vietjack.com

300 Câu trắc nghiệm Tiếng Anh chuyển lớp 5 lên lớp 6 có đáp án - Phần 2
Quiz

300 Câu trắc nghiệm Tiếng Anh chuyển lớp 5 lên lớp 6 có đáp án - Phần 2

A
Admin
50 câu hỏiEnglish TestTrắc nghiệm tổng hợp
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

…………do you live? 

A. What 

B. Who 

C. Where 

D. How

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

I live ……….. Le Loi Street. 

A. at 

B. in 

C. on 

D. to

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Where ………..he live ? 

A. do 

B. is 

C. does 

D. are

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

……… do you spell your name ? 

A. What 

B. How 

C. Which 

D. Where

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

How old is your brother ? ………….is five. 

A. She 

B. He 

C. I 

D. You

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Fifteen plus five equals. 

A. nineteen 

B. twenty 

C. eighteen 

D. twelve

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

What is your name ? 

A. His name is Ba 

B. My name is Ba. 

C. Her name is Ba. 

D. Its name is Ba

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Where is she ? 

A. She is in her classroom 

B. She is Chi. 

C. She is fine 

D. She is twelve.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Where does he live ? 

A. He lives on Le Loi Street 

B. He live on Le Loi Street 

C. He lives at Le Loi Street 

D. He live in Le Loi Street

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

………..are you ? I'm fine , thank you. 

A. How old 

B. How 

C. What 

D. Where

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

………students are there in your class? 

A. How much 

B. What 

C. How many 

D. How

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

………… is your house ? _ In the country. 

A. What 

B. Which 

C. Where 

D. How

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

She lives with…………family. 

A. he 

B. her 

C. I 

D. she

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

How many ………. are there in your family ? 

A. people 

B. students 

C. teachers 

D. peoples

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Lan …..on Nguyen Hue Street. 

A. lives 

B. live 

C. is 

D. are

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

This is Nga . ……..school is big . 

A. His 

B. Her 

C. Your 

D. She

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

That is ……. house. 

A. Long 

B. Long's 

C. he 

D. Long is

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Is Phong‟s school ……… the country? 

A. on 

B. in 

C. at 

D. to

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

…………class are you in ? I‟m in class 6A . 

A. What 

B. Which 

C. Where 

D. How many

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

She is …………grade 6. 

A. on 

B. in 

C. at 

D. with

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

My classroom is…………. floor. 

A. in the second 

B. on the two 

C. on the second 

D. on second

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

How many classrooms ……. your school have ? 

A. do 

B. are 

C. does 

D. are there

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

…………do you get up ? _ At five. 

A. What time 

B. Where 

C. What 

D. How many

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

I go ……..school at 6:45. 

A. at 

B. in 

C. to 

D. on

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

What time ………. they have breakfast? 

A. does 

B. are 

C. do 

D. is

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

How many ……….. are there in your classroom? 

A. chair 

B. chairs 

C. table 

D. chaires

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

She listens to ……….in the evening. 

A. books 

B. music 

C. homework 

D. television

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

They go ………..at 5: pm. 

A. school 

B. class 

C. home 

D. to home

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Thu………..the housework every day. 

A. does 

B. goes 

C. watches 

D. plays

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Hoa and Lan ……….. games every afternoon. 

A. play 

B. plays 

C. goes 

D. listens

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

We watch …..every evening. 

A. music 

B. television 

C. history 

D. breakfast

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

…….. do they have dinner ? At 6: 00. 

A. What time 

B. Where 

C. When 

D. What

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

There are ……..days in a week. 

A. six 

B. seven 

C. eight 

D. nine

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

…………. do you have English ? _ On Monday and Friday 

A. What time 

B. What 

C. When 

D. Where

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

After school , I ………. games. 

A. do 

B. read 

C. play 

D. listen

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

David ……. to bed at ten p.m. 

A. go 

B. goes 

C. gets 

D. watches

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

What do you do every day? 

A. We go to school 

B. We go home 

C. We get up at six 

D. We have classes at seven

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

What time does Lan have breakfast? 

A. After school 

B. In the afternoon 

C. On Sunday 

D. At six o'clock.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Do you play soccer every day? 

A. Yes , I do 

B. Yes , I play 

C. No , I do 

D. I play soccer

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

My house is ………the bookstore and the toy store. 

A. near 

B. between 

C. next to 

D. with

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

There is a park ………our school . 

A. between 

B. next to 

C. to the left 

D. near to

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Nam's father works in a ………...He is a doctor. 

A. factory 

B. hospital 

C. school 

D. stadium

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Mai's mother teaches history. She is a ______ 

A. nurse 

B. doctor 

C. teacher 

D. engineer

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

……does he work ? In the museum. 

A. What 

B. Which 

C. How many 

D. Where

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Lan's brother is a worker .He works in a ……….. 

A. hotel 

B. factory 

C. stadium 

D. museum

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

The cat is _____the left of the box. 

A. to 

B. in 

C. on 

D. at

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

My classroom is _____the library. 

A. in 

B. opposite 

C. at 

D. next

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

We eat dinner in a small ………. 

A. store 

B. restaurant 

C. movie theater 

D. museum

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

There are many trees ………the house. A. left B. right C. behind D. in front

A. left 

B. right 

C. behind 

D. in front

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Minh lives in the city …….. his father, mother. 

A. in 

B. with 

C. near 

D. next to

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack