Quiz
V
VietJackToánLớp 78 lượt thi14 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức A =
;
;
;
.
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm giá trị của x thoả mãn .
;
;
;
.
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức A = với a = 2 và b = 3.
65;
63;
61;
67.
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x biết .
;
6;
– 6;
.
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x biết .
;
;
;
.
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức A = .
6,1;
7,1;
1,6;
5,1.
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức B =
0;
– 1;
1;
2.
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức A =
0;
– 1;
1;
2.
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x sao cho .
0;
-1;
2;
1.
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị biểu thức
3;
;
;
.
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 6n + 6n+3 = 217
1;
2;
-1;
0.
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hai biểu thức A = 72 và B = 22 + 32 + 62. Nhận xét nào dưới đây là đúng:
A > B;
A < B;
A = 2B;
A = B.
Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho (x + 1)5 = – 32
x = 1;
x = 2;
x = – 3;
Không tồn tại x.
Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho biểu thức 2x + 3x – (7x)3. Giá trị của biểu thức khi x = 1.
– 338;
– 16 802;
– 2,5;
– 478.
Xem đáp án
