vietjack.com

15 câu trắc nghiệm Tin học 9 Kết nối tri thức Bài 13b có đáp án
Quiz

15 câu trắc nghiệm Tin học 9 Kết nối tri thức Bài 13b có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiTin họcLớp 9
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Sau khi hoàn thành dựng video, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Xuất video.

B. Biên tập video.

C. Xây dựng kịch bản.

D. Chuẩn bị dữ liệu.

2. Nhiều lựa chọn

Tại sao cần loại bỏ thanh màu đen trong video?

A. Để tăng thời gian hiển thị video.

B. Để video trông đẹp mắt hơn.

C. Để giảm dung lượng video.

D. Để thay đổi tỉ lệ khung hình.

3. Nhiều lựa chọn

Lệnh nào được dùng để loại bỏ thanh màu đen trong phần mềm chỉnh sửa video?

A. Shrink to fit.

B. Remove black bar.

C. Edit timeline.

D. Expand frame.

4. Nhiều lựa chọn

Khi thay đổi thời gian hiển thị của tiêu đề, cần thực hiện thao tác gì?

A. Kéo thả thanh timeline.

B. Chọn lệnh Remove black bar.

C. Nhấn nút Save As.

D. Xuất video ngay lập tức.

5. Nhiều lựa chọn

Sau khi biên tập xong video, bước tiếp theo là gì?

A. Xuất video.

B. Dựng lại video.

C. Chỉnh sửa nội dung kịch bản.

D. Lưu dự án.

6. Nhiều lựa chọn

Chất lượng video ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Tỉ lệ khung hình.

B. Tốc độ phát video.

C. Độ lớn file video.

D. Thời gian chỉnh sửa.

7. Nhiều lựa chọn

Khi chọn lệnh xuất video, định dạng file mặc định là gì?

A. AVI.

B. MP4.

C. WMV.

D. MOV.

8. Nhiều lựa chọn

Để thay đổi tiêu đề hiển thị từ 3 giây thành 5 giây, cần chỉnh ở đâu?

A. Trong khung Text Editor.

B. Trong thanh công cụ Export.

C. Trong menu File.

D. Trong danh sách timeline.

9. Nhiều lựa chọn

Tính năng "Shrink to fit" được dùng khi nào?

A. Loại bỏ thanh màu đen.

B. Điều chỉnh hình ảnh để vừa với khung hình.

C. Thay đổi thời gian hiển thị tiêu đề.

D. Tăng độ phân giải video.

10. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào quan trọng nhất khi kiểm tra video trước khi xuất?

A. Kích thước file.

B. Phụ đề khớp với hình ảnh.

C. Thời gian xuất file.

D. Định dạng file.

11. Nhiều lựa chọn

Nút "Finish video" có chức năng gì?

A. Lưu dự án.

B. Xuất video.

C. Xóa video.

D. Thêm hiệu ứng mới.

12. Nhiều lựa chọn

Thời gian xuất video phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Độ dài video và chất lượng chọn xuất.

B. Số lượng hình ảnh trong video.

C. Loại phần mềm chỉnh sửa.

D. Dung lượng ổ cứng.

13. Nhiều lựa chọn

Tại sao cần xem lại video sau khi xuất?

A. Để kiểm tra lỗi biên tập.

B. Để giảm dung lượng file.

C. Để thay đổi tỉ lệ khung hình.

D. Để lưu lại dự án.

14. Nhiều lựa chọn

Định dạng nào thường được chọn khi xuất video cho mục đích chia sẻ trực tuyến?

A. FLV.

B. MP4.

C. MKV.

D. AVI.

15. Nhiều lựa chọn

Để so sánh hai phiên bản video, cần làm gì?

A. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa để ghép hai video lại.

B. Xem lại từng video để đánh giá.

C. Đổi tên file video.

D. Chọn định dạng khác nhau cho mỗi file.

© All rights reserved VietJack