vietjack.com

40 câu Trắc nghiệm tổng hợp Ngữ âm tiếng Anh thực hành có đáp án
Quiz

40 câu Trắc nghiệm tổng hợp Ngữ âm tiếng Anh thực hành có đáp án

A
Admin
80 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
80 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

 

A. Think    

B. Thank    

C. Theater    

D. Therefore

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Think    

B. Thank    

C. Theater    

D. Therefore

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

 

A. Although    

B. Plough    

C. Cough    

D. Eventhough

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Although    

B. Plough    

C. Cough    

D. Eventhough

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Exhaust    

B. Vehicle    

C. Honest    

D. Homestay

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

 

A. Exhaust    

B. Vehicle    

C. Honest    

D. Homestay

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Knowledge    

B. Kingdom    

C. Kitchen    

D. Kindergarten

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

 

A. Knowledge    

B. Kingdom    

C. Kitchen    

D. Kindergarten

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

 

A. Feather    

B. Cheater    

C. Leather    

D. Weather

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Feather    

B. Cheater    

C. Leather    

D. Weather

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

 

A. Sandwich    

B. Handkerchief    

C. Mischievous    

D. Children

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Sandwich    

B. Handkerchief    

C. Mischievous    

D. Children

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Listen    

B. Essential    

C. Often    

D. Castle

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

 

A. Listen    

B. Essential    

C. Often    

D. Castle

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. This    

B. Mine    

C. File    

D. Night

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

 

A. This    

B. Mine    

C. File    

D. Night

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Blamed    

B. Dogged    

C. Played    

D. Lied

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

 

A. Blamed    

B. Dogged    

C. Played    

D. Lied

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Anxiety    

B. Conquer    

C. Penguin    

D. Bunny

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

 

A. Anxiety    

B. Conquer    

C. Penguin    

D. Bunny

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Opened    

B. Crooked    

C. Pleased    

D. Explained

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

 

A. Opened    

B. Crooked    

C. Pleased    

D. Explained

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Says    

B. Plays    

C. Pays    

D. Delays

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

 

A. Says    

B. Plays    

C. Pays    

D. Delays

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

 

A. Kicked    

B. Laughed    

C. Naked    

D. Watched

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Kicked    

B. Laughed    

C. Naked    

D. Watched

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

 

A. Where    

B. Here    

C. Fear    

D. Dear

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Where    

B. Here    

C. Fear    

D. Dear

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Coughed    

B. Ploughed    

C. Laughed    

D. Fixed

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

 

A. Coughed    

B. Ploughed    

C. Laughed    

D. Fixed

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Soften    

B. Fifteen    

C. Enter    

D. Party

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

 

A. Soften    

B. Fifteen    

C. Enter    

D. Party

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Holds    

B. Compliments    

C. replies    

D. Sings

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

 

A. Holds    

B. Compliments    

C. replies    

D. Sings

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Sacred    

B. Laughed    

C. Blessed    

D. Learned

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

 

A. Sacred    

B. Laughed    

C. Blessed    

D. Learned

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Accurate    

B. Addicted    

C. Account    

D. Accuse

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

 

A. Accurate    

B. Addicted    

C. Account    

D. Accuse

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Leaps    

B. Gives    

C. Cleans    

D. Prepares

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

 

A. Leaps    

B. Gives    

C. Cleans    

D. Prepares

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

 

A. Clean    

B. Bear    

C. Neat    

D. Meat

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Clean    

B. Bear    

C. Neat    

D. Meat

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

 

A. Accumulates    

B. Fortifies    

C. Compels    

D. Catches

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Accumulates    

B. Fortifies    

C. Compels    

D. Catches

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Drops    

B. Kicks    

C. Bewilders    

D. Isolates

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

 

A. Drops    

B. Kicks    

C. Bewilders    

D. Isolates

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

 

A. Coerces    

B. Prepares    

C. Diminishes    

D. Passes

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Coerces    

B. Prepares    

C. Diminishes    

D. Passes

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

 

A. Drinks    

B. Endeavors    

C. Queries    

D. Leaves

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Drinks    

B. Endeavors    

C. Queries    

D. Leaves

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

 

A. Weather    

B. Sunbathe    

C. Breathe    

D. Apathy

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Weather    

B. Sunbathe    

C. Breathe    

D. Apathy

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

 

A. Dismays    

B. Agitates    

C. Bikers    

D. Prevails

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Dismays    

B. Agitates    

C. Bikers    

D. Prevails

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

 

A. Walked    

B. Ended    

C. Started    

D. Wanted

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Walked    

B. Ended    

C. Started    

D. Wanted

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Allow    

B. Hollow    

C. Follow    

D. Yellow

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

 

A. Allow    

B. Hollow    

C. Follow    

D. Yellow

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

 

A. Killed    

B. Hurried    

C. Hatred    

D. Planned

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Killed    

B. Hurried    

C. Hatred    

D. Planned

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

 

A. Cursed    

B. Succeeded    

C. Wretched    

D. Smiled

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Cursed    

B. Succeeded    

C. Wretched    

D. Smiled

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

 

A. Question    

B. Mention    

C. Production    

D. Caption

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Question    

B. Mention    

C. Production    

D. Caption

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

 

A. Visited    

B. Showed    

C. Wondered    

D. Studied

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Visited    

B. Showed    

C. Wondered    

D. Studied

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

 

A. Monkey    

B. Monday    

C. Among    

D. Contain

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Monkey    

B. Monday    

C. Among    

D. Contain

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

 

A. Sacrificed    

B. Finished    

C. Fixed    

D. Seized

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Sacrificed    

B. Finished    

C. Fixed    

D. Seized

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Drought    

B. Bought    

C. Foughtought    

D. Tought

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

 

A. Drought    

B. Bought    

C. Foughtought    

D. Tought

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Builds    

B. Paints    

C. Destroys    

D. Occurs

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

 

Hiển thị đáp án

A. Builds    

B. Paints    

C. Destroys    

D. Occurs

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Beloved    

B. Booked    

C. Stopped    

D. Washed

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn

 

A. Beloved    

B. Booked    

C. Stopped    

D. Washed

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Convenient    

B. Preference    

C. Education    

D. Desert

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn

 

A. Convenient    

B. Preference    

C. Education    

D. Desert

Xem giải thích câu trả lời
79. Nhiều lựa chọn

 

A. Loved    

B. Teased    

C. Washed    

D. Rained

Xem giải thích câu trả lời
80. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng:

A. Loved    

B. Teased    

C. Washed    

D. Rained

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack