10 CÂU HỎI
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Khung nhìn nào giúp chỉnh sửa chi tiết cấu trúc của báo cáo trong Microsoft Access?
A. Report View
B. Design View
C. Layout View
D. Print Preview
Phần nào của báo cáo hiển thị số trang và ngày tháng?
A. Report Header
B. Page Footer
C. Detail
D. Report Footer
Điều khiển nào trong báo cáo Microsoft Access được kết nối với dữ liệu từ bảng hoặc truy vấn?
A. Label
B. Text Box
C. Button
D. Combo Box
Nhãn tên trường trong báo cáo có thể:
A. Kết nối trực tiếp với dữ liệu
B. Hiển thị và chỉnh sửa dữ liệu
C. Chỉ là một tiêu đề hiển thị thông tin không thay đổi
D. Không thể chỉnh sửa
Khung nhìn nào cho phép điều chỉnh kích thước và di chuyển các phần tử trong báo cáo?
A. Print Preview
B. Report View
C. Layout View
D. Datasheet View
Để di chuyển một phần tử trong báo cáo, cần sử dụng dải lệnh nào?
A. Design
B. Arrange
C. Data
D. Format
Để thay đổi định dạng của một phần tử cụ thể, cần chọn thẻ nào?
A. Design
B. Arrange
C. Format
D. Data
Để chỉnh sửa giao diện tổng thể của báo cáo và biểu mẫu, bạn có thể áp dụng:
A. Macro
B. Theme
C. Query
D. PivotTable
Để chỉnh sửa kích thước của nhiều phần tử cùng lúc, ta nên sử dụng:
A. Form View
B. Design View
C. Layout View
D. Datasheet View
Phần nào của biểu mẫu thường được dùng để hiển thị tiêu đề và logo tổ chức?
A. Detail
B. Form Footer
C. Form Header
D. Page Footer