15 CÂU HỎI
Sau khi hoàn thành dựng video, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Xuất video.
B. Biên tập video.
C. Xây dựng kịch bản.
D. Chuẩn bị dữ liệu.
Tại sao cần loại bỏ thanh màu đen trong video?
A. Để tăng thời gian hiển thị video.
B. Để video trông đẹp mắt hơn.
C. Để giảm dung lượng video.
D. Để thay đổi tỉ lệ khung hình.
Lệnh nào được dùng để loại bỏ thanh màu đen trong phần mềm chỉnh sửa video?
A. Shrink to fit.
B. Remove black bar.
C. Edit timeline.
D. Expand frame.
Khi thay đổi thời gian hiển thị của tiêu đề, cần thực hiện thao tác gì?
A. Kéo thả thanh timeline.
B. Chọn lệnh Remove black bar.
C. Nhấn nút Save As.
D. Xuất video ngay lập tức.
Sau khi biên tập xong video, bước tiếp theo là gì?
A. Xuất video.
B. Dựng lại video.
C. Chỉnh sửa nội dung kịch bản.
D. Lưu dự án.
Chất lượng video ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tỉ lệ khung hình.
B. Tốc độ phát video.
C. Độ lớn file video.
D. Thời gian chỉnh sửa.
Khi chọn lệnh xuất video, định dạng file mặc định là gì?
A. AVI.
B. MP4.
C. WMV.
D. MOV.
Để thay đổi tiêu đề hiển thị từ 3 giây thành 5 giây, cần chỉnh ở đâu?
A. Trong khung Text Editor.
B. Trong thanh công cụ Export.
C. Trong menu File.
D. Trong danh sách timeline.
Tính năng "Shrink to fit" được dùng khi nào?
A. Loại bỏ thanh màu đen.
B. Điều chỉnh hình ảnh để vừa với khung hình.
C. Thay đổi thời gian hiển thị tiêu đề.
D. Tăng độ phân giải video.
Yếu tố nào quan trọng nhất khi kiểm tra video trước khi xuất?
A. Kích thước file.
B. Phụ đề khớp với hình ảnh.
C. Thời gian xuất file.
D. Định dạng file.
Nút "Finish video" có chức năng gì?
A. Lưu dự án.
B. Xuất video.
C. Xóa video.
D. Thêm hiệu ứng mới.
Thời gian xuất video phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ dài video và chất lượng chọn xuất.
B. Số lượng hình ảnh trong video.
C. Loại phần mềm chỉnh sửa.
D. Dung lượng ổ cứng.
Tại sao cần xem lại video sau khi xuất?
A. Để kiểm tra lỗi biên tập.
B. Để giảm dung lượng file.
C. Để thay đổi tỉ lệ khung hình.
D. Để lưu lại dự án.
Định dạng nào thường được chọn khi xuất video cho mục đích chia sẻ trực tuyến?
A. FLV.
B. MP4.
C. MKV.
D. AVI.
Để so sánh hai phiên bản video, cần làm gì?
A. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa để ghép hai video lại.
B. Xem lại từng video để đánh giá.
C. Đổi tên file video.
D. Chọn định dạng khác nhau cho mỗi file.