vietjack.com

29 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 2: Tỉ số lượng giác của góc nhọn có đáp án (Phần 3)
Quiz

29 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 2: Tỉ số lượng giác của góc nhọn có đáp án (Phần 3)

V
VietJack
ToánLớp 910 lượt thi
29 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A. Hãy tính tan C biêt rằng cot B = 2

tanC=14

tan C = 4

tan C = 2

tan C = 12

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A. Hãy tính tan C biết rằng tan B = 4

tan C = 14

tan C = 4

tan C = 2

tan C= 12

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH có CH = 4cm, BH = 3cm. Tính tỉ số lượng giác cos C (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2)

cos C0,76

cos C0,77

cos C0,75

cos C 0,78

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 9cm, tan C = 54. Tính độ dài cac đoạn thẳng AC và BC (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)

AC = 11,53; BC = 7,2

AC = 7; BC11,53

AC = 5,2; BC11

AC = 7,2; BC11,53

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn, tính sinα, cotα biết cosα=25

sinα=2125;cotα=32121

sinα=215;cotα=521

sinα=213;cotα=321

sinα=215;cotα=221

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính sinα, tanα biết cosα=34

sinα=47;tanα=73

sinα=74;tanα=37

sinα=74;tanα=73

sinα=73;tanα=74

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Không dùng bảng số và máy tính, hãy so sánh sin20° và sin70°

sin20o < sin70o

sin20o > sin70o

sin20o = sin70o

sin20o sin70o

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Không dùng bảng số và máy tính, hãy so sánh cot50° và cot46°

cot46o = cot50o

cot46o > cot50o

cot46o < cot50o

cot46o cot50o

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các tỉ số lượng giác tan 43o, cot 71o, tan 38o, cot 69o 15’, tan 28o theo thứ tự tăng dần

cot 71o < cot 69o 15’< tan 28o < tan 38o < tan 43o

cot 69o 15’< cot 71o < tan 28o < tan 38o < tan 43o

tan 28o < tan 38o < tan 43o < cot 69o 15’< cot 71o

cot 69o 15’< tan 28o < tan 38o < tan 43o < cot 71o

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các tỉ số lượng giác sin 40o, cos 67o, sin 35o, cos 44o 35’;  sin 28o 10’ theo thứ tự tăng dần.

cos 67o < sin 35o < sin 28o 10’< sin 40o < cos 44o 35’

cos 67o < cos 44o 35’< sin 40o < sin 28o 10’< sin 35o

cos 67o > sin 28o 10’> sin 35o > sin 40o > cos 44o 35’

cos 67o < sin 28o 10’< sin 35o < sin 40o < cos 44o 35’

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức sin210o + sin220o + … + sin270o + sin280o

0

8

5

4

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức P = cos220o + cos240o + cos250o + cos270o

0

1

2

3

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn bất kỳ. Khi đó C = sin4 α+ cos4 α bằng

C = 1  2sin2α.cos2α

C=1

C=sin2α.cos2α

C=1+2sin2α.cos2α

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn bất kỳ. Khi đó C=sin6α+cos6α+3sin2α.cos2α bằng

C=1-3sin2α.cos2α

C=1

C=sin2α.cos2α

C=3sin2α.cos2α-1

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn bất kỳ. Rút gọn P=1-sin2α.cot2α+1-cot2α ta được

P=sin2α

P=cos2α

P=tan2α

P=2sin2α

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn bất kỳ. Biểu thức Q=cos2α-sin2αcosα.sinα bằng

Q=cotα-tanα

Q=cotα+tanα

Q=tanα-cotα

Q=2tanα

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tanα= 2. Tính giá trị của biểu thức G=2sinα+cosαcosα-3sinα

G=1

G=-45

G=-65

G=-1

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tanα = 4. Tính giá trị của biểu thức P=3sinα-5cosα4cosα+sinα

P=78

P=178

P=87

P=58

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác nhọn ABC hai đường cao AD và BE cắt nhau tại H. Biết HD : HA = 3 : 2. Khi đó tan ABC^ .tan ACB^ bằng?

3

5

35

53

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc nhọn. Tính cotα biết sinα=513

cotα=125

cotα=115

cotα=512

cotα=135

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc α biết sinα=35

cosα=34;tanα=34;cotα=45

cosα=45;tanα=34;cotα=43

cosα=45;tanα=34;cotα=45

cosα=34;tanα=45;cotα=43

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức B = tan 1o. tan 2o. tan 3o……. tan 88o. tan 89o

B = 44

B = 1

B = 45

B = 2

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức B = tan 10o. tan 20o. tan 30o……. tan 80o

B = 44

B = 1

B = 45

B = 2

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn kết luận đúng về giá trị biểu thức B=cos2α-3sin2α3-sin2α biết tanα=3

B > 0

B < 0

0 < B < 1

B = 1

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC cân tại A có AB = AC = 13cm; BC = 10cm. Tính sin A

sinA=120169

sinA=60169

sinA=56

sinA=1013

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính diện tích hình bình hành ABCD biết AD = 12cm; DC = 15cm; ADC = 70o

139,3cm2

129,6cm2

116,5cm2

115,8cm2

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính số đo góc nhọn α biết 10sin2α+6cos2α=8

α=30°

α=45°

α=60°

α=120°

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của các biểu thức sau: A = sin215o + sin225o + sin235o + sin245o + sin255o + sin265o + sin275o

A=0

A=72

A=-72

A=52

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết 0o < α < 90o. Giá trị của biểu thức:

sinα+3cos90°-α: sinα-2cos90°-α bằng

-4

4

-32

32

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack