vietjack.com

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P3)
Quiz

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P3)

V
VietJack
ToánLớp 125 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì biểu thức A = log12x-13+x xác định?

-3≤ x≤ 1.

-3< x < 1.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì biểu thức: f( x) = log6( 2x- x2)  xác định?

0<x< 2.

x> 2.

-1< x< 1.

x< 3.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì biểu thức:  f(x) = log5( x3-x2-2x) xác định?

0<x < 1.

x> 1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Điều kiện xác định của biểu thức  T = log(x2-4)(x2-6x+9) 

x>3

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log2x = 2log2a23 + 3log21b2b(a;b>0)Khi đó:

x= ab

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho logax= m logabx= n ( a; b> 0)  . Khi đó logbx  bằng

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x= 2000! . Giá trị của biểu thứcA = 1log2x+1log3x+...+1log2000x là:

1

-1

1000

2000

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A = log2a+log41a2-log2a8 (a>0) ta được:

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A= log4a- log8a+ log16a2 ( a> 0) ta được:

A= log2x

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log2x=2. Tính giá trị của biểu thức A = log2x2+ log12x3+ log4x

A = -2

A = -22

A = -22

A = -24

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A= log8xx- log14x2(x>0) Ta được:

A = 32log2x

A= -12log2x

A = log2x

A = 23log2x

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A= log3x.log23+ log5x.log45 ( x> 0)  ta được:

A= 2log2x

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log3x = 1+2. Tính giá trị biểu thức: A = log3x3 + log13x +log9x2

A = 2(1+2)

A = 1 +2

A = -2(1+2)

A = 3(1 + 2)

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức P = loga1b3logba3(1a;b>0)

-18

-12

18

12

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tình giá trị của biểu thức P = loga1b3logba3(1a;b>0)

-18

12

18

12

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức P = logab3.logba(1a,b>0)

3

12

34

43

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ln x= 2. Tính giá trị của biểu thức T = 2 ln ex-lne2x+ln3.log3ex2

T = 21

T =12

T = 13

T =7

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho lnx= 3. Tính giá trị của biểu thức T = 2lnx2e+ln2.log2(x3.e2)

T = 16

T = 15

T =272

T = 22

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho logab= 3 ; logac = -2. Tính giá trị của logax biết rằng x = a2b3c5

16

6

13

3

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho logab= 2 ; logac= 3. Tính giá trị của biểu thức logax, biết rằng x = ab3c2

-6

-4

-2

-1

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số thực dược a,b,c với a,b,ab1. Khẳng định nào sau đây là sai.

logac+logbc=logabc

2logab+3logac=logab2.c3

logbc+logab=logac

logbc=logaclogab

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số dương a; b và a≠ 1. Khẳng định  nào dưới đây là sai

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số dương a và b. Khẳng định nào dưới đây là sai.

3logab=bloga3

alogaab=ab

alogab=b2

aloga2b=b2

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số dương a; b; c; và a khác 1. Khẳng định nào sau đây là sai.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đặt a= log23 . Hãy tính log2 48 theo a 

3+ 2a

4+ 2a

4+ a

5- a

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log25= a. Hãy tính log41250  theo a

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho  log153= a thì:

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log1020 = a. Hãy biểu diễn log25 theo a

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho log1812= a. Hãy biểu diễn log23 theo a

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đặt log23= a và log35= b. Hãy biểu diễn log245 theo a b

2a+ 2ab

a+ ab

3a+ ab

2a+ ab

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack