vietjack.com

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P1)
Quiz

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P1)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 12
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x2 - 3x + 2) 100 

A. D = [1; 2]

B. D = [2; +∞) ∪ (-∞; 1]

C. D = R

D. D = ( 1; 2)

2. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x- 8) -100

A. D = ( 2; + ∞)

B. D = R \ {2}

C. D = ( -∞; 2)

D. D = R \ ( -2; 2)

3. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8)0

A. D = [2; +∞)

B. D = R\{2}

C. D = ( -∞; 2)

D. R

4. Nhiều lựa chọn

Tìm x để biểu thức (2x - 1)– 2  có nghĩa:

A. x ≠ 12

B. x > 12

C. 12< x < 2

D. x < 2

5. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2-6x+82

A. D = R

B. D = [4; +∞)  (-∞; 2]

C. D = (4; +∞) (-∞; 2)

D. D = [2; 4]

6. Nhiều lựa chọn

Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:

A. R

B. Không tồn tại x

C. x > 1

D. x khác 0

7. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=a3.a43.a54 (a > 0) ta được:

8. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức  ( b>0) ta được:

A. A= b2

B. A= b3

C. A = b

D. A=b23

9. Nhiều lựa chọn

Nếu a12>a16  b2>b3  thì:

A. a < 1; 0 < b < 1.

B. a > 1; b < 1.

C. 0 <a < 1; b < 1.

D. a > 1; 0 < b < 1.

10. Nhiều lựa chọn

Nếu 3-2x>3 +2 thì

A. mọi x

B. x < 1

C. x > -1

D. x < -1

11. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

A. ( -3) -4.

B. ( -3) -1/3.

C. 04.

D. 12-30

12. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A . A = a2

B. A = a5/6

C. A = a2/3

D. A= a

13. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=aπ.aπ.a63a>0 ta được:

14. Nhiều lựa chọn

Cho fx=x.x23x6x>0, khi đó f( 1,3)  bằng:

A. 0,13

B.1,3

C. 0,013

D. 13

15. Nhiều lựa chọn

Cho fx=x3x4x512 . Khi đó f( 2,7) bằng

A. 0,027

B. 0,27

C. 2,7

D. 27

16. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức 81a4b2 ,ta được:

A. -9a2|b|.

B. 9a2|b|.

C. 9a2b.

D. 3a2|b|.

17. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức , ta được:

A. x2( x + 1)

B. –x2(x + 1)

C. x2( x - 1)

D. x2|x + 1|

18. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức , ta được:

A. –x( x+ 1) 3.

B. x(x + 1) 3.

C. |x(x + 1)3|.

D. x|(x + 1)3|.

19. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của x thì đẳng thức   đúng

A. x ≠ 0

B. x ≥ 0

C. x = ± 1

D. Không có giá trị nào

20. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức   ta được:

A. a3-2

B. a3+22

C. a3+2

D. a3-22

21. Nhiều lựa chọn

Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa

A. (-2016)0.

B. ( -2016)2016.

C. 0- 2016.

D. ( -2016) -2016 .

22. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a - 1/a

B. a- 1/a

C. A= a-1a

D. A = a2 - a

23. Nhiều lựa chọn

Nếu   thì

A. m > 1,5

B. m < 0,5

C. m > 0,5

D. m ≠ 1,5

24. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a + b

B. A = a - b

C. A = a + b + 2

D. A = a – b + 2

25. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức:  ta được:

A. A = a2 + b

B. A = a+ a - b

C. A = a– a – b

D. A = -(a + b)

26. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=a3+b3a23+b23-ab3a3-b3a23+b23+ab3 ( a; b> 0; ab) , ta được 

C. A = 1

27. Nhiều lựa chọn

Cho 2x = 3.Tính giá trị biểu thức A = 4x + 3.2-x - 1

A. 8

B. 9

C. 10

D. 11

28. Nhiều lựa chọn

Cho 3x = 2. Tính giá trị của biểu thức A=3x-1.132x-1+9x+1

A. 39

B. 25

C. A = 81/2

D. A = 45/2

29. Nhiều lựa chọn

Biết rằng 2x = 5. Tính giá trị của biểu thức

A. A = 28/5

B. A = 31/3

C. A = 6

D. A = 141/25

30. Nhiều lựa chọn

Cho 2x = a; 3x = b. Hãy biểu diễn A = 24x + 6x + 9x theo a và b.

A. A = a3b+ab+b2

B. A = a2b2+ab+b2

C. A = ab3+ab+a2

D. A = a3+ab+b2

© All rights reserved VietJack