50 câu hỏi
Tập thể lao động là gì?
Một nhóm người làm việc không có tổ chức
Một nhóm người được tập hợp lại trong một tổ chức có tư cách pháp nhân, có mục đích hoạt động chung, có sự phối hợp hoạt động giữa các bộ phận, cá nhân để đạt được mục đích đề ra
Một nhóm người cùng sống chung mà không có mục đích chung
Đặc điểm nào quan trọng nhất của tập thể lao động?
Sự thống nhất về tư tưởng
Có sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau trong tập thể
Sự thống nhất mục đích hoạt động
Kỷ luật lao động trong tập thể nhằm mục đích gì?
Tạo ra tính thống nhất trong hoạt động chung và đảm bảo cho mọi thắng lợi của hoạt động tập thể
Buộc các thành viên phải tuân theo hoặc phấn đấu thực hiện những chuẩn mực nhất định
Đảm bảo sự tự do cho mỗi người lao động
Tập thể cơ sở là tập thể nhỏ nhất trong một tổ chức và không thể chia nhỏ hơn. Ví dụ điển hình của tập thể cơ sở là gì?
Bộ phận kế toán của doanh nghiệp
Tổ sản xuất trong nhà máy
Ban giám hiệu trong trường đại học
Phòng marketing của công ty
Cấu trúc chính thức của tập thể lao động là gì?
Là cơ cấu tổ chức được hình thành theo quy định của pháp luật, do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành
Là cơ cấu tổ chức được hình thành dựa trên quan niệm sống, nghề nghiệp của các thành viên trong tập thể lao động
Là cơ cấu tổ chức được hình thành dựa trên mối quan hệ tình cảm giữa các thành viên trong tập thể lao động
Là cơ cấu tổ chức được hình thành dựa trên nhu cầu kinh doanh của tập thể lao động
Nhóm hạt nhân tích cực trong tập thể lao động là gì?
Những người do chưa hiểu được mục đích hoạt động chung
Những người coi trọng vật chất hơn là tinh thần
Những người có quan điểm phục vụ lợi ích xã hội và có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của tập thể
Những người không phân biệt và không tham gia hoạt động của tập thể
Theo Nhà giáo dục học Makarenko, tập thể lao động phát triển theo bao nhiêu giai đoạn?
1 giai đoạn
2 giai đoạn
3 giai đoạn
4 giai đoạn
Giai đoạn thứ nhất trong sự phát triển của tập thể lao động là gì?
Tập thể phát triển ở trình độ cao
Tập thể phát triển ở trình độ thấp
Phân cực
Tập thể bị suy thoái
Ở giai đoạn thứ hai của sự phát triển của tập thể lao động, nhà quản trị cần chú ý xây dựng đội ngũ cốt cán làm gì?
Tạo nên bầu không khí tích cực trong tập thể
Tác động đến tập thể lao động
Xây dựng bộ máy tổ chức, thiết lập kỷ luật chặt chẽ
Cả A và B đều đúng
Vị trí ngôi sao trong nhóm được mô tả như thế nào?
Là người được đa số các thành viên trong nhóm, tập thể yêu mến, tin cậy và thường tìm đến hỏi ý kiến khi gặp khó khăn.
Là người được các thành viên trong nhóm yêu mến, nhìn nhận sự có mặt và đóng góp của anh ta cho nhóm.
Là người bị các thành viên trong nhóm, tập thể cảm thấy khó chịu, không ưa.
Là người được các thành viên trong nhóm yêu mến, tôn trọng và thường được lựa chọn để đại diện cho nhóm.
Mối quan hệ không chính thức là gì?
Mối quan hệ được pháp luật quy định, được xã hội thừa nhận và được ghi thành văn bản chính thức.
Mối quan hệ có tính chất tâm lý riêng tư nảy sinh trong quá trình giao tiếp, tiếp xúc hàng ngày giữa các cá nhân không theo một quy định nào cả, nó mang đậm tính cảm xúc cá nhân.
Mối quan hệ giữa các nhân viên trong cùng một bộ phận của một công ty.
Mối quan hệ giữa các quan chức trong một tổ chức chính phủ.
Lây lan tâm lý là gì?
Quá trình chuyển toả trạng thái cảm xúc từ cá thể này sang cá thể khác ở cấp độ tâm sinh lý nằm ngoài sự tác động của ý thức.
Quá trình chuyển toả trạng thái cảm xúc từ cá thể này sang cá thể khác ở cấp độ tâm sinh lý phụ thuộc vào ý thức.
Quá trình chuyển toả trạng thái cảm xúc từ cá thể này sang cá thể khác ở cấp độ ý thức của con người.
Quá trình chuyển toả trạng thái cảm xúc từ cá thể này sang cá thể khác ở cấp độ tâm lý của con người.
Bắt chước là gì?
Quá trình giải thích các khuynh hướng về mốt, xu hướng thời thượng.
Quá trình mô phỏng, tái tạo, lập lại các hành động, hành vi, tâm trạng, cách thức suy nghĩ, ứng xử của một người hay một nhóm người nào đó.
Quá trình truyền đi trạng thái cảm xúc từ người này sang người khác.
Quá trình tập hợp các cá thể lại với nhau để tạo thành một nhóm.
Theo cách hiểu khái niệm tâm lý, Tâm lý bao gồm những yếu tố nào sau đây?
Nhận thức, trí tuệ, cảm xúc, tình cảm, ý chí, tính cách, ý thức và tự ý thức.
Nhu cầu, năng lực, động cơ, hứng thú, khả năng sáng tạo, tâm thế xã hội và những định hướng giá trị.
Nhận thức, tình cảm - ý chí, giao tiếp và nhân cách.
Tất cả các đáp án đều đúng.
Tâm lý có vai trò quan trọng trong việc gì?
Phản ánh hiện thực tự nhiên và xã hội.
Định hướng và thúc đẩy hoạt động của con người.
Điều khiển và điều chỉnh hoạt động của con người để đạt được mục đích.
Tất cả các đáp án đều đúng.
Tại sao cần ứng dụng kiến thức tâm lý quản trị kinh doanh vào hoạt động quản lý doanh nghiệp?
Để tìm ra giải pháp đáp ứng tốt nhất những nhu cầu bức thiết của người lao động.
Để tạo động lực thúc đẩy người lao động làm việc nhiệt tình, sáng tạo.
Để nâng cao hiệu quả lao động và kết quả kinh doanh.
Tất cả các đáp án đều đúng.
Theo lý thuyết quản lý theo khoa học của Frederick Winslow Taylor, việc quản lý nhà máy hiệu quả phải dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?
Tuyển chọn và huấn luyện nhân viên phù hợp với từng công việc.
Xây dựng phương pháp khoa học để thực hiện từng công việc cụ thể trong nhà máy.
Xây dựng hệ thống khuyến khích vật chất để kích thích người lao động.
Tất cả các đáp án đều đúng.
Bộ ba đặt nền móng cho sự ra đời của phương pháp quản lý theo khoa học bao gồm những người nào?
Gilbreth, Frank Lilian và H.Emerson
Taylor, Gantt và Gilbreth
Gilbreth, Frank Lilian và C.G.Barth
Taylor, Barth và Thomson
Theo H. Fayol, hoạt động sản xuất kinh doanh có thể chia làm bao nhiêu nhóm chủ yếu?
4
5
6
7
Lý thuyết quản trị kinh doanh của Luther Glich và Lydal Urwich đề xuất các nội dung quản trị nào?
Phân công, phối hợp hoạt động một cách hiệu quả
Xây dựng cơ cấu tổ chức chặt chẽ, đề ra hệ thống các quy định, luật lệ và chính sách hợp lý
Bố trí đúng người vào bộ máy tổ chức, thành lập các đơn vị nhỏ trong tổ chức
Quản trị theo các nội dung: bố trí đúng người vào bộ máy tổ chức, phải có một nhà quản lý cao cấp nhất, phải tuân thủ triệt để nguyên tắc thống nhất điều khiển
Theo lý thuyết của Hugo Munsterberg, việc sử dụng người tốt nhất để làm gì trong hoạt động kinh doanh?
Đào tạo nhân viên mới
Bố trí công việc phù hợp với tâm sinh lý của họ
Nâng cao năng suất lao động
Tạo ra sản phẩm mới và sáng tạo
Theo lý thuyết của Mary Parker Follet, cách ứng xử của con người trong hoạt động kinh doanh được mô tả như thế nào?
Theo đường thẳng
Theo vòng tròn
Theo đường cong
Theo chiều xuôi
Theo lý thuyết của Peter Drucker, quản lý công nhân và công việc có vai trò như thế nào trong hoạt động kinh doanh?
Quản lý công nhân và công việc không quan trọng
Quản lý công nhân và công việc chỉ đóng vai trò thứ yếu
Quản lý công nhân và công việc đóng vai trò quan trọng
Quản lý công nhân và công việc chỉ đóng vai trò hỗ trợ
Theo lý thuyết của Abraham Maslow, các nhu cầu của con người được phân thành mấy bậc?
3 bậc
4 bậc
5 bậc
6 bậc
Theo E.Mayo, trong quản trị kinh doanh, để thúc đẩy những người dưới quyền làm việc một cách hiệu quả thì nhà quản trị cần phải làm gì?
Tạo điều kiện cho nhân viên làm việc độc lập
Đối xử tương đối đồng đều với tất cả nhân viên
Hiểu rõ và có cách đối xử linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tâm lý của từng người
Không quan tâm đến đặc điểm tâm lý của từng nhân viên
Theo Herzberg, những yếu tố nào có tác dụng động viên người lao động hăng hái làm việc?
Những yếu tố vật chất như tiền lương, thưởng, điều kiện làm việc
Những yếu tố phi vật chất như thừa nhận, trân trọng đối với đóng góp của nhân viên, tin tưởng giao phó trách nhiệm cho nhân viên, tạo cơ hội để nhân viên thăng tiến hoặc làm những công việc ưa thích
Cả yếu tố phi vật chất và vật chất
Không có yếu tố nào có tác dụng động viên người lao động
Theo lý thuyết X của Douglas Mc.Gregor, những nhận định nào về con người được đưa ra?
Con người luôn có mối ác cảm đối với công việc và sẽ tìm cách lảng tránh nó nếu có điều kiện.
Con người không thích làm việc, nên nhà quản trị phải ép buộc họ, phải điều khiển, hướng dẫn, đe dọa và trừng phạt để buộc họ phải hết sức cố gắng, qua đó đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Người bình thường bao giờ cũng thích bị lãnh đạo, muốn trốn tránh trách nhiệm, không có hoài bão và chỉ muốn an thân.
Tất cả các phương án đều đúng.
Theo lý thuyết Z của William Ouchi, đâu là yếu tố tạo động lực để người lao động làm việc năng suất, chất lượng và hiệu quả?
Sự ép buộc, hướng dẫn, đe dọa và trừng phạt của nhà quản trị.
Sự quan tâm đến lợi ích vật chất và tinh thần, đem lại hạnh phúc thực sự cho người lao động, làm cho họ coi doanh nghiệp như gia đình mình và tin tưởng ở họ.
Lương, cơ chế thưởng,phạt tài chính là đòn bẩy hiệu quả.
Người lao động làm việc năng suất là do bản chất của họ, không phụ thuộc vào cách thức đối xử của nhà quản trị.
Trong tâm lý quản trị kinh doanh, phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tâm lý con người qua những biểu hiện bên ngoài như cử chỉ, hành động, lời nói?
Phương pháp quan sát
Phương pháp đối thoại
Phương pháp điều tra xã hội học
Phương pháp trắc nghiệm
Phương pháp nghiên cứu tâm lý nào thường được sử dụng trong tuyển dụng nhân viên, chọn nhân tài, tìm hiểu quan điểm của các nhà quản trị kinh doanh?
Phương pháp quan sát
Phương pháp đối thoại
Phương pháp điều tra xã hội học
Phương pháp trắc nghiệm
Tâm lý quản trị kinh doanh nghiên cứu về khía cạnh tâm lý nào của người lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh?
Tâm lý nghỉ ngơi và thư giãn của người lao động
Tâm lý tiêu dùng và mua sắm của người lao động
Tâm lý phân công, hợp tác lao động và quản lý con người trong sản xuất kinh doanh
Tâm lý xã hội của người lao động
Trong nghiên cứu tâm lý quản trị kinh doanh, phương pháp nghiên cứu trắc nghiệm tâm lý được ứng dụng trong mục đích nào?
Đánh giá năng lực trí tuệ của con người
Đánh giá chất lượng sản phẩm
Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
Nghiên cứu mối quan hệ giữa con người với con người trong sản xuất kinh doanh là nghiên cứu về khía cạnh nào của tâm lý quản trị kinh doanh?
Tương hợp tâm lý và hành vi giao tiếp giữa các cá nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh
Nhu cầu và thị hiếu của khách hàng trên thị trường
Tâm lý nghỉ ngơi và thư giãn của người lao động
Tâm lý xã hội của người lao động
Phản ứng tâm lý của con người trước các tác động kích thích từ bên ngoài được thể hiện qua đặc trưng nào của hành vi tâm lý cá nhân?
Tính cách
Tính khí
Nhu cầu
Năng lực
Năng lực tâm lý cá nhân bao gồm những thành phần nào?
Kiến thức, kinh nghiệm, nhu cầu
Kỹ năng, động cơ, tính cách
Kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo
Năng lực sáng tạo, tính khí, tâm trạng
Những mặt nào của xu hướng tâm lý cá nhân được phụ thuộc vào động lực thúc đẩy bên trong của mỗi cá nhân?
Nhu cầu, sự hứng thú, lý tưởng, thế giới quan, niềm tin
Tính cách, tính khí, năng lực, kiến thức, kỹ năng
Mục đích, tâm trạng, thái độ, hành vi, kỹ xảo
Tình yêu, tình bạn, tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ
Theo A.G.Côvaliôp, nhu cầu là gì?
Sự đòi hỏi của các cá nhân và của các nhóm xã hội khác nhau, muốn có những điều kiện nhất định để sống và phát triển.
Thái độ đặc biệt của cá nhân đối với đối tượng, hiện tượng có ý nghĩa với cuộc sống và mang lại khoái cảm trong hoạt động của cá nhân.
Hình ảnh mẫu mực, tương đối hoàn chỉnh, có tác dụng lôi cuốn cá nhân hành động để vươn tới mục tiêu cao đẹp của con người.
Hệ thống các quan điểm cá nhân về tự nhiên, xã hội và con người, giúp hình thành phương châm hành động và tác động đến hoạt động tư duy của con người.
Niềm tin làm gì cho con người?
Tạo nên nghị lực và ý chí vươn lên trong hoạt động nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra của mỗi cá nhân.
Tạo ra động lực tâm lý thúc đẩy con người hành động, là yếu tố chi phối xu hướng hành động và ảnh hưởng đến sự hoàn thiện nhân cách của mỗi cá nhân.
Biểu hiện thái độ đặc biệt của cá nhân đối với đối tượng, hiện tượng có ý nghĩa với cuộc sống và mang lại khoái cảm trong hoạt động của cá nhân.
Hình ảnh mẫu mực, tương đối hoàn chỉnh, có tác dụng lôi cuốn cá nhân hành động để vươn tới mục tiêu cao đẹp của con người.
Tính khí nóng là tính khí của những người có đặc điểm gì?
Hệ thần kinh yếu và không cân bằng
Hệ thần kinh mạnh và cân bằng
Hệ thần kinh yếu và cân bằng
Hệ thần kinh mạnh nhưng không cân bằng
Những người có tính khí nóng thường có những đặc điểm nào?
Hiệu quả trong công việc phức tạp và khó khăn
Dễ chán nản và kém nhiệt tình khi gặp trắc trở trong công việc
Bực tức, khó tính và để bụng lâu khi không hài lòng trong giao tiếp hoặc chưa thỏa mãn nhu cầu
Bực tức, khó tính và để bụng lâu khi không hài lòng trong giao tiếp hoặc chưa thỏa mãn nhu cầu và Tự tin, nhiệt tình, sôi nổi và có khả năng lôi cuốn người khác
Tính khí hoạt (người hoạt bát) được miêu tả như thế nào?
Tính khí của những người có hệ thần kinh yếu, không cân bằng và không linh hoạt.
Tính khí của những người có hệ thần kinh mạnh, cân bằng và linh hoạt.
Tính khí của những người có tính cách bảo thủ, ít linh hoạt và dễ bị kích động.
Tính khí của những người có tính cách rụt rè, tự ti và ngại giao tiếp.
Những người có tính khí trầm thường thích hợp với loại công việc nào?
Công việc đòi hỏi tính sáng tạo và linh hoạt.
Công việc đơn điệu, ít đòi hỏi tính sáng tạo nhưng yêu cầu cao về tính nguyên tắc.
Công việc đòi hỏi tính sáng tạo và đa dạng.
Công việc đơn điệu và không đòi hỏi tính nguyên tắc.
Tính cách được miêu tả như thế nào trong khoa học tâm lý?
Là sự kết hợp độc đáo của những đặc điểm tâm lý tương đối ổn định của con người.
Là đặc điểm bản chất của nhân cách.
Là sự phản ánh qua hành động, cử chỉ, ngôn ngữ và tạo nên đặc trưng riêng của từng người.
Là sự kết hợp độc đáo của những đặc điểm tâm lý linh hoạt và thay đổi theo hoàn cảnh.
Tính cách của mỗi cá nhân có được phân chia thành những nhóm nào?
Nhóm tích cực và nhóm tiêu cực.
Nhóm độc lập và nhóm phụ thuộc.
Nhóm phản động và nhóm tiên đoán.
Nhóm trẻ trung và nhóm trưởng thành.
Năng lực là gì?
Thuộc tính tâm lý cá nhân phản ánh khả năng hoàn thành một hoạt động với kết quả nhất định.
Khả năng sáng tạo một hoạt động nào đó.
Mức độ kiệt xuất và hoàn chỉnh nhất trong hoạt động của những vĩ nhân trong lịch sử nhân loại.
Mức độ cao nhất của năng lực.
Năng lực cá nhân được chia thành những loại nào?
Năng lực chung và năng lực riêng.
Năng lực tiềm ẩn và năng lực hiện tại.
Năng lực quan sát và năng lực tưởng tượng.
Năng lực toán học và năng lực tiếng Anh.
Cảm xúc và tình cảm đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và đời sống của cá nhân và tập thể lao động. Tình cảm được phân thành những loại nào và vai trò của chúng là gì?
Tình cảm tích cực và tình cảm tiêu cực; tác dụng của chúng là thể hiện thái độ của con người đối với xung quanh và được biểu hiện dưới dạng tích cực hoặc tiêu cực.
Tình cảm gia đình, tình cảm bạn bè và tình cảm đồng nghiệp; tác dụng của chúng là giúp con người có mối quan hệ tốt với những người xung quanh trong đời sống và lao động.
Tình cảm đạo đức, tình cảm trí tuệ và tình cảm thẩm mỹ; tác dụng của chúng là điều chỉnh mối quan hệ giữa con người, thúc đẩy hoạt động học tập và nghiên cứu, thể hiện thái độ và cảm xúc trong cảm thụ cái đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.
Tình yêu, tình bạn và tình đồng nghiệp; tác dụng của chúng là giúp con người có mối quan hệ tốt với những người xung quanh trong đời sống và lao động.
Theo nội dung trên, quan hệ giữa hành vi và đặc điểm tâm lý cá nhân được khoa học tâm lý nhận biết và áp dụng trong lĩnh vực nào?
Nghiên cứu về tâm lý con người
Giáo dục và đào tạo nhân lực.
Quản lý con người trong sản xuất kinh doanh.
An ninh quốc phòng và quân sự
Lợi ích vật chất và lợi ích tinh thần khác nhau như thế nào?
Lợi ích vật chất là lợi ích lớn hơn, có thể thỏa mãn nhu cầu trước mắt, trong khi lợi ích tinh thần là lợi ích nhỏ hơn, không quá quan trọng.
Lợi ích tinh thần là lợi ích lớn hơn, bền vững hơn so với lợi ích vật chất, trong khi lợi ích vật chất thường chỉ thỏa mãn nhu cầu trước mắt.
Lợi ích vật chất và lợi ích tinh thần không khác nhau, đều quan trọng và cần thiết cho sự phát triển của con người.
Lợi ích vật chất và lợi ích tinh thần là hai khái niệm không liên quan đến nhau.
Nếu con người quá nặng về tình cảm, điều gì sẽ xảy ra?
Con người sẽ trở nên lạnh lùng, cứng nhắc.
Con người sẽ dễ bị lôi cuốn, không có nguyên tắc.
Con người sẽ không có tác dụng tích cực đối với gia đình, tập thể lao động và xã hội.
Con người sẽ trở nên khó hiểu và khó tiếp cận.
