vietjack.com

20 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa Cánh diều có đáp án
Quiz

20 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa Cánh diều có đáp án

V
VietJack
Tiếng ViệtLớp 57 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Từ đồng nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Là những từ có cùng cách phát âm

Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau

Là những từ trái ngược nhau

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các từ sau, hãy cho biết những từ nào là từ đồng nghĩa: nước nhà, non sông, giang sơn, tàu hỏa, đẹp?

Nước nhà, non sông, giang sơn, đẹp

Non sông, giang sơn, đẹp

Nước nhà, non sông, giang sơn

Non sông, giang sơn, tàu hỏa

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Hãy cho biết từ nào đồng nghĩa với từ “đẹp”?

Khỏe mạnh

Xinh xắn

Tươi vui

Thông minh

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Từ nào đồng nghĩa với từ “cho”?

Mua

Bán

Lấy

Biếu

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Nhóm từ nào sau đây là từ đồng nghĩa của nhau:

Cho, biếu, tặng

Đất nước, giang sơn, hùng vĩ

Anh, chị, cô giáo

Ba, bố, má

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với từ “siêng năng”?

Tháo vát

Chăm chỉ

Nhanh nhẹn

Thông minh

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”?

Cố gắng

Hợp lực

Hợp sức

Hoàn thành

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm từ đồng nghĩa với “rẻo cao”?

Trên cao

Vùng quê

Miền quê

Vùng cao

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với “thành đạt”?

Thành thật

Nhiệt thành

Thành danh

Thành tích

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với” miền phên giậu”? 

Hải đảo

Biên cương

Vùng cao

Miền núi

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ ngữ đồng nghĩa với “xe lửa”?

Tàu hỏa

Tàu cao tốc

Tàu lá chuối

Tàu bay

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào không đồng nghĩa với từ “đất nước”?

Non sông

Đất phù sa

Bờ cõi

Giang sơn

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào không đồng nghĩa với từ “mang” trong câu “Mang chiếc ba lô”?

Đeo

Khoác

Bán

Không có đáp án nào đúng

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với từ “mập ú” trong đoạn văn trên?

Cá mập

Gầy nhom

Béo ú

Đáng yêu

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ “tham ăn” trong đoạn văn trên?

Ham ăn

Sành ăn

Khỏe ăn

Khéo ăn khéo nói

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với từ “chăm lo” trong đoạn văn trên?

Chăm chỉ

Chăm làm

Chăm chú

Chăm sóc

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với từ “trưởng thành” trong đoạn văn trên?

Béo ú

Khỏe mạnh

Khôn lớn

Non dại

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ đồng nghĩa với từ “Thông minh”?

Nhanh nhẹn

Tài giỏi

Ngốc nghếch

Ngờ nghệch

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ “Đáng yêu”?

Xinh đẹp

Giỏi dang

Dễ thương

Cá tính

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ thay thế từ “bữa ăn” trong câu văn sau?

“Em rất yêu mẹ em vì mẹ luôn là người nấu cho chúng em những bữa ăn ngon”

Bữa trưa

Bữa tối

Bát cơm

Bữa cơm

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack