100 CÂU HỎI
Thuốc điều trị đái tháo đường nào dùng bằng đường tiêm?
A. Acarbose
B. Pramlintide
C. Biguanide
D. Glipizid
Thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm Biguanide là?
A. Tolbutamid
B. Glyburid
C. Glimepirid
D. Giclazid
Insulin glargin không thể tiêm tĩnh mạch được vì?
A. Dung dịch nhược trương dễ gây vỡ hồng cầu
B. Là loại thuốc dầu do đó sẽ gây tắt mạch
C. Gây kết tủa ở pH sinh lý
D. Dễ shock phản vệ
Thuốc có tác dụng ức chế sự tái tạo glucose ở gan là?
A. Glipizid
B. Metformin
C. Glibenclamid
D. Gliburid
Thuốc làm chậm sự di chuyển thức ăn từ dạ dày xuống ruột là?
A. Acarbose
B. Pramlintide
C. Metformin
D. Glipizid
Thuốc kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin, ngoại trừ:
A. Meglitinid
B. Nateglinid
C. Acarbose
Thuốc điều trị đái tháo đường nào làm tăng nguy cơ nhiễm toan khi sử dụng cho người suy hô hấp?
A. Sitagliptin
B. Gliclazid
C. Metformin
D. Nateglinid
Loại insulin nào hấp thu vào máu nhanh nhất?
A. Insulin NPH
B. Insulin Lispro
C. Insulin Glargin
D. Insulin Regular
Chỉ định Sulfonylureas cho bệnh nhân nào?
A. Đái tháo đường type 1
B. Đái tháo đường type 2
C. Đái tháo đường thai kỳ
D. Tăng đường huyết do sử dụng corticoid
Thông tin nào sau đây không đúng khi nói về hoạt chất benfluorex?
A. Thuộc nhóm tăng nhạy cảm insulin tại nơi sử dụng
B. Hiện nay đã bị cấm lưu hành trên thị trường
C. Có tên thương mại là Mediator
D. Không có tác dụng phụ trên tim mạch
Thuốc điều trị đái tháo đường nào đã bị cấm lưu hành trên thị trường?
A. Repaglinid
B. Mediator
C. Glipizid
D. Glibenclamid
Thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm ức chế men DPP-4 là?
A. Chlorpropamid
B. Rosiglitazone
C. Saxagliptin
D. Repaglinid
Thuốc điều trị đái tháo đường nào dùng bằng đường tiêm?
A. Glipizid
B. Acarbose
C. Mediator
D. Exenatide
Vị trí tiêm insulin dưới da hấp thu nhanh nhất là?
A. Đùi
B. Cánh tay
C. Bụng
D. Mông
Nếu tiêm insulin nhiều lần cùng một vị trí sẽ gây biến chứng gì?
A. Hạ kali máu
B. Loạn dưỡng nơi tiêm
C. Hạ đường huyết
D. Dị ứng
Loại insulin nào được lựa chọn làm insulin nền?
A. Insulin glargin
B. Insulin lispro
C. Insulin aspart
D. Insulin regular
Không nên sử dụng Gliclazid chung với thuốc nào sau đây?
A. Metformin
B. Rosiglitazone
C. Insulin
D. Nateglinid
Thuốc có tác dụng kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin là?
A. Metformin
B. Benfluorex
C. Glyburid
D. Acarbose
Trong cơ thể, insulin được tiết ra từ đâu
A. Đảo Langerhans tế bào alpha tuyến tụy
B. Đảo Langerhans tế bào beta tuyến tụy
C. Đảo Langerhans tế bào alpha tuyến thượng thận
D. Đảo Langerhans tế bào beta tuyến thượng thận
Cấu tạo của phân tử insulin:
A. Gồm 2 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối dihydro
B. Gồm 2 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối disulfur
C. Gồm 3 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối dihydro
D. Gồm 3 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối disulfur
Tác dụng hạ đường huyết của insulin là do:
A. Kích thích sự thu nhận và chuyển hóa glucose ở mô mỡ và mô cơ
B. Giảm phân hủy glucid
C. Tăng đồng hóa glucid
D. Tất cả đều đúng
Tác dụng phụ của nhóm Sulfonylureas, ngoại trừ:
A. Hạ đường huyết quá mức
B. Giảm cân
C. Hồng ban
D. Dùng thời gian dài có nguy cơ kiệt tụy
Khi dùng lâu dài nhóm Sulfonylureas, hiệu quả giảm khoảng:
A. 5%
B. 10%
C. 15%
D. 20%
Glimepirid là sulfonylureas thế hệ mấy?
A. Thế hệ 1
B. Thế hệ 2
C. Thế hệ 3
D. Thế hệ 4
Lưu ý thời điểm uống thuốc của nhóm sulfonylureas?
A. Uống trước khi ăn 30 phút
B. Uống sau khi ăn 30 phút
C. Uống ngay trong bữa ăn
D. Nếu có bỏ bữa thì không uống thuốc
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên chỉ số đường huyết lúc đói (được thử sau khi nhịn đói qua đêm và ít nhất 2 lần thử) là?
A. ≥ 120 mg/dl
B. ≥ 126 mg/dl
C. ≥ 140 mg/dl
D. ≥ 200 mg/dl
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên HbA1c là?
A. ≥ 6.0%
B. ≥ 6.5%
C. ≥ 7.0%
D. ≥ 7.5%
HbA1c = 6.5% có nghĩa là?
A. Có 6.5% huyết sắc tố trong máu gắn kết với glucose
B. Đường chiếm 6.5% thành phần của huyết tương
C. Tỉ lệ đường trong tế bào hồng cầu là 6.5%
D. Tất cả đều sai
Sự kháng insulin là do kháng thể nào?
A. Ig A
B. Ig E
C. Ig M
D. Ig G
Cơ chế tác dụng của thuốc nhóm DPP-4 inhibitors?
A. Ức chế enzym DPP-4 dẫn đến tăng nồng độ GLP-1 và GIP
B. Kích thích bài tiết insulin
C. Giảm sản xuất glucose ở gan
D. Ức chế men alpha-glucosidase
Thuốc nào sau đây thuộc nhóm DPP-4 inhibitors?
A. Sitagliptin
B. Acarbose
C. Metformin
D. Glipizid
Loại insulin nào có thời gian tác dụng ngắn nhất?
A. Insulin Lispro
B. Insulin Regular
C. Insulin Aspart
D. Insulin Glargine
Các thuốc thuộc nhóm Meglitinides là?
A. Repaglinid, Nateglinid
B. Metformin, Acarbose
C. Insulin lispro, Insulin regular
D. Gliclazid, Glyburid
Thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hấp thu glucose tại ruột?
A. Acarbose
B. Metformin
C. Sulfonylureas
D. Insulin
Loại insulin nào có tác dụng kéo dài lâu nhất?
A. Insulin Glargine
B. Insulin Lispro
C. Insulin Regular
D. Insulin NPH
Điều trị đái tháo đường type 2 bằng thuốc nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Thiazolidinediones
D. Sulfonylureas
Thuốc nào là ức chế men alpha-glucosidase?
A. Acarbose
B. Metformin
C. Sulfonylureas
D. Thiazolidinediones
Các thuốc thuộc nhóm Thiazolidinediones là?
A. Pioglitazone, Rosiglitazone
B. Repaglinid, Nateglinid
C. Metformin, Acarbose
D. Gliclazid, Glyburid
Thuốc điều trị đái tháo đường nào gây tăng cân?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Thiazolidinediones
D. DPP-4 inhibitors
Thuốc điều trị đái tháo đường nào gây giảm cân?
A. Sulfonylureas
B. Thiazolidinediones
C. GLP-1 receptor agonists
D. Insulin
Thuốc nào sau đây có thể gây hạ đường huyết?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Thiazolidinediones
Các thuốc thuộc nhóm GLP-1 receptor agonists là?
A. Exenatide, Liraglutide
B. Metformin, Acarbose
C. Pioglitazone, Rosiglitazone
D. Repaglinid, Nateglinid
Loại insulin nào có thể tiêm dưới da và có tác dụng trung bình?
A. Insulin Lispro|
B. Insulin Glargine
C. Insulin NPH
D. Insulin Regular
Thuốc điều trị đái tháo đường nào có thể gây hạ đường huyết khi kết hợp với các thuốc khác?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Thiazolidinediones
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên đường huyết ngẫu nhiên là?
A. ≥ 100 mg/dl
B. ≥ 140 mg/dl
C. ≥ 200 mg/dl
D. ≥ 250 mg/dl
Cơ chế tác dụng của Metformin là?
A. Tăng nhạy cảm của tế bào với insuli
B. Giảm sản xuất glucose ở gan
C. Kích thích bài tiết insulin
D. Ức chế hấp thu glucose tại ruột
Các thuốc thuộc nhóm Meglitinides có đặc điểm gì?
A. Tác dụng kéo dài
B. Kích thích bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy
C. Ức chế hấp thu glucose tại ruột
D. Tăng nhạy cảm insulin
Điều trị đái tháo đường type 2 bằng thuốc nào sau đây có thể gây tăng nguy cơ loãng xương?
A. Metformin
B. Sulfonylureas
C. Thiazolidinediones
D. GLP-1 receptor agonists
Thuốc nào sau đây không gây hạ đường huyết?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Insulin
Loại insulin nào có thời gian tác dụng trung bình và thường được dùng làm insulin nền?
A. Insulin Lispro
B. Insulin Regular
C. Insulin NPH
D. Insulin Glargine
Thuốc có tác dụng giảm hấp thu glucose ở ruột?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Insulin
Loại thuốc nào giúp tăng cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn?
A. Metformin
B. GLP-1 receptor agonists
C. Acarbose
D. Sulfonylureas
Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người bị đái tháo đường?
A. Trái cây tươi
B. Rau xanh
C. Thực phẩm chứa nhiều đường
D. Các loại hạt
Khi nào nên tiêm insulin nhanh tác dụng?
A. Trước bữa ăn 30 phút
B. Trước bữa ăn 15 phút
C. Sau bữa ăn 30 phút
D. Sau bữa ăn 15 phút
Thuốc điều trị đái tháo đường nào được cho là có tác dụng tăng nhạy cảm insulin tại mô?
A. Metformin
B. Sulfonylureas
C. Insulin
D. Acarbose
Thuốc nào sau đây không thuộc nhóm thiazolidinediones?
A. Pioglitazone
B. Rosiglitazone
C. Glimepirid
D. Troglitazone
Việc sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường cần chú ý đến điều gì để tránh nguy cơ hạ đường huyết?
A. Tăng cường hoạt động thể chất
B. Theo dõi thường xuyên đường huyết
C. Sử dụng thuốc đều đặn mà không cần kiểm tra
D. Thay đổi chế độ ăn uống tự do
Các thuốc thuộc nhóm ức chế men alpha-glucosidase có tác dụng chính là?
A. Kích thích bài tiết insulin
B. Giảm hấp thu glucose tại ruột
C. Tăng sản xuất glucose ở gan
D. Giảm cảm giác thèm ăn
Khi sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường nào, bệnh nhân cần chú ý đến nguy cơ tăng cân?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Thiazolidinediones
Thuốc điều trị đái tháo đường có tác dụng ức chế hấp thu glucose tại ruột và không gây hạ đường huyết?
A. Metformin
B. Acarbose
C. Sulfonylureas
D. Insulin
Điều nào sau đây không đúng khi nói về đau thắt ngực không ổn định?
A. Nguy hiểm có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim
B. Do nứt vỡ mảng xơ vữa gây bít tắt đột ngột một phần hoặc toàn bộ lòng mạch
C. Các cơn đau xuất hiện ngày càng nhiều, cường độ ngày càng dữ dội
D. Xuất hiện khi có hoạt động gắng sức
Tác dụng không mong muốn nào sau đây thuộc các chất ức chế beta chọn lọc?
A. Gây co thắt khí phế quản ở người bị hen
B. Gây tăng đường huyết
C. Nhịp chậm
D. Đau thắt ngực
Để tránh hiện tượng dung nạp khi dùng nitroglycerin:
A. Khởi đầu liều cao
B. Dùng dạng dán qua da
C. Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, hai lần dùng thuốc cách nhau ít nhất 8 giờ
D. Dùng kèm với các thuốc giãn mạch khác
Thuốc nào có tác dụng giãn mạch, ngoại trừ:
A. Ức chế men chuyển
B. Ức chế beta chọn lọc
C. Ức chế calci
D. Nhóm nitrat
Cơ chế tác dụng của nitrat hữu cơ:
A. Hoạt hóa Guanylate Cyclase
B. Ức chế men Phospho Diesterase
C. Ức chế dòng calci đi vào tế bào
D. Kích thích receptor α
Thuốc nào sau đây làm chậm nhịp tim, ngoại trừ:
A. Propranolol
B. Diltiazem
C. Acetabutalol
D. Captopril
Bệnh nhân có nhịp chậm, thuốc nào thuộc nhóm ức chế thụ thể beta có thể sử dụng được:
A. Propranolol
B. Nadolol
C. Timolol
D. Pindolol
Các nhóm thuốc sau có tác dụng hạ huyết áp, trừ:
A. Thuốc phong tỏa hạch thần kinh thực vật
B. Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin
C. Thuốc phong tỏa β-adrenergic
D. Thuốc hủy phó giao cảm
Một bệnh nhân bị cao huyết áp kèm đái tháo đường, thuốc nào sau đây ưu tiên lựa chọn:
A. Propranolol
B. Captopril
C. Diazoxid
D. Chlorothiazide
Thuốc nào sau đây có thể gây giảm sức co bóp cơ tim?
A. Digitoxin
B. Milrinon
C. Isoproterenol
D. Verapamil
Các thuốc sau có tác dụng hạ huyết áp thuộc nhóm chẹn kênh calci, ngoại trừ:
A. Amlodipin
B. Nifedipin
C. Diltiazem
D. Phentolamin
Methyldopa có tác dụng hạ huyết áp là do:
A. Ức chế receptor α1 ở mạch máu
B. Ức chế receptor α2 ở trung ương
C. Kích thích chọn lọc receptor α2 ở trung ương
D. Làm cạn kho dự trữ Noradrenalin
Clonidin có tác dụng hạ huyết áp là do:
A. Trực tiếp gây giãn cơ trơn thành mạch
B. Ức chế enzym chuyển angiotensin
C. Kích thích receptor α2-adrenergic trung ương
D. Kích thích trương lực giao cảm ngoại biên
Prazosin hạ huyết áp là do:
A. Ức chế giải phóng catecholamin
B. Ức chế β-adrenergic
C. Giảm dự trữ catecholamin
D. Ức chế α-adrenergic
Thuốc nào sau đây chống chỉ định trên bệnh nhân có nhịp chậm:
A. Diltiazem
B. Nifedipin
C. Methyldopa
D. Hydralazin
Hydralazin có tác dụng hạ huyết áp là do:
A. Ức chế giải phóng renin
B. Giảm dự trữ catecholamin
C. Giãn cơ trơn thành mạch
D. Ức chế phó giao cảm
Men chuyển có vai trò gì trong quá trình điều hòa huyết áp?
A. Chuyển angiotensin thành angiotensin II
B. Chuyển angiotensin I thành angiotensin II
C. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin II
D. Chuyển angiotensinogen I thành angiotensinogen II
Renin có vai trò gì trong quá trình điều hòa huyết áp?
A. Chuyển angiotensin thành angiotensin II
B. Chuyển angiotensin I thành angiotensin II
C. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin II
D. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin I
Trình bày tác động dược lý của Angiotensin II:
A. Gây co mạch trực tiếp
B. Gây giãn mạch
C. Gây tăng dẫn truyền thần kinh
D. Gây giảm dẫn truyền thần kinh
Tăng huyết áp là do tác dụng của chất nào sau đây:
A. Angiotensinogen
B. Angiotensin I
C. Angiotensin II
D. Angiotensinogen II
Dạng thuốc không nén sử dụng nhiều cho bệnh nhân tăng huyết áp:
A. Hỗn dịch
B. Nhũ tương
C. Siro
D. Sủi bọt
Chống chỉ định của captopril trên đối tượng bệnh nhân nào sau đây?
A. Phụ nữ có thai
B. Người lớn tuổi
C. Suy tim
D. Nhịp chậm
Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế calci DHP:
A. Nifedipine
B. Captopril
C. Verapamil
D. Thiazide
Khi sử dụng các chất ức chế thụ thể beta không chọn lọc, có thể xảy ra tác dụng nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Giãn mạch đầu chi
C. Co thắt cơ trơn khí phế quản
D. Tăng nhịp tim
Thuốc ức chế men chuyển có thể gây tác dụng phụ nào sau đây:
A. Co thắt cơ trơn khí phế quản
B. Tăng đường huyết
C. Nhịp nhanh
D. Hạ huyết áp
Tác dụng phụ điển hình thường thấy ở nhóm ức chế men chuyển là gì?
A. Tăng đường huyết
B. Ho khan
C. Tăng lipid
D. Giảm Kali
Thuốc nào sau đây tác dụng theo cơ chế gây giãn mạch trực tiếp?
A. Losartan
B. Captopril
C. Hydralazin
D. Nifedipine
Cơ chế tác động của carvedilol:
A. Kích thích receptor α
B. Ức chế receptor β
C. Ức chế receptor α
D. Ức chế receptor α, β
Captopril không gây tác dụng nào sau đây?
A. Tăng renin huyết
B. Tăng K+ huyết
C. Giảm lực co bóp cơ tim
D. Giảm nồng độ Angiotensin II trong máu
Losartan được dùng để trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng là:
A. Ức chế tổng hợp Aldostero
B. Đối kháng Angiotensin II tại thụ thể AT1
C. Đối kháng Angiotensin II tại thụ thể AT2
D. Làm tăng tổng hợp Bradykinin
Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp nào được khuyến cáo hàng đầu cho bệnh nhân đái tháo đường type 2?
A. Lợi tiểu thiazid
B. Lợi tiểu quai
C. Ức chế men chuyển
D. Chẹn thụ thể beta
Thuốc chẹn thụ thể beta không được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 là bởi vì:
A. Che dấu các dấu hiệu hạ đường huyết
B. Làm nặng thêm tình trạng hạ đường huyết
C. Tăng lipid máu
D. Câu a, c đúng
Nhóm thuốc nào sau đây là lựa chọn hàng thứ hai cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường type 2:
A. Chẹn thụ thể Angiotensin
B. Ức chế men chuyển
C. Chẹn kênh calci
D. Chẹn thụ thể beta
Vì sao sau khi sử dụng nhóm ức chế men chuyển bệnh nhân có triệu chứng ho khan:
A. Do các bradykinin không bị chuyển thành các peptid bất hoạt
B. Do thuốc kích thích trực tiếp niêm mạc đường hô hấp
C. Do thuốc ức chế sự hình thành các chất bảo vệ niêm mạc đường hô hấp
D. Tất cả đều sai
Mục tiêu điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 2:
A. Tốt nhất nên duy trì ở mức < 120/80
B. Có thể chấp nhận được ở mức < 130/80
C. Khi kiểm soát huyết áp nên có thể chấp nhận mức huyết áp < 140/80
D. Câu a, b đúng
Phân loại tăng huyết áp độ 1 theo JNC 7:
A. HA tâm thu < 120 mmHg và HA tâm trương < 80 mmHg
B. HA tâm thu > 160 mmHg hoặc HA tâm trương > 100 mmHg
C. HA tâm thu 120-139 mmHg hoặc HA tâm trương 80-89 mmHg
D. HA tâm thu 140-159 mmHg hoặc HA tâm trương 90-99 mmHg
Nhận định nào sau đây là sai khi nói về nhóm ức chế receptor β:
A. Che lấp dấu hiệu hạ đường huyết trên bệnh nhân đái tháo đường
B. Cẩn trọng với bệnh nhân suy tim
C. Không gây hiện tượng tăng huyết áp dội ngược khi ngưng thuốc đột ngột
D. Có hoạt tính giao cảm nội tại có thể dùng cho bệnh nhân có nhịp chậm
Tác dụng nào không thuộc các chất ức chế thụ thể beta không chọn lọc?
A. Trầm cảm, mệt mỏi, mất ngủ
B. Làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu cơ tim
C. Có thể làm nặng thêm hội chứng Raynaud
D. Gây co thắt phế quản ở người bị hen
Chất nào sau đây có ái lực cao nhất với receptor AT1?
A. Losartan
B. Valsartan
C. Irbesartan
D. Telmisartan
Bệnh nhân tăng huyết áp kèm tiểu đường đang sử dụng insulin, thuốc tăng huyết áp nào sau đây nên chọn:
A. Thiazid
B. Propranolol
C. Captopril
D. Timolol