10 CÂU HỎI
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Cáp đồng trục (Coaxial) chủ yếu truyền tín hiệu bằng cách nào?
A. Tín hiệu ánh sáng
B. Tín hiệu điện
C. Tín hiệu vô tuyến
D. Tín hiệu hồng ngoại
Câu 2: Loại cáp nào được sử dụng phổ biến trong mạng cục bộ hiện nay?
A. Cáp quang
B. Cáp đồng trục
C. Cáp đôi dây xoắn (Twisted Pair)
D. Cáp sợi đồng
Câu 3: Cáp quang có ưu điểm chính nào so với cáp xoắn?
A. Chi phí thấp hơn
B. Độ bền cao hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn
D.Tín hiệu ổn định và băng thông lớn hơn
Câu 4: Đặc điểm nổi bật của mạng vệ tinh là gì?
A. Vùng phủ sóng rộng
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao nhất
C. Chi phí lắp đặt thấp
D. Phạm vi kết nối ngắn
Câu 5: Mạng thông tin di động toàn cầu GSM 5G có tốc độ tối đa là bao nhiêu?
A. 1,5 Gb/s
B. 40 Mb/s
C. 10 Gb/s
D. 4,6 Gb/s
Câu 6: Tần số nào không được sử dụng cho truyền dữ liệu Wi-Fi?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 60 GHz
D. 100 GHz
Câu 7: Bluetooth có phạm vi bán kính kết nối tối đa khoảng bao nhiêu?
A. 1 m
B. 10 m
C. 50 m
D. 100 m
Câu 8: Để kết nối các thiết bị di động với nhau, công nghệ nào thường được sử dụng?
A. Wi-Fi
B. Cáp quang
C. Bluetooth
D. NFC
Câu 9: Đặc điểm nào của cáp quang giúp nó truyền tín hiệu xa hơn so với cáp xoắn?
A. Tín hiệu điện mạnh hơn
B. Tín hiệu ánh sáng không bị nhiễu
C. Dây dẫn dày hơn
D. Đầu nối chắc chắn hơn
Câu 10: Tần số của chuẩn Wi-Fi 802.11ac là bao nhiêu?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 60 GHz
D. 100 GHz