vietjack.com

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án - Đề 28
Quiz

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án - Đề 28

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Triết học Ấn Độ cổ đại là một trong ba nền triết học tiêu biểu thời kỳ đầu của lịch sử triết học, đó là:

A. Triết học Ấn Độ, triết học Trung Quốc và Ả Rập

B. Triết học Ấn Độ, triết học Ả rập và triết học Hy lạp – La Mã

C. Triết học Ấn Độ, triết học Trung Quốc, triết học Hy Lạp – La Mã

D. Triết học Phương Tây

2. Nhiều lựa chọn

Vai trò của kinh Vêda đối với triết học Ấn Độ cổ đại:

A. Là cội nguồn của văn hoá Ấn Độ

B. Là cơ sở của mọi trường phái triết học Ấn Độ

C. Là cơ sở của các trường phái triết học chính thống

D. Cả A và C

3. Nhiều lựa chọn

Hệ thống triết học không chính thống ở Ấn Độ cổ đại gồm các trường phái:

A. Sàmkhuya, Đạo Jaina, Đạo Phật

B. Lôkayata, Đạo Jaina, Đạo Phật

C. Vêdanta, Đạo Jaina, Đạo Phật

D. Đạo Jaina, Đạo Phật, Yoga

4. Nhiều lựa chọn

Hệ thống triết học chính thống ở Ấn Độ cổ đại gồm 6 trường phái:

A. Sàmkhuya, Vedanta, Mimansa, Yoga, Lokayata, Vaseisika.

B. Sàmkhuya, Vedanta, Mimansa, Yoga, Đạo Jaina, Vaseisika.

C. Sàmkhuya, Vedanta, Mimansa, Yoga, Nyaya, Vaseisika.

D. Sàmkhuya, Yoga, Lokayata, Vaseisika, Mimansa.

5. Nhiều lựa chọn

Quan niệm tồn tại tuyệt đối (Brahman) đồng nhất với “tôi” (Atman) là ý thức cá nhân thuần tuý. Quan niệm đó là của trường phái triết học cổ đại nào ở Ấn Độ:

A. Sàmkhuya

B. Nyaya

C. Vêdanta

D. Yoga

6. Nhiều lựa chọn

Thế giới được tạo ra bởi 4 yếu tố: đất, nước, lửa, không khí là quan điểm của trường phái triết học cổ đại nào ở Ấn Độ:

A. Lokayata

B. Nyaya

C. Sàmkhuya

D. Mimansa

7. Nhiều lựa chọn

Thế giới vật chất là thể thống nhất của 3 yếu tố: Sattva (nhẹ, sáng, tươi vui), Rajas (động, kích thích), Tamas (nặng, khó khăn) là quan điểm của trường phái triết học cổ đại nào ở Ấn Độ:

A. Lôkayata

B. Sàmkhuya

C. Mimansa

D. Nyaya

8. Nhiều lựa chọn

Quan điểm các vật thể vật chất hình thành do các nguyên tử hấp dẫn và kết hợp với nhau theo nhiều dạng khác nhau là của trường phái triết học Ấn Độ cổ đại nào:

A. Mimansa

B. Đạo Jaina

C. Lôkayata

D. Yoga

9. Nhiều lựa chọn

Cơ sở lý luận của đạo Hindu ở Ấn Độ cổ đại là trường phái triết học nào:

A. Mimansa

B. Yôga

C. Vêdanta

D. Lôkoyata

10. Nhiều lựa chọn

Trong triết học cổ đại Ấn Độ, nhân sinh quan Phật giáo thể hiện tập trung trong thuyết “tứ đế”. Phương án nào sau đây phản ánh được “tứ đế” đó?

A. Khổ đế, Tập đế, Nhân đế, Đạo đế

B. Khổ đế, Tập đế, Nhân đế, Diệt đế

C. Khổ đế, Tập đế, Diệt đế, Đạo đế

D. Khổ đế, Tập đế, Đạo đế, Niết bàn

11. Nhiều lựa chọn

Bát chính đạo của Đạo Phật nằm trong phương án nào sau đây:

A. Chính kiến, chính tư duy, chính ngữ, chính nghiệp, chính mệnh, chính tinh tiến, chính niệm, chính đạo.

B. Chính kiến, chính tư duy, chính ngữ, chính nghiệp, chính mệnh, chính tinh tiến, chính niệm, chính định.

C. Chính kiến, chính tư duy, chính ngữ, chính nghiệp, chính định, chính tinh tiến, chính niệm, chính đạo.

D. Chính kiến, chính khẩu, chính tư duy, chính nghiệp, chính mệnh, chính tinh tiến, chính niệm, chính định.

12. Nhiều lựa chọn

Trong triết học cổ đại nào Trung Hoa, người chủ trương cải biến xã hội loạn lạc bằng “Nhân trị” là:

A. Khổng Tử

B. Tuân Tử

C. Hàn Phi Tử

D. Mạnh Tử

13. Nhiều lựa chọn

Nhà triết học Trung Quốc cổ đại nào đưa ra quan điểm “Nhân tri sơ tính bản thiện”?

A. Dương Hùng

B. Mạnh Tử

C. Mặc Tử

D. Lão Tử

14. Nhiều lựa chọn

Nhà triết học Trung Quốc cổ đại nào đưa ra quan điểm: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh” (Dân là trọng hơn cả, xã tắc đứng đằng sau, vua còn nhẹ hơn):

A. Khổng Tử

B. Tuân Tử

C. Mạnh Tử

D. Lão Tử

15. Nhiều lựa chọn

Tác giả câu nói nổi tiếng: “Lưới trời lồng lộng, thưa mà không lọt”?

A. Lão Tử

B. Hàn Phi Tử

C. Trang Tử

D. Tuân Tử

16. Nhiều lựa chọn

Quan điểm: “Đời khác thì việc phải khác, việc khác thì pháp độ phải khác” là của nhà triết học Trung Quốc cổ đại nào?

A. Thương Ưởng

B. Hàn Phi Tử

C. Mặc Tử

D. Tuân Tử

17. Nhiều lựa chọn

Tư tưởng về sự giàu nghèo, sống chết, hoạ phúc, thành bại không phải là do số mệnh quy định mà do hành vi con người gây nên là của ai:

A. Lão Tử

B. Trang Tử

C. Mặc Tử

D. Khổng Tử

18. Nhiều lựa chọn

Nhà triết học Trung Quốc cổ đại nào quan niệm nguyên nhân và động lực căn bản của mọi sự biến đổi lịch sử là do dân số và của cải ít hoặc nhiều?

A. Hàn Phi Tử

B. Khổng Tử

C. Mạnh Tử

D. Tuân Tử

19. Nhiều lựa chọn

Ông cho rằng tự nhiên không có ý chí tối cao, ý muốn chủ quan con người không thể thay đổi được quy luật khách quan, vận mệnh của con người là do con người tự quyết định lấy. Ông là ai?

A. Trang Tử

B. Mặc Tử

C. Hàn Phi Tử

D. Khổng Tử

20. Nhiều lựa chọn

Học thuyết “Kiêm ái” kêu gọi yêu thương tất cả mọi người như nhau, không phân biệt thân sơ, trên dưới, sang hèn là của nhà triết học nào?

A. Dương Chu

B. Lão Tử

C. Mặc Tử

D. Mạnh Tử

21. Nhiều lựa chọn

Chủ trương chủ nghĩa “vị ngã” tức là vì mình trong triết học Trung Quốc cổ đại là của tác giả nào?

A. Lão Tử

B. Dương Chu

C. Trang Tử

D. Mạnh Tử

22. Nhiều lựa chọn

Người đưa ra tư tưởng về sự hình thành khái niệm trước hết là dựa vào kinh nghiệm cảm quan. Con người lấy tính chất chung của sự vật khách quan do cảm giác chung đưa lại để so sánh và quy nạp thành từng loại, đặt cho nó một tên gọi chung, do đó hình thành lời và khái niệm. Ông là ai?

A. Tuân Tử

B. Mặc Tử

C. Trang Tử

D. Khổng Tử

23. Nhiều lựa chọn

Đề cập về nguồn gốc xã hội của con người, một triết gia Trung Quốc cổ đại cho rằng con người khác động vật ở chỗ có tổ chức xã hội và có sinh hoạt xã hội theo tập thể. Sở dĩ như vậy là để sinh tồn, người ta cần phải có sự liên hệ, trao đổi và giúp đỡ nhau một cách tự nhiên và tất yếu. Ông là ai?

A. Lão Tử

B. Mạnh Tử

C. Tuân Tử

D. Khổng Tử

24. Nhiều lựa chọn

Quan điểm: “Hoạ là chỗ tựa của phúc, phúc là chỗ náu của hoạ” tư tưởng về sự thống nhất của các mặt đối lập ấy là của nhà triết học nào?

A. Mặc Tử

B. Lão Tử

C. Tuân Tử

D. Hàn Phi Tử

25. Nhiều lựa chọn

Luận điểm nổi tiếng: “Trời có bốn mùa, đất có sản vật, người có văn tự” là của nhà triết học nào?

A. Khổng Tử

B. Mạnh Tử

C. Hàn Phi Tử

D. Tuân Tử

26. Nhiều lựa chọn

Theo Talét (~ 624-547 TCN) bản nguyên của mọi vật trong thế giới là:

A. Nước

B. Không khí

C. Ête

D. Lửa

27. Nhiều lựa chọn

Ông cho rằng vũ trụ không phải do Chúa trời hay một lực lượng siêu nhiên thần bí nào tạo ra. Nó “mãi mãi đã, đang và sẽ là ngọn lửa vĩnh viễn đang không ngừng bùng cháy và tồn tại”. Ông là ai?

A. Đêmôcrit

B. Platôn

C. Hêraclit

D. Arixtốt

28. Nhiều lựa chọn

Luận điểm “cùng một cái ở trong chúng ta – sống và chết, thức và ngủ, trẻ và già. Vì rằng cái này mà biến đổi thành cái kia, và ngược lại cái kia mà biến đổi thành cái này” là của ai?

A. Lơxip

B. Hêraclit

C. Arixtốt

D. Đêmôcrit

29. Nhiều lựa chọn

Ông cho rằng linh hồn luôn vận động sinh ra nhiệt làm cho cơ thể hưng phấn và vận động, nơi cư trú của linh hồn là trái tim. Ông là ai?

A. Đêmôcrit

B. Platôn

C. Arixtốt

D. Hêraclit

30. Nhiều lựa chọn

Tư tưởng vê sự vận động, phát triển không ngừng của thế giới do quy luật khách quan (lôgos) quy định là của nhà triết học nào?

A. Arixtốt

B. Đêmôcrit

C. Hêraclit

D. Xênôphan

© All rights reserved VietJack