vietjack.com

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P1)
Quiz

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản (P1)

V
VietJack
ToánLớp 125 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x2 - 3x + 2) 100 

D = [1; 2]

D = [2; +∞) ∪ (-∞; 1]

D = R

D = ( 1; 2)

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x- 8) -100

D = ( 2; + ∞)

D = R \ {2}

D = ( -∞; 2)

D = R \ ( -2; 2)

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8)0

D = [2; +∞)

D = R\{2}

D = ( -∞; 2)

R

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức (2x - 1)– 2  có nghĩa:

x ≠ 12

x > 12

12< x < 2

x < 2

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2-6x+82

D = R

D = [4; +∞) (-∞; 2]

D = (4; +∞) (-∞; 2)

D = [2; 4]

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:

R

Không tồn tại x

x > 1

x khác 0

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức A=a3.a43.a54 (a > 0) ta được:

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức  ( b>0) ta được:

A= b2

A= b3

A = b

A=b23

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu a12>a16  b2>b3  thì:

a < 1; 0 < b < 1.

a > 1; b < 1.

0 <a < 1; b < 1.

a > 1; 0 < b < 1.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu 3-2x>3 +2 thì

mọi x

x < 1

x > -1

x < -1

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

( -3) -4.

( -3) -1/3.

04.

12-30

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A = a2

A = a5/6

A = a2/3

A= a

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức A=aπ.aπ.a63a>0 ta được:

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho fx=x.x23x6x>0, khi đó f( 1,3)  bằng:

0,13

1,3

0,013

13

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho fx=x3x4x512 . Khi đó f( 2,7) bằng

0,027

0,27

2,7

27

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức 81a4b2 ,ta được:

-9a2|b|.

9a2|b|.

9a2b.

3a2|b|.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức , ta được:

x2( x + 1)

–x2(x + 1)

x2( x - 1)

x2|x + 1|

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức , ta được:

–x( x+ 1) 3.

x(x + 1) 3.

|x(x + 1)3|.

x|(x + 1)3|.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì đẳng thức   đúng

x ≠ 0

x ≥ 0

x = ± 1

Không có giá trị nào

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức   ta được:

a3-2

a3+22

a3+2

a3-22

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa

(-2016)0.

( -2016)2016.

0- 2016.

( -2016) -2016 .

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A = a - 1/a

a2 - 1/a

A= a-1a

A = a2 - a

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu   thì

m > 1,5

m < 0,5

m > 0,5

m ≠ 1,5

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức  ta được:

A = a + b

A = a - b

A = a + b + 2

A = a – b + 2

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức:  ta được:

A = a2 + b

A = a2 + a - b

A = a2 – a – b

A = -(a + b)

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn giản biểu thức A=a3+b3a23+b23-ab3a3-b3a23+b23+ab3 ( a; b> 0; ab) , ta được 

A = 1

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 2x = 3.Tính giá trị biểu thức A = 4x + 3.2-x - 1

8

9

10

11

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 3x = 2. Tính giá trị của biểu thức A=3x-1.132x-1+9x+1

39

25

A = 81/2

A = 45/2

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết rằng 2x = 5. Tính giá trị của biểu thức

A = 28/5

A = 31/3

A = 6

A = 141/25

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 2x = a; 3x = b. Hãy biểu diễn A = 24x + 6x + 9x theo a và b.

A = a3b+ab+b2

A = a2b2+ab+b2

A = ab3+ab+a2

A = a3+ab+b2

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack