Quiz
200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 5
A
AdminĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp7 lượt thi24 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他升职了,我们全家_____都为他高兴。
左右
大约
上下
前后
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
警察把我们公司___________都询问了一遍。
前前后后
左左右右
里里外外
上上下下
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你听说了吗,她找了一户好______,快订婚了。
人
人家
家
家庭
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
要学会思考,不要_____说什么你都相信。(多选题)
别人
其他
有人
人
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他 一____话让我非常感动。
次
番
个
回
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这个月的房租又翻了两____。
回
遍
个
番
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
来都来了,我们_____进去看看吧。(多选题)
不如
不妨
不是
不要
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
孩子一直在哭的话,可能是饿了,____给他吃点儿东西。
否则
就
也不
不妨
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我_____看到他走进了教室,他怎么还在这里?
与其
明明
明白
已经
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你还在做练习?_____告诉你今天不用做了。
明明
不但不
宁可
就是
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我每次需要他的时候,他都_____不在身边。
明明
一直
不妨
偏偏
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你喜欢的人为什么____是我喜欢的人?
就是
偏偏
不如
然而
Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这顿饭_____那顿饭,我一共请他吃了两顿了。(多选题)
连同
和
连续
相同
Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这棵树_____根部一起被大风给刮起来了。
不妨
不如
除了
连同
Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你这次能得到这个机会只是运气好______。
了吧
而已
吧了
多了
Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他这次能赢得比赛不_____靠运气而已,还靠他们的长期努力。 (多选题)
仅仅
只是
过
在于
Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我给妹妹买了一个娃娃,不过她____娃娃太丑,把她还给了我。
让
教
使
嫌
Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他一进来就____这不好那不好的,我很想让他出去。
把
使
嫌
喜
Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他还是个孩子,你这样打他_____太过分了吧。
未免
不免
不妨
明明
Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
快到他上场了,他____有些紧张。
未免
不免
连同
明明
Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
远方_____传来一阵阵汽车声。(多选题)
不时
时而
时候
时间
Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
小猫_____地会爬上屋顶去。
确实
时而
不时
时间
Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
——对不起,我不是______弄坏你的电脑的。
——没事,拿去修一下就好。
特意
故意
特别
特地
Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这是妈妈____为你做的汤,你尝尝好不好喝?
特意
故意
特别
意思
Xem đáp án








