vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế có đáp án (Thông hiểu)

V
VietJack
ToánLớp 78 lượt thi
14 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A = 395+949554+67

437;

467;

347;

457.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị của x thoả mãn 3x1=33.

x=263;

x=163;

x=263;

x=-163.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A = 9(a2+b2)2(a + b)2 với a = 2 và b = 3.

65;

63;

61;

67.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết 23x342x2021=427.

256;

6;

– 6;

-256.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết x1x3=15.

13;

23;

43;

53.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A = 1,432+4,5:3.

6,1;

7,1;

1,6;

5,1.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức B = 171165+611+15  

0;

– 1;

1;

2.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A = 175.(7)520220

0;

– 1;

1;

2.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x sao cho 182x: 13x = 196 .

0;

-1;

2;

1.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A=46.9584.39

3;

23;

32;

43.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 6n + 6n+3 = 217

1;

2;

-1;

0.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A = 72 B = 22 + 32 + 62. Nhận xét nào dưới đây là đúng:

A > B;

A < B;

A = 2B;

A = B.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho (x + 1)5 = – 32

x = 1;

x = 2;

x = – 3;

Không tồn tại x.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức 2x + 3x – (7x)3. Giá trị của biểu thức khi x = 1.

– 338;

– 16 802;

– 2,5;

– 478.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack