<cosβ.

sinα<sinβ.

cotα>cotβ.

tanα+tanβ>0.

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây sai?

cos75°>cos50°.

sin80°>sin50°.

tan45°<tan60°.

cos30°=sin60°.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây đúng?

sin90°<sin100°.

cos95°>cos100°.

tan85°<tan125°.

cos145°>cos125°.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây đúng?

sin90°<sin150°.

sin90°15'<sin90°30'.

cos90°30'>cos100°.

cos150°>cos120°.

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn hệ thức đúng được suy ra từ hệ thức cos2α+sin2α=1?

cos2α2+sin2α2=12.

cos2α3+sin2α3=13.

cos2α4+sin2α4=14.

5cos2α5+sin2α5=5.

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết sinα3=35. Giá trị của P=3sin2α3+5cos2α3 bằng bao nhiêu ?

P=10525.

P=10725.

P=10925.

P=11125.

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết tanα=3. Giá trị của P=6sinα7cosα6cosα+7sinα bằng bao nhiêu 

P=43.

P=53.

P=43.

P=53.

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết cosα=23. Giá trị của P=cotα+3tanα2cotα+tanα bằng bao nhiêu ?

P=1913.

P=1913.

P=2513.

P=2513.

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết cotα=5. Giá trị của P=2cos2α+5sinαcosα+1 bằng bao nhiêu ?

P=1026.

P=10026.

P=5026.

P=10126.

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết 3cosαsinα=1, 00<α<900. Giá trị của tanα bằng

tanα=43.

tanα=34.

tanα=45.

tanα=54.

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết 2cosα+2sinα=2, 00<α<900.Tính giá trị của cotα.

cotα=54.

cotα=34.

cotα=24.

cotα=22.

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết sinα+cosα=a.Tính giá trị của sinαcosα.

sinαcosα=a2.

sinαcosα=2a.

sinαcosα=a212.

sinαcosα=a2112.

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết cosα+sinα=13. Giá trị của P=tan2α+cot2α bằng bao nhiêu ?

P=54.

P=74.

P=94.

P=114.

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết sinαcosα=15. Giá trị của P=sin4α+cos4α bằng bao nhiêu ?

P=155.

P=175.

P=195.

P=215.

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác đều MNP Góc nào sau đây bằng 120°?

MN,NP

MO,ON.

MN,OP.

MN,MP.

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác đều  ABC. Tính P=cosAB,BC+cosBC,CA+cosCA,AB.

P=332.

P=32.

P=32.

P=332.

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác đều ABC có đường cao AH .Tính AH,BA.

30°

60°

120°

150°

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC vuông ở A và có góc B^=500. Hệ thức nào sau đây sai?

AB, BC=1300.

BC, AC=400.

AB, CB=500.

AC, CB=400.

Xem đáp án
40. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC vuông ở A  và có BC=2AC. Tính cosAC,CB.

cosAC,CB=12.

cosAC,CB=12.

cosAC,CB=32.

cosAC,CB=32.

Xem đáp án
41. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC. Tính tổng AB,BC+BC,CA+CA,AB.

180°

360°

270°

120°

Xem đáp án
42. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC với A^=60. Tính tổng AB,BC+BC,CA.

120°

360°

270°

240°

Xem đáp án
43. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có góc A bằng 100° và có trực tâm H. Tính tổng HA,HB+HB,HC+HC,HA.

360°

180°

80°

160°

Xem đáp án
44. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình vuông ABCD. Tính cosAC,BA.

cosAC,BA=22.

cosAC,BA=22.

cosAC,BA=0.

cosAC,BA=1.

Xem đáp án
45. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình vuông ABCD tâm O.Tính tổng AB,DC+AD,CB+CO,DC.

45°

405°

315°

225°

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack