vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 4: Qui đồng mẫu thức nhiều phân thức có lời giải chi tiết
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 4: Qui đồng mẫu thức nhiều phân thức có lời giải chi tiết

V
VietJack
ToánLớp 88 lượt thi
15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mẫu thức chung của các phân thức 1x+1,1x1,1x là?

x(x2 - 1)

xx - 12

x2 - 1

x(x - 1)

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mẫu thức chung của các phân thức 16x2y,1x2y3,112xy4 là?

12x2y3

12x2y4

6x3y2

12x4y

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đa thức nào sau đây là mẫu thức chung của các phân thức x3(xy)2;yxy?

x - y2

x - y

3x - y2

3x - y3

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đa thức nào sau đây là mẫu thức chung của các phân thức 5x(x+3)3,73(x+3)?

x + 33

3x + 32

3x + 33

x + 34

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Các phân thức 3x+1(x2)2,2x1x2+4x+4,12x có mẫu chung là?

x - 2x + 22

(2 - x)x - 22x + 22

x - 22x + 22

x - 22

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Các phân thức 14x12;14x+12;49x2 có mẫu chung là?

4x + 32

4(x - 3)(x + 3)

(x - 3)(x + 3)

4x - 32

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai?

Mẫu thức chung của các phân thức x+25(x2)(x+3),1x(x+3) là 5x(x - 2)(x + 3)?

Mẫu thức chung của các phân thức 12x2y,13xy3,16y6x2y3.

Mẫu thức chung của các phân thức x+1x1,1x+1,x2x21x2 - 1.

Mẫu thức chung của các phân thức x(x2)2,5(x+2)2,x+1(x2)3(x + 2)2(x - 2)2.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai?

Mẫu thức chung của các phân thức 2a3a;14 là 12a.

Mẫu thức chung của các phân thức 16a;4a+118ab;10a9b là 18ab.

Mẫu thức chung của các phân thức 1x2+2x+1;1x21(x2 - 1)(x - 1).

Mẫu thức chung của các phân thức 1(x2y)2;5x(x2y)4;13x3xx - 2y4.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đa thức 12(x - 1)x - 22 là mẫu chung của các đa thức nào sau đây?

13(x1);x(x2)2;54(x2)

xx1;56(x2)3

1x24;712(x1)

1x2;53(x2)3;x5(x1)

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đa thức xy(x - y)(x + y) là mẫu chung của các đa thức nào sau đây?

1x2+xy;1xyy2;3y2x2

1x2y2;6x2x2y

8y(xy)2;7x+y;1y2

45(xy);63x+3y;5x2y2

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Quy đồng mẫu thức của các phân thức x23(x1),52(x+1),x+3x21 ta được:

x23(x1)=2(x2)(x+1)6(x21),52(x+1)=5(x+1)6(x21),x+3x21=2(x+3)6(x21)

x23(x1)=2(x2)6(x21),52(x+1)=15(x1)6(x21),x+3x21=6(x+3)6(x21)

x23(x1)=2(x2)(x+1)6(x21),52(x+1)=15(x1)6(x21),x+3x21=66(x21)

x23(x1)=2(x2)(x+1)6(x21),52(x+1)=15(x1)6(x21),x+3x21=6(x+3)6(x21)

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Quy đồng mẫu thức các phân thức 1x3+1;23x+3;x2x22x+2 ta được các phân thức lần lượt là?

1x3+1;x2x+13(x3+1);x2+x2(x3+1)

16(x3+1);x2x+13(x3+1);3x2+3x6(x3+1)

66(x3+1);4x24x+46(x3+1);3x2+3x6(x3+1)

3x2+3x6(x3+1);4x24x+46(x3+1);66(x3+1)

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ba phân thức 1xy,1yz,3xz. Chọn khẳng định đúng?

1xy=zxyz,1yz=xxyz,3xz=3xyz

1xy=zxyz,1yz=xxyz,3xz=3yxyz

1xy=zxyz,1yz=1xyz,3xz=3yxyz

1xy=1xyz,1yz=xxyz,3xz=3yxyz

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ba phân thức 35x2yz,54y2z,6xz2. Chọn khẳng định đúng?

35x2yz=12yz20x2y2z2;54y2z=25x2z20x2y2z2;6xz2=120xy220x2y2z2

35x2yz=12yz20x2y2z2;54y2z=25x2z20x2y2z2;6xz2=x2y20x2y2z2

35x2yz=3yzx2y2z2;54y2z=5x2zx2y2z2;6xz2=x2yx2y2z2

35x2yz=3yz20x2y2z2;54y2z=20x2z20x2y2z2;6xz2=120x2y20x2y2z2

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 2x+2=...2x2+4x;12x=...2x2+4x. Điền vào chỗ trống để được các phân thức có cùng mẫu. Hãy chọn câu đúng?

4x; x + 2

2x; x + 2

4x; x + 1

4x2; x + 2

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack