vietjack.com

2300 câu Trắc nghiệm tổng hợp Đại cương về dược lý học có đáp án (Phần 9)
Quiz

2300 câu Trắc nghiệm tổng hợp Đại cương về dược lý học có đáp án (Phần 9)

A
Admin
100 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
100 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Thuốc điều trị đái tháo đường nào dùng bằng đường tiêm?

A. Acarbose

B. Pramlintide

C. Biguanide

D. Glipizid

2. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm Biguanide là?

A. Tolbutamid

B. Glyburid

C. Glimepirid

D. Giclazid

3. Nhiều lựa chọn

 Insulin glargin không thể tiêm tĩnh mạch được vì?

A. Dung dịch nhược trương dễ gây vỡ hồng cầu

B. Là loại thuốc dầu do đó sẽ gây tắt mạch

C. Gây kết tủa ở pH sinh lý

D. Dễ shock phản vệ

4. Nhiều lựa chọn

 Thuốc có tác dụng ức chế sự tái tạo glucose ở gan là?

A. Glipizid

B. Metformin

C. Glibenclamid

D. Gliburid

5. Nhiều lựa chọn

 Thuốc làm chậm sự di chuyển thức ăn từ dạ dày xuống ruột là?

A. Acarbose

B. Pramlintide

C. Metformin

D. Glipizid

6. Nhiều lựa chọn

 Thuốc kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin, ngoại trừ:

A. Meglitinid

B. Nateglinid

C. Acarbose

7. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường nào làm tăng nguy cơ nhiễm toan khi sử dụng cho người suy hô hấp?

A. Sitagliptin

B. Gliclazid

C. Metformin

D. Nateglinid

8. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào hấp thu vào máu nhanh nhất?

A. Insulin NPH

B. Insulin Lispro

C. Insulin Glargin

D. Insulin Regular

9. Nhiều lựa chọn

 Chỉ định Sulfonylureas cho bệnh nhân nào?

A. Đái tháo đường type 1

B. Đái tháo đường type 2

C. Đái tháo đường thai kỳ

D. Tăng đường huyết do sử dụng corticoid

10. Nhiều lựa chọn

 Thông tin nào sau đây không đúng khi nói về hoạt chất benfluorex?

A. Thuộc nhóm tăng nhạy cảm insulin tại nơi sử dụng

B. Hiện nay đã bị cấm lưu hành trên thị trường

C. Có tên thương mại là Mediator

D. Không có tác dụng phụ trên tim mạch

11. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường nào đã bị cấm lưu hành trên thị trường?

A. Repaglinid

B. Mediator

C. Glipizid

D. Glibenclamid

12. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm ức chế men DPP-4 là?

A. Chlorpropamid

B. Rosiglitazone

C. Saxagliptin

D. Repaglinid

13. Nhiều lựa chọn

Thuốc điều trị đái tháo đường nào dùng bằng đường tiêm?

A. Glipizid

B. Acarbose

C. Mediator

D. Exenatide

14. Nhiều lựa chọn

 Vị trí tiêm insulin dưới da hấp thu nhanh nhất là?

A. Đùi

B. Cánh tay

C. Bụng

D. Mông

15. Nhiều lựa chọn

 Nếu tiêm insulin nhiều lần cùng một vị trí sẽ gây biến chứng gì?

A. Hạ kali máu

B. Loạn dưỡng nơi tiêm

C. Hạ đường huyết

D. Dị ứng

16. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào được lựa chọn làm insulin nền?

A. Insulin glargin

B. Insulin lispro

C. Insulin aspart

D. Insulin regular

17. Nhiều lựa chọn

 Không nên sử dụng Gliclazid chung với thuốc nào sau đây?

A. Metformin

B. Rosiglitazone

C. Insulin

D. Nateglinid

18. Nhiều lựa chọn

 Thuốc có tác dụng kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin là?

A. Metformin

B. Benfluorex

C. Glyburid

D. Acarbose

19. Nhiều lựa chọn

Trong cơ thể, insulin được tiết ra từ đâu

A. Đảo Langerhans tế bào alpha tuyến tụy

B. Đảo Langerhans tế bào beta tuyến tụy

C. Đảo Langerhans tế bào alpha tuyến thượng thận

D. Đảo Langerhans tế bào beta tuyến thượng thận

20. Nhiều lựa chọn

 Cấu tạo của phân tử insulin:

A. Gồm 2 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối dihydro

B. Gồm 2 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối disulfur

C. Gồm 3 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối dihydro

D. Gồm 3 chuỗi peptid nối với nhau bằng cầu nối disulfur

21. Nhiều lựa chọn

 Tác dụng hạ đường huyết của insulin là do:

A. Kích thích sự thu nhận và chuyển hóa glucose ở mô mỡ và mô cơ

B. Giảm phân hủy glucid

C. Tăng đồng hóa glucid

D. Tất cả đều đúng

22. Nhiều lựa chọn

 Tác dụng phụ của nhóm Sulfonylureas, ngoại trừ:

A. Hạ đường huyết quá mức

B. Giảm cân

C. Hồng ban

D. Dùng thời gian dài có nguy cơ kiệt tụy

23. Nhiều lựa chọn

 Khi dùng lâu dài nhóm Sulfonylureas, hiệu quả giảm khoảng:

A. 5%

B. 10%

C. 15%

D. 20%

24. Nhiều lựa chọn

 Glimepirid là sulfonylureas thế hệ mấy?

A. Thế hệ 1

B. Thế hệ 2

C. Thế hệ 3

D. Thế hệ 4

25. Nhiều lựa chọn

 Lưu ý thời điểm uống thuốc của nhóm sulfonylureas?

A. Uống trước khi ăn 30 phút

B. Uống sau khi ăn 30 phút

C. Uống ngay trong bữa ăn

D. Nếu có bỏ bữa thì không uống thuốc

26. Nhiều lựa chọn

 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên chỉ số đường huyết lúc đói (được thử sau khi nhịn đói qua đêm và ít nhất 2 lần thử) là?

A. ≥ 120 mg/dl

B. ≥ 126 mg/dl

C. ≥ 140 mg/dl

D. ≥ 200 mg/dl

27. Nhiều lựa chọn

 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên HbA1c là?

A. ≥ 6.0%

B. ≥ 6.5%

C. ≥ 7.0%

D. ≥ 7.5%

28. Nhiều lựa chọn

 HbA1c = 6.5% có nghĩa là?

A. Có 6.5% huyết sắc tố trong máu gắn kết với glucose

B. Đường chiếm 6.5% thành phần của huyết tương

C. Tỉ lệ đường trong tế bào hồng cầu là 6.5%

D. Tất cả đều sai

29. Nhiều lựa chọn

 Sự kháng insulin là do kháng thể nào?

A. Ig A

B. Ig E

C. Ig M

D. Ig G

30. Nhiều lựa chọn

 Cơ chế tác dụng của thuốc nhóm DPP-4 inhibitors?

A. Ức chế enzym DPP-4 dẫn đến tăng nồng độ GLP-1 và GIP

B. Kích thích bài tiết insulin

C. Giảm sản xuất glucose ở gan

D. Ức chế men alpha-glucosidase

31. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây thuộc nhóm DPP-4 inhibitors?

A. Sitagliptin

B. Acarbose

C. Metformin

D. Glipizid

32. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào có thời gian tác dụng ngắn nhất?

A. Insulin Lispro

B. Insulin Regular

C. Insulin Aspart

D. Insulin Glargine

33. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc thuộc nhóm Meglitinides là?

A. Repaglinid, Nateglinid

B. Metformin, Acarbose

C. Insulin lispro, Insulin regular

D. Gliclazid, Glyburid

34. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hấp thu glucose tại ruột?

A. Acarbose

B. Metformin

C. Sulfonylureas

D. Insulin

35. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào có tác dụng kéo dài lâu nhất?

A. Insulin Glargine

B. Insulin Lispro

C. Insulin Regular

D. Insulin NPH

36. Nhiều lựa chọn

 Điều trị đái tháo đường type 2 bằng thuốc nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Thiazolidinediones

D. Sulfonylureas

37. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào là ức chế men alpha-glucosidase?

A. Acarbose

B. Metformin

C. Sulfonylureas

D. Thiazolidinediones

38. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc thuộc nhóm Thiazolidinediones là?

A. Pioglitazone, Rosiglitazone

B. Repaglinid, Nateglinid

C. Metformin, Acarbose

D. Gliclazid, Glyburid

39. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường nào gây tăng cân?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Thiazolidinediones

D. DPP-4 inhibitors

40. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường nào gây giảm cân?

A. Sulfonylureas

B. Thiazolidinediones

C. GLP-1 receptor agonists

D. Insulin

41. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây có thể gây hạ đường huyết?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Thiazolidinediones

42. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc thuộc nhóm GLP-1 receptor agonists là?

A. Exenatide, Liraglutide

B. Metformin, Acarbose

C. Pioglitazone, Rosiglitazone

D. Repaglinid, Nateglinid

43. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào có thể tiêm dưới da và có tác dụng trung bình?

A. Insulin Lispro|

B. Insulin Glargine

C. Insulin NPH

D. Insulin Regular

44. Nhiều lựa chọn

Thuốc điều trị đái tháo đường nào có thể gây hạ đường huyết khi kết hợp với các thuốc khác?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Thiazolidinediones

45. Nhiều lựa chọn

Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa trên đường huyết ngẫu nhiên là?

A. ≥ 100 mg/dl

B. ≥ 140 mg/dl

C. ≥ 200 mg/dl

D. ≥ 250 mg/dl

46. Nhiều lựa chọn

 Cơ chế tác dụng của Metformin là?

A. Tăng nhạy cảm của tế bào với insuli

B. Giảm sản xuất glucose ở gan

C. Kích thích bài tiết insulin

D. Ức chế hấp thu glucose tại ruột

47. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc thuộc nhóm Meglitinides có đặc điểm gì?

A. Tác dụng kéo dài

B. Kích thích bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy

C. Ức chế hấp thu glucose tại ruột

D. Tăng nhạy cảm insulin

48. Nhiều lựa chọn

 Điều trị đái tháo đường type 2 bằng thuốc nào sau đây có thể gây tăng nguy cơ loãng xương?

A. Metformin

B. Sulfonylureas

C. Thiazolidinediones

D. GLP-1 receptor agonists

49. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây không gây hạ đường huyết?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Insulin

50. Nhiều lựa chọn

 Loại insulin nào có thời gian tác dụng trung bình và thường được dùng làm insulin nền?

A. Insulin Lispro

B. Insulin Regular

C. Insulin NPH

D. Insulin Glargine

51. Nhiều lựa chọn

 Thuốc có tác dụng giảm hấp thu glucose ở ruột?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Insulin

52. Nhiều lựa chọn

 Loại thuốc nào giúp tăng cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn?

A. Metformin

B. GLP-1 receptor agonists

C. Acarbose

D. Sulfonylureas

53. Nhiều lựa chọn

 Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người bị đái tháo đường?

A. Trái cây tươi

B. Rau xanh

C. Thực phẩm chứa nhiều đường

D. Các loại hạt

54. Nhiều lựa chọn

 Khi nào nên tiêm insulin nhanh tác dụng?

A. Trước bữa ăn 30 phút

B. Trước bữa ăn 15 phút

C. Sau bữa ăn 30 phút

D. Sau bữa ăn 15 phút

55. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường nào được cho là có tác dụng tăng nhạy cảm insulin tại mô?

A. Metformin

B. Sulfonylureas

C. Insulin

D. Acarbose

56. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây không thuộc nhóm thiazolidinediones?

A. Pioglitazone

B. Rosiglitazone

C. Glimepirid

D. Troglitazone

57. Nhiều lựa chọn

 Việc sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường cần chú ý đến điều gì để tránh nguy cơ hạ đường huyết?

A. Tăng cường hoạt động thể chất

B. Theo dõi thường xuyên đường huyết

C. Sử dụng thuốc đều đặn mà không cần kiểm tra

D. Thay đổi chế độ ăn uống tự do

58. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc thuộc nhóm ức chế men alpha-glucosidase có tác dụng chính là?

A. Kích thích bài tiết insulin

B. Giảm hấp thu glucose tại ruột

C. Tăng sản xuất glucose ở gan

D. Giảm cảm giác thèm ăn

59. Nhiều lựa chọn

 Khi sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường nào, bệnh nhân cần chú ý đến nguy cơ tăng cân?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Thiazolidinediones

60. Nhiều lựa chọn

 Thuốc điều trị đái tháo đường có tác dụng ức chế hấp thu glucose tại ruột và không gây hạ đường huyết?

A. Metformin

B. Acarbose

C. Sulfonylureas

D. Insulin

61. Nhiều lựa chọn

 Điều nào sau đây không đúng khi nói về đau thắt ngực không ổn định?

A. Nguy hiểm có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim

B. Do nứt vỡ mảng xơ vữa gây bít tắt đột ngột một phần hoặc toàn bộ lòng mạch

C. Các cơn đau xuất hiện ngày càng nhiều, cường độ ngày càng dữ dội

D. Xuất hiện khi có hoạt động gắng sức

62. Nhiều lựa chọn

 Tác dụng không mong muốn nào sau đây thuộc các chất ức chế beta chọn lọc?

A. Gây co thắt khí phế quản ở người bị hen

B. Gây tăng đường huyết

C. Nhịp chậm

D. Đau thắt ngực

63. Nhiều lựa chọn

 Để tránh hiện tượng dung nạp khi dùng nitroglycerin:

A. Khởi đầu liều cao

B. Dùng dạng dán qua da

C. Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, hai lần dùng thuốc cách nhau ít nhất 8 giờ

D. Dùng kèm với các thuốc giãn mạch khác

64. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào có tác dụng giãn mạch, ngoại trừ:

A. Ức chế men chuyển

B. Ức chế beta chọn lọc

C. Ức chế calci

D. Nhóm nitrat

65. Nhiều lựa chọn

 Cơ chế tác dụng của nitrat hữu cơ:

A. Hoạt hóa Guanylate Cyclase

B. Ức chế men Phospho Diesterase

C. Ức chế dòng calci đi vào tế bào

D. Kích thích receptor α

66. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây làm chậm nhịp tim, ngoại trừ:

A. Propranolol

B. Diltiazem

C. Acetabutalol

D. Captopril 

67. Nhiều lựa chọn

 Bệnh nhân có nhịp chậm, thuốc nào thuộc nhóm ức chế thụ thể beta có thể sử dụng được:

A. Propranolol

B. Nadolol

C. Timolol

D. Pindolol 

68. Nhiều lựa chọn

 Các nhóm thuốc sau có tác dụng hạ huyết áp, trừ:

A. Thuốc phong tỏa hạch thần kinh thực vật

B. Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin

C. Thuốc phong tỏa β-adrenergic

D. Thuốc hủy phó giao cảm

69. Nhiều lựa chọn

 Một bệnh nhân bị cao huyết áp kèm đái tháo đường, thuốc nào sau đây ưu tiên lựa chọn:

A. Propranolol

B. Captopril

C. Diazoxid

D. Chlorothiazide

70. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây có thể gây giảm sức co bóp cơ tim?

A. Digitoxin

B. Milrinon

C. Isoproterenol

D. Verapamil

71. Nhiều lựa chọn

 Các thuốc sau có tác dụng hạ huyết áp thuộc nhóm chẹn kênh calci, ngoại trừ:

A. Amlodipin

B. Nifedipin

C. Diltiazem

D. Phentolamin

72. Nhiều lựa chọn

 Methyldopa có tác dụng hạ huyết áp là do:

A. Ức chế receptor α1 ở mạch máu

B. Ức chế receptor α2 ở trung ương

C. Kích thích chọn lọc receptor α2 ở trung ương

D. Làm cạn kho dự trữ Noradrenalin

73. Nhiều lựa chọn

 Clonidin có tác dụng hạ huyết áp là do:

A. Trực tiếp gây giãn cơ trơn thành mạch

B. Ức chế enzym chuyển angiotensin

C. Kích thích receptor α2-adrenergic trung ương

D. Kích thích trương lực giao cảm ngoại biên

74. Nhiều lựa chọn

 Prazosin hạ huyết áp là do:

A. Ức chế giải phóng catecholamin

B. Ức chế β-adrenergic

C. Giảm dự trữ catecholamin

D. Ức chế α-adrenergic

75. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây chống chỉ định trên bệnh nhân có nhịp chậm:

A. Diltiazem

B. Nifedipin

C. Methyldopa

D. Hydralazin

76. Nhiều lựa chọn

 Hydralazin có tác dụng hạ huyết áp là do:

A. Ức chế giải phóng renin

B. Giảm dự trữ catecholamin

C. Giãn cơ trơn thành mạch

D. Ức chế phó giao cảm

77. Nhiều lựa chọn

 Men chuyển có vai trò gì trong quá trình điều hòa huyết áp?

A. Chuyển angiotensin thành angiotensin II

B. Chuyển angiotensin I thành angiotensin II

C. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin II

D. Chuyển angiotensinogen I thành angiotensinogen II

78. Nhiều lựa chọn

 Renin có vai trò gì trong quá trình điều hòa huyết áp?

A. Chuyển angiotensin thành angiotensin II

B. Chuyển angiotensin I thành angiotensin II

C. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin II

D. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin I 

79. Nhiều lựa chọn

 Trình bày tác động dược lý của Angiotensin II:

A. Gây co mạch trực tiếp

B. Gây giãn mạch

C. Gây tăng dẫn truyền thần kinh

D. Gây giảm dẫn truyền thần kinh

80. Nhiều lựa chọn

 Tăng huyết áp là do tác dụng của chất nào sau đây:

A. Angiotensinogen

B. Angiotensin I

C. Angiotensin II

D. Angiotensinogen II

81. Nhiều lựa chọn

 Dạng thuốc không nén sử dụng nhiều cho bệnh nhân tăng huyết áp:

A. Hỗn dịch

B. Nhũ tương

C. Siro

D. Sủi bọt

82. Nhiều lựa chọn

 Chống chỉ định của captopril trên đối tượng bệnh nhân nào sau đây?

A. Phụ nữ có thai

B. Người lớn tuổi

C. Suy tim

D. Nhịp chậm

83. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế calci DHP:

A. Nifedipine

B. Captopril

C. Verapamil

D. Thiazide

84. Nhiều lựa chọn

 Khi sử dụng các chất ức chế thụ thể beta không chọn lọc, có thể xảy ra tác dụng nào sau đây?

A. Tăng huyết áp

B. Giãn mạch đầu chi

C. Co thắt cơ trơn khí phế quản

D. Tăng nhịp tim

85. Nhiều lựa chọn

 Thuốc ức chế men chuyển có thể gây tác dụng phụ nào sau đây:

A. Co thắt cơ trơn khí phế quản

B. Tăng đường huyết

C. Nhịp nhanh

D. Hạ huyết áp

86. Nhiều lựa chọn

 Tác dụng phụ điển hình thường thấy ở nhóm ức chế men chuyển là gì?

A. Tăng đường huyết

B. Ho khan

C. Tăng lipid

D. Giảm Kali

87. Nhiều lựa chọn

 Thuốc nào sau đây tác dụng theo cơ chế gây giãn mạch trực tiếp?

A. Losartan

B. Captopril

C. Hydralazin

D. Nifedipine

88. Nhiều lựa chọn

 Cơ chế tác động của carvedilol:

A. Kích thích receptor α

B. Ức chế receptor β

C. Ức chế receptor α

D. Ức chế receptor α, β

89. Nhiều lựa chọn

 Captopril không gây tác dụng nào sau đây?

A. Tăng renin huyết

B. Tăng K+ huyết

C. Giảm lực co bóp cơ tim

D. Giảm nồng độ Angiotensin II trong máu

90. Nhiều lựa chọn

 Losartan được dùng để trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng là:

A. Ức chế tổng hợp Aldostero

B. Đối kháng Angiotensin II tại thụ thể AT1

C. Đối kháng Angiotensin II tại thụ thể AT2

D. Làm tăng tổng hợp Bradykinin

91. Nhiều lựa chọn

 Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp nào được khuyến cáo hàng đầu cho bệnh nhân đái tháo đường type 2?

A. Lợi tiểu thiazid

B. Lợi tiểu quai

C. Ức chế men chuyển

D. Chẹn thụ thể beta

92. Nhiều lựa chọn

 Thuốc chẹn thụ thể beta không được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 là bởi vì:

A. Che dấu các dấu hiệu hạ đường huyết

B. Làm nặng thêm tình trạng hạ đường huyết

C. Tăng lipid máu

D. Câu a, c đúng

93. Nhiều lựa chọn

 Nhóm thuốc nào sau đây là lựa chọn hàng thứ hai cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường type 2:

A. Chẹn thụ thể Angiotensin

B. Ức chế men chuyển

C. Chẹn kênh calci

D. Chẹn thụ thể beta

94. Nhiều lựa chọn

 Vì sao sau khi sử dụng nhóm ức chế men chuyển bệnh nhân có triệu chứng ho khan:

A. Do các bradykinin không bị chuyển thành các peptid bất hoạt

B. Do thuốc kích thích trực tiếp niêm mạc đường hô hấp

C. Do thuốc ức chế sự hình thành các chất bảo vệ niêm mạc đường hô hấp

D. Tất cả đều sai

95. Nhiều lựa chọn

 Mục tiêu điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 2:

A. Tốt nhất nên duy trì ở mức < 120/80

B. Có thể chấp nhận được ở mức < 130/80

C. Khi kiểm soát huyết áp nên có thể chấp nhận mức huyết áp < 140/80

D. Câu a, b đúng

96. Nhiều lựa chọn

 Phân loại tăng huyết áp độ 1 theo JNC 7:

A. HA tâm thu < 120 mmHg và HA tâm trương < 80 mmHg

B. HA tâm thu > 160 mmHg hoặc HA tâm trương > 100 mmHg

C. HA tâm thu 120-139 mmHg hoặc HA tâm trương 80-89 mmHg

D. HA tâm thu 140-159 mmHg hoặc HA tâm trương 90-99 mmHg

97. Nhiều lựa chọn

 Nhận định nào sau đây là sai khi nói về nhóm ức chế receptor β:

A. Che lấp dấu hiệu hạ đường huyết trên bệnh nhân đái tháo đường

B. Cẩn trọng với bệnh nhân suy tim

C. Không gây hiện tượng tăng huyết áp dội ngược khi ngưng thuốc đột ngột

D. Có hoạt tính giao cảm nội tại có thể dùng cho bệnh nhân có nhịp chậm

98. Nhiều lựa chọn

 Tác dụng nào không thuộc các chất ức chế thụ thể beta không chọn lọc?

A. Trầm cảm, mệt mỏi, mất ngủ

B. Làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu cơ tim

C. Có thể làm nặng thêm hội chứng Raynaud

D. Gây co thắt phế quản ở người bị hen

99. Nhiều lựa chọn

 Chất nào sau đây có ái lực cao nhất với receptor AT1?

A. Losartan

B. Valsartan

C. Irbesartan

D. Telmisartan

100. Nhiều lựa chọn

 Bệnh nhân tăng huyết áp kèm tiểu đường đang sử dụng insulin, thuốc tăng huyết áp nào sau đây nên chọn:

A. Thiazid

B. Propranolol

C. Captopril

D. Timolol

© All rights reserved VietJack