15 CÂU HỎI
Công cụ nào sau đây không thuộc nhóm hỗ trợ trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác?
A. Sơ đồ tư duy
B. Bài trình chiếu
C. Phần mềm soạn thảo văn bản
D. Bảng tính trực tuyến
Để tạo sơ đồ tư duy hiệu quả, cần lưu ý điều nào sau đây?
A. Chỉ sử dụng văn bản để diễn giải nội dung.
B. Tránh sử dụng màu sắc trong sơ đồ.
C. Đảm bảo chất lượng hình ảnh và bố cục hợp lý.
D. Chỉ sử dụng sơ đồ tư duy khi làm việc độc lập.
Chia sẻ sơ đồ tư duy theo thời gian thực giúp đạt được lợi ích nào?
A. Các thành viên chủ động xem nội dung.
B. Mọi người có thể chỉnh sửa và trao đổi trực tiếp.
C. Nội dung được bảo mật hơn.
D. Giảm thời gian chuẩn bị sơ đồ tư duy.
Khi trình bày thông tin về lịch sử phát triển công cụ tính toán, nên sử dụng loại hình trực quan nào?
A. Biểu đồ tròn
B. Sơ đồ dòng thời gian
C. Bảng biểu
D. Hình minh họa ngẫu nhiên
Để sơ đồ tư duy minh họa chi tiết, cần làm gì?
A. Chỉ sử dụng văn bản.
B. Đính kèm hình ảnh, video hoặc trang tính.
C. Trình bày toàn bộ nội dung trên một nhánh.
D. Tránh sử dụng dữ liệu đính kèm.
Lợi ích chính của việc sử dụng bài trình chiếu trong hợp tác nhóm là gì?
A. Tự động hoàn thành nội dung.
B. Cung cấp hình ảnh minh họa trực quan.
C. Hạn chế trao đổi giữa các thành viên.
D. Không cần thiết kế.
Sơ đồ tư duy trực tuyến có ưu điểm gì khi làm việc nhóm?
A. Tất cả các thành viên đều có thể chỉnh sửa cùng lúc.
B. Không cần kết nối Internet.
C. Tự động sửa lỗi chính tả.
D. Không cho phép đính kèm dữ liệu.
Yếu tố nào không cần thiết khi tạo bài trình chiếu?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng.
B. Sắp xếp nội dung theo logic.
C. Sử dụng phông chữ quá phức tạp.
D. Đảm bảo nội dung ngắn gọn và súc tích.
Khi chia sẻ sơ đồ tư duy để các thành viên xem độc lập, cần lưu ý điều gì?
A. Thêm hình ảnh và video làm rõ thông tin.
B. Không cần ghi chú chi tiết.
C. Chỉ gửi một phần sơ đồ.
D. Tránh sử dụng phần mềm hỗ trợ.
Hạn chế lớn nhất của sơ đồ tư duy không đính kèm dữ liệu là gì?
A. Thiếu tính trực quan chi tiết.
B. Khó hiểu đối với người không quen.
C. Không thể chia sẻ.
D. Không thể chỉnh sửa.
Phần mềm tạo sơ đồ tư duy trực tuyến thường hỗ trợ tính năng nào?
A. Tự động lưu trữ phiên bản cũ.
B. Ngăn chỉnh sửa khi chia sẻ.
C. Cấm đính kèm dữ liệu.
D. Tạo bảng tính trực tuyến.
Để tăng sự chú ý của người xem trong bài trình chiếu, nên làm gì?
A. Sử dụng hiệu ứng phức tạp.
B. Sử dụng màu sắc hợp lý.
C. Thêm nhiều nội dung trong một trang chiếu.
D. Tránh dùng hình ảnh.
Khi sử dụng sơ đồ tư duy, nên trình bày nội dung trên bao nhiêu trang?
A. Một trang.
B. Nhiều trang không giới hạn.
C. Một trang chính, kèm phụ lục.
D. Tùy ý, không cần quan tâm.
Phương pháp nào không hiệu quả khi hợp tác tạo bài trình chiếu?
A. Chia sẻ file qua email để cập nhật độc lập.
B. Làm việc trực tuyến theo thời gian thực.
C. Mỗi thành viên làm phần riêng mà không phối hợp.
D. Trao đổi ý kiến thông qua hội thoại nhóm.
Trong việc hợp tác, lợi ích chính của bài trình chiếu là gì?
A. Tăng khả năng bảo mật nội dung.
B. Minh họa nội dung trực quan và thu hút.
C. Tự động viết nội dung.
D. Giảm công sức của từng thành viên.