vietjack.com

180 câu Trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế phát triển có đáp án (Phần 5)
Quiz

180 câu Trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế phát triển có đáp án (Phần 5)

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Thước đo tốt nhất để đánh giá mức sống của một quốc gia là:

A. Tỷ lệ lạm phát hàng năm.

B. Thu nhập bình quân đầu người.

C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

D. Tỷ lệ thất nghiệp.

2. Nhiều lựa chọn

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là:

A. Tổng giá trị của tất cả các sản phẩm trung gian trong một nền kinh tế.

B. Tổng giá trị của tất cả các sản phẩm cuối cùng và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

C. Tổng giá trị của tất cả các giao dịch kinh tế trong một nền kinh tế.

D. Tổng giá trị của tất cả các sản phẩm xuất khẩu trong một quốc gia.

3. Nhiều lựa chọn

Một nền kinh tế được coi là tăng trưởng kinh tế khi:

A. GDP thực tế tăng lên theo thời gian.

B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giảm.

C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.

D. GDP danh nghĩa tăng.

4. Nhiều lựa chọn

Tăng trưởng kinh tế bền vững được định nghĩa là:

A. Tăng trưởng GDP danh nghĩa.

B. Tăng trưởng GDP thực tế mà không gây ra lạm phát.

C. Tăng trưởng GDP thực tế.

D. Tăng trưởng GDP danh nghĩa mà không gây ra lạm phát.

5. Nhiều lựa chọn

Khi nền kinh tế trải qua sự suy giảm trong GDP thực tế, nó được gọi là:

A. Suy thoái kinh tế.

B. Lạm phát.

C. Tăng trưởng kinh tế.

D. Khủng hoảng tài chính.

6. Nhiều lựa chọn

Chính sách tài khóa mở rộng là chính sách:

A. Tăng chi tiêu chính phủ và/hoặc giảm thuế.

B. Giảm chi tiêu chính phủ và/hoặc tăng thuế.

C. Tăng lãi suất.

D. Giảm cung tiền.

7. Nhiều lựa chọn

Chính sách tiền tệ thắt chặt là chính sách:

A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.

B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.

C. Giảm cung tiền và/hoặc tăng lãi suất.

D. Tăng cung tiền và/hoặc giảm lãi suất.

8. Nhiều lựa chọn

Khi tỷ lệ thất nghiệp giảm, điều này thường cho thấy:

A. Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ.

B. Kinh tế đang suy thoái.

C. Kinh tế không thay đổi.

D. Lạm phát tăng.

9. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ lạm phát được đo lường bằng:

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

C. Tỷ lệ thất nghiệp.

D. Chỉ số giá sản xuất (PPI).

10. Nhiều lựa chọn

Sự khác biệt giữa GDP danh nghĩa và GDP thực tế là:

A. GDP danh nghĩa không điều chỉnh theo lạm phát, còn GDP thực tế có điều chỉnh.

B. GDP danh nghĩa được tính theo giá cả hiện hành, còn GDP thực tế được tính theo giá cả cố định.

C. GDP danh nghĩa bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, còn GDP thực tế thì không.

D. GDP thực tế bao gồm cả các sản phẩm trung gian, còn GDP danh nghĩa thì không.

11. Nhiều lựa chọn

Khi nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng lao động, điều này có nghĩa là:

A. Không có thất nghiệp.

B. Tất cả lao động có thể làm việc đều đang có việc làm, ngoại trừ thất nghiệp tự nhiên.

C. Chỉ có thất nghiệp cơ cấu.

D. Tất cả lao động có thể làm việc đều đang có việc làm, kể cả thất nghiệp cơ cấu.

12. Nhiều lựa chọn

Sự gia tăng trong cung tiền thường dẫn đến:

A. Giảm giá cả.

B. Tăng giá cả.

C. Giảm lãi suất.

D. Tăng lãi suất.

13. Nhiều lựa chọn

Chính sách tài khóa thắt chặt có thể dẫn đến:

A. Tăng tổng cầu.

B. Giảm tổng cầu.

C. Tăng chi tiêu chính phủ.

D. Giảm thuế.

14. Nhiều lựa chọn

Khi giá trị tiền tệ của một quốc gia tăng so với tiền tệ của quốc gia khác, điều này được gọi là:

A. Tăng giá trị đồng nội tệ.

B. Giảm giá trị đồng nội tệ.

C. Tăng giá trị đồng ngoại tệ.

D. Giảm giá trị đồng ngoại tệ.

15. Nhiều lựa chọn

Một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Kiểm soát lạm phát.

B. Tăng cung tiền.

C. Giảm lãi suất.

D. Tăng xuất khẩu.

16. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

A. Thất nghiệp chu kỳ.

B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.

C. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.

D. Thất nghiệp do khủng hoảng tài chính.

17. Nhiều lựa chọn

Nếu một quốc gia muốn kiểm soát lạm phát, chính phủ có thể:

A. Tăng cung tiền.

B. Giảm cung tiền.

C. Tăng chi tiêu công.

D. Giảm lãi suất.

18. Nhiều lựa chọn

Một nền kinh tế được coi là phát triển khi:

A. Tất cả mọi người đều có việc làm.

B. Thu nhập bình quân đầu người cao.

C. Lạm phát thấp.

D. Không có thất nghiệp.

19. Nhiều lựa chọn

Chính sách tiền tệ mở rộng có thể gây ra:

A. Tăng giá cả và giảm lãi suất.

B. Giảm giá cả và tăng lãi suất.

C. Giảm tổng cung.

D. Giảm tổng cầu.

20. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ lạm phát cao thường có tác động tiêu cực đến:

A. Tiết kiệm cá nhân.

B. Tiêu dùng cá nhân.

C. Đầu tư cá nhân.

D. Cả A và B đều đúng.

21. Nhiều lựa chọn

Chính sách tài khóa mở rộng có thể bao gồm:

A. Tăng thuế.

B. Tăng chi tiêu công.

C. Giảm cung tiền.

D. Giảm lãi suất.

22. Nhiều lựa chọn

Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng, điều này thường cho thấy:

A. Kinh tế đang suy thoái.

B. Kinh tế đang phát triển.

C. Kinh tế không thay đổi.

D. Lạm phát giảm.

23. Nhiều lựa chọn

GDP thực tế tăng lên khi:

A. Tổng cung giảm.

B. Tổng cầu tăng.

C. Lạm phát tăng.

D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.

24. Nhiều lựa chọn

Một trong những công cụ của chính sách tiền tệ là:

A. Lãi suất chiết khấu.

B. Thuế thu nhập.

C. Chi tiêu công.

D. Lãi suất thị trường mở.

25. Nhiều lựa chọn

Sự gia tăng trong tổng cung thường dẫn đến:

A. Giảm giá cả.

B. Tăng giá cả.

C. Giảm thất nghiệp.

D. Tăng lãi suất.

© All rights reserved VietJack