2048.vn

20 bài tập So sánh phân số có lời giải
Quiz

20 bài tập So sánh phân số có lời giải

V
VietJack
ToánLớp 59 lượt thi
20 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”.

a) \(\frac{3}{8}...\frac{5}{8}\);            b) \(\frac{5}{9}...\frac{4}{9}\);                c) \(\frac{{16}}{{19}}...\frac{{21}}{{19}}\)                            d) \(\frac{5}{{13}}...\frac{7}{{13}}\);

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”:

a) \(\frac{4}{{15}}...\frac{5}{{16}}\);                      b) \(\frac{2}{{113}}...\frac{4}{{115}}\);            c) \(\frac{2}{7}...\frac{4}{{15}}\)            d) \(\frac{2}{7}...\frac{4}{5}\)

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”:

a) \(\frac{{2014}}{{2015}}...\frac{{2015}}{{2016}}\);                                     b) \(\frac{{201}}{{203}}...\frac{{203}}{{205}}\);

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”.

a) \(\frac{{2017}}{{2015}}...\frac{{2015}}{{2013}}\)                                                b) \(\frac{{100}}{{99}}...\frac{{200}}{{199}}\)

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”.

a) \(\frac{{13}}{{15}}...\frac{{15}}{{13}}\);                                                     b) \(\frac{{19}}{{18}}...\frac{{2015}}{{2016}}\);

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”.

a) \(\frac{{14}}{{47}}...\frac{{15}}{{43}}\)                                                      b) \(\frac{{21}}{{52}}...\frac{{20}}{{53}}\)

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”:

a) \(\frac{9}{{19}}...\frac{{1001}}{{2000}}\)                                          b) \(\frac{{2015}}{{4029}}...\frac{{200}}{{401}}\)

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào dấu “...”:

a) \(3\frac{5}{7}...3\frac{4}{7}\);                             b) \(2\frac{2}{3}...\frac{8}{3}\);                        c) \(1\frac{7}{9}...2\frac{1}{9}\);            d) \(4\frac{1}{5}...4\frac{2}{3}\)

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các phân số sau phân số nào lớn nhất:

\(\frac{5}{9}\)

\(\frac{5}{7}\)

\(\frac{5}{{11}}\)

\(\frac{5}{{13}}\)

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân số nào trong các phân số sau đây bằng 1:

\(\frac{{19}}{{19}}\)

\(\frac{7}{8}\)

\(\frac{{10}}{9}\)

\(\frac{1}{{11}}\)

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các phân số sau đây, phân số nào lớn hơn 1:

\(\frac{{25}}{{25}}\)

\(\frac{{18}}{{19}}\)

\(\frac{{21}}{{20}}\)

\(\frac{4}{5}\)

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân số nào trong các phân số sau đây bằng \(\frac{3}{7}\):

\(\frac{{15}}{{42}}\)

\(\frac{6}{{21}}\)

\(\frac{{39}}{{91}}\)

\(\frac{9}{{49}}\)

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn phân số thích hợp điền vào chỗ chấm: \(\frac{1}{4} < ... < \frac{5}{8}\)

\(\frac{2}{3}\)

\(\frac{3}{4}\)

\(\frac{5}{9}\)

\(\frac{1}{9}\)

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn phân số thích hợp để điền vào chỗ chấm: \(\frac{2}{5} < \frac{4}{9} < .....\)

\(\frac{2}{6}\)

\(\frac{2}{3}\)

\(\frac{4}{{10}}\)

\(\frac{4}{{11}}\)

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên x biết: \(\frac{{55}}{8} < x < 7\frac{1}{9}\)

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên x lớn nhất biết:

a) \(\frac{x}{5} < \frac{3}{7}\)                                           b) \(1 < \frac{{11}}{x} < 2\)

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

So sánh các phân số sau với 1:

a) \(\frac{{1991 \times 1999}}{{1995 \times 1995}}\)                           b) \(\frac{{201520152015 \times 201620162016}}{{201620162016 \times 201520152015}}\)

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >;<; =; vào ô trống:

131+132+133+...+189+190....56

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào ô trống:

14+19+116+125+...+19801+110000....34

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >; <; =; vào ô trống:

100(1+12+13+...+199+1100)....(12+23+34+...+99100)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack