25 CÂU HỎI
Đâu là cách hiệu quả nhất để xây dựng chân dung khách hàng?
A. Tạo nội dung về sản phẩm mà mọi người đều quan tâm
B. Tương tác và giao tiếp trực tiếp với khách hàng
C. Đưa ra nhiều quảng cáo và mức giá hấp dẫn
D. Tạo nhiều hình thức mua hàng
Trong Content Marketing, Hành trình khách hàng là gì?
A. Lộ trình khám phá bản thân khách hàng
B. Chuỗi các giai đoạn mà khách hàng trải qua từ khi phát hiện sản phẩm/dịch vụ đến khi thực hiện mua hàng
C. Tất cả các điểm tiếp xúc mà khách hàng gặp phải
D. Là quá trình hoàn thành một giao dịch mua bán, trao đổi
Trong Content Marketing, Giai đoạn nào trong hành trình khách hàng thường được gọi là giai đoạn "phát hiện"?
A. Awareness (Nhận thức).
B. Consideration (Xem xét)
C. Conversion (Chuyển đổi)
D. Retention (Giữ chân)
Trong Hành trình khách hàng, giai đoạn "Consideration" (Xem xét) liên quan đến việc gì?
A. Khách hàng chia sẻ thông tin với người khác
B. Giai đoạn khách hàng nhận thức về sản phẩm/dịch vụ
C. Khách hàng xem xét các sản phẩm/dịch vụ có sẵn và so sánh chúng với nhau
D. Khách hàng ủng hộ doanh nghiệp bằng cách thực hiện mua hàng
Trong Content Marketing, Tính cách thương hiệu (Brand Personality) được hiểu là gì?
về giá cả sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp
A. Lời hứa sản phẩm/dịch vụ đưa ra cho khách hàng
B. Là những đặc điểm khác biệt về mặt cảm xúc của thương hiệu mà doanh nghiệp muốn khách hàng nhìn nhận
C. Tổng quan
D. Những Sản phẩm/dịch vụ độc đáo của doanh nghiệp
Theo bạn, Đâu là mục tiêu chính khi doanh nghiệp định hình tính cách thương hiệu?
A. Tạo ra sự chú ý từ công chúng
B. Tạo dựng một hình ảnh độc đáo và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
D. Thu hút các nhà đầu tư
Lợi ích chính của việc xác định tính cách thương hiệu đúng đắn là gì?
A. Tăng lợi nhuận ngắn hạn
B. Tạo dựng một cộng đồng khách hàng trung thành cho doanh nghiệp
C. Đưa ra những thông điệp cho quảng cáo
D. Mở rộng quy mô bán hàng toàn cầu
Tại sao tính cách thương hiệu quan trọng đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?
A. Tối ưu hóa chiến lược marketing cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo giá cả cạnh tranh của sản phẩm/ dịch vụ
C. Mở rộng phạm vi sử dụng cho sản phẩm/dịch vụ
D. Tạo ra sự phân biệt và tăng tính nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
Phễu Content Marketing (Content Marketing Funnel) là gì?
A. Tất cả nội dung và loại hình quảng cáo của một doanh nghiệp
B. Mô hình để mô tả quá trình tiếp cận, chuyển đổi và duy trì khách hàng thông qua nội dung
C. Phương thức marketing chỉ dùng nội dung về hình ảnh
D. Chiến lược marketing dựa vào mạng xã hội
Đâu là giai đoạn cuối cùng trong phễu Content Marketing?
A. Kết nối khách hàng (Engagement)
B. Chuyển đổi (Conversion)
C. Gia tăng doanh số bán hàng (Sales Increase)
D. Phục vụ khách hàng (Service)
Mục tiêu chính của ý tưởng "Storytelling" (Kể chuyện) trong content marketing là gì?
A. Tạo ra một câu chuyện gần gũi, thú vị liên quan đến thương hiệu hoặc sản phẩm/dịch vụ
B. Đưa ra nội dung để kể chuyện về lịch sử của công ty
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp
D. Chia sẻ thông tin khuyến mãi cho khách hàng bằng cách kể chuyện thu hút
Trong Content Marketing, Mục tiêu của ý tưởng "Infographic" là gì?
A. Chia sẻ thông tin mới nhất về sản phẩm, dịch vụ
B. Tạo ra các nội dung quảng cáo với hình ảnh đa dạng
C. Tạo ra một hình ảnh minh họa đồ họa để trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan
D. Tạo ra các bài viết hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm/dịch vụ
Mục tiêu của ý tưởng "Ebooks" trong content marketing là gì?
A. Tạo ra các bài viết kiến thức sử dụng sản phẩm/dịch vụ
B. Cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, thường theo dạng sách điện tử
C. Chia sẻ thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của công ty
D. Xây dựng hình ảnh và chia sẻ thông tin về sự kiện của công ty trên mạng xã hội
Mục tiêu của ý tưởng "Interactive Content" (Nội dung tương táC. trong content marketing là gì?
A. Tạo ra nội dung mà người tiêu dùng có thể tương tác trực tiếp, tham gia và tạo ra trải nghiệm cá nhân
B. Tạo ra các bài viết về văn hóa, nghệ thuật trên mạng xã hội
C. Tạo ra các bài viết hữu ích trên website của doanh nghiệp
D. Quảng bá thông tin về sự kiện của doanh nghiệp
Trong Content Marketing, điều gì được coi là một phần không thể thiếu trong nội dung về sản phẩm/dịch vụ?
A. Thông tin về tính năng và ưu điểm của sản phẩm/dịch vụ
B. Câu chuyện về nguồn gốc của thương hiệu
C. Hướng dẫn sử dụng chi tiết sản phẩm/dịch vụ
D. Lên kế hoạch quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ
Trong Content Marketing, mục tiêu chính của nội dung về sản phẩm/dịch vụ là gì?
B. Phát triển hình ảnh của thương hiệu
C. Triển khai chiến dịch marketing về sản phẩm/dịch vụ
D. Xây dựng cộng đồng người sử dụng sản phẩm/dịch vụ
D. Tạo sự hấp dẫn và giá trị cho khách hàng thông qua những thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
Lưu lượng traffic trong đánh giá hiệu quả content marketing là:
A. Số lượng bài đăng trên website
B. Số lượng người truy cập và tương tác trên trang web hoặc nền tảng content
C. Tổng số từ khóa sử dụng trong bài viết
D. Đánh giá độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội
Đo lường lưu lượng traffic giúp doanh nghiệp:
A. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc và hành vi của khách hàng trên trang của mình
B. Xác định tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trực tuyến
C. Đánh giá chất lượng nội dung chia sẻ trên mạng xã hội
D. Quản lý tốt hơn chiến dịch quảng cáo có trả tiền
Tỷ lệ bỏ trang (bounce rate) trong đánh giá hiệu quả content marketing là:
A. Số lượt xem một trang web trong một khoảng thời gian cụ thể
B. Tỉ lệ số người truy cập trang web và tương tác với nội dung
C. Tỉ lệ người dùng lập tức rời khỏi trang web sau khi truy cập mà không tương tác với nội dung
D. Số lượng bài viết của trang web được chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội
Tại sao tỷ lệ bỏ trang là một thước đo quan trọng trong content marketing?
A. Đo lường chất lượng nội dung
B. Đánh giá khả năng giữ chân người dùng của trang web
C. Xác định số lượng từ khóa xuất hiện trong bài viết
D. Đánh giá hiệu suất của chiến lược marketing cho trang web
Google Analytics là công cụ được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến lược content marketing thông qua:
A. Quản lý nội dung trên trang web
B. Cài đặt các chỉ số SEO cho trang web
C. Tạo và chỉnh sửa hình ảnh cho bài viết
D. Thu thập và phân tích dữ liệu về lưu lượng trang web
Google Analytics cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của content marketing thông qua:
A. Quản lý lịch trình đăng bài viết
B. Phân tích dữ liệu về lượt xem, thời gian ở lại và các hành vi trên trang web
C. Tạo và chỉnh sửa hình ảnh cho bài viết
D. Xác định số lượng từ khóa xuất hiện trong bài viết
Tính năng chính của Socialbakers bao gồm:
A. Phân tích dữ liệu về tương tác, lượt xem và hiệu suất của nội dung trên mạng xã hội
B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh cho chiến lược content marketing
C. Tối ưu SEO cho trang web
D. Chỉnh sửa video cho chiến lược content marketing
Socialbakers có khả năng cung cấp thông tin chi tiết về:
A. Xác định từ khóa chính để lên chiến lược content marketing
B. Phân tích dữ liệu về lượt xem, thời gian ở lại và các hành vi trên trang web
C. Số lượng người theo dõi trang web qua thời gian
D. Thị trường và đối thủ cạnh tranh trên các nền tảng xã hội
Socialbakers có thể hỗ trợ marketer trong việc nào sau đây:
A. Tạo và chỉnh sửa hình ảnh cho bài viết
B. Theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh trên các nền tảng xã hội
C. Đo lường hiệu quả chiến lược content marketing trên các nền mạng xã hội
D. Quản lý và lên lịch trình đăng bài viết.