vietjack.com

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P2)
Quiz

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P2)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 12
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho (2+1)x=3. hãy tính giá trị của biểu thức

A. A = 18

B. A = 0

C. A = 82/9

D. A = 28/9

2. Nhiều lựa chọn

Cho 5x = 4 hãy tính giá trị của biểu thức T= 25x-52-x+5x2

A. T = 14   

B. T = 47/4

C. T = 118

D. T = 6

3. Nhiều lựa chọn

Cho a = 2x; b = 5x. Hãy biểu diễn T = 20x + 50x theo ab.

A. T = ab(a + b)

B. T=aba+b

C. T = a2 + ab2

D. T = ab + a2b

4. Nhiều lựa chọn

Cho a-3 > a-2 và ax > bx. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. 1 > a > b > 0   

B. 1 > b > a > 0

C. a > b > 1

D. b > a > 1

5. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n  nếu 2m<2n

A. m > n.

B. m = n

C. m < n

D. Không so sánh được

6. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n  nếu

A. Không so sánh được.

B. m = n.

C. m > n.

D. m < n.

7. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n nếu

A. m <  n

B. m = n

C. m > n

D. Không so sánh được

8. Nhiều lựa chọn

Cho (a-1)-34>(a-1)-45 và b3>b23. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. a, b >1

B. 0 < a < 2; b > 1

C. 0 < a < 2; b < 1

D. a > 2; b > 1

9. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào dưới đây là đúng

A. ( x2 + 1) 2017 > ( x2 + 1) 2017

B.

C. 2+1x2+1>2-11-x2xR

D. Cả A và C đều đúng

10. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu ( 2a + 1) -3 >  ( 2a + 1)-1

A. -12<a<0a<-1

B. -1/2 < a < 0.

Co<a<1a<-1

D. a < -1.

11. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. 0 < a < 1

B. a > 0

C. a  > 1

D. a < 0

12. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. a < 1

B. a > 0

C. 0 < a < 1

D. a <0

13. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 

A. a > 1

B.0 < a < 1

C. 1 < a < 2

D. a < 1

14. Nhiều lựa chọn

Cho  a-2-2>a-23 a-1-2>b-1-2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. 2 < a < b < 3

B. 2 < b < a < 3

C. b > a > 3

D. a > b > 3

15. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. 

B. 

C. 

D. a – b

16. Nhiều lựa chọn

Trong các số a thoã mãn điều kiện dưới đây. Snào lớn hơn 1.

A. log2a = -2

B. log3a = π

C. log4a= -1

D. log3a = - 0, 4

17. Nhiều lựa chọn

Trong các số a thoả mãn điều kiện dưới đây. Số nào nhỏ hơn 1.

A. 

B. loga5 = 2

C. log35 = a

D. 

18. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức  là

A. a = 4/3

B. a = 3/4

C. a = 8/9

D. a = 9/8

19. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 1/4

B. A = 1/3

C. A = 1/2

D. A = 3/4

20. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 17/5

B. A = 37/10

C. A = 21/5

D. A = 39/10

21. Nhiều lựa chọn

Cho   và   ( với x ; y > 0 và y ≠ 1). Tính A = a + b bằng

A. A = 9/4

B. A = 3/2

C. A = 15/8

D. A = 17/8

22. Nhiều lựa chọn

Cho   và  ( với x ; y > 0 ; y ≠ 1). Tính A = m + n

A. A = 23/12

B . A = 1

C. A = 3

D. A = 7/3

23. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức  ta được:

24. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức  ta được:

A. A = a5 + b3

B. A = a+ b5

C. A = a+ b3

D. A = a+ b5

25. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức  A=aa4logab+bb3logba  (a 1, b>0) Ta được

A. 

B. 

C. 

D. 

26. Nhiều lựa chọn

Cho logab= 2  và logac= 3. Tính  P=loga( b2c3) 

A. P=108

B. P=13

C. P =31

D.P =30

27. Nhiều lựa chọn

Cho log3x=  4log3a+ 2log3b( a ; b> 0) .  Khi đó

A.x= 8ab

B. x= a4+ b2

C. a2b

D. x= a4b2

28. Nhiều lựa chọn

Cho log13x = log13aa+log13bbb ( a;b > 0)Khi đó:

A. 

B.

C. 

D. 

29. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện xác định của biểu thức A = 2x-1-log(x-2)2

A. D=2;+

B. D=[0;+)

C. D=[0;+)\2

D. D=(0;+)\2

30. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của x  thì biểu thức  C= ln( 4- x2) xác định?

A.-2< x< 2

B.-2≤ x≤ 2.

C.x> 2

D. x< -2

© All rights reserved VietJack