Quiz
V
VietJackToánLớp 78 lượt thi10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết: 2,1x – 7 = 0.
x = 3;
x = ;
x = ;
x = 4.
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết: .
x = 3;
x = 4;
x = 5;
x = 6.
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x biết .
x = 7;
x = 9;
x = 10;
x = 11.
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết 1,1(x – 1) + 1,2 (x – 1) + 1,7 (x – 1) = 16,4
x = −4,1;
x = 4,1;
x = −5,1;
x = 5,1.
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết: .
x = 1;
x = −1;
x = 3;
x = −3.
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết: 5x – 5 = x + 4 – .
x = ;
x = 2;
x = ;
x = .
Xem đáp án 
7. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Với x ≥ 0, x ≠ 4, tìm các giá trị x nguyên để biểu thức nhận giá trị nguyên.
x {−1; 9; 25};
x {1; −9; 25};
x {1; 9; 25};
x {1; 9; −25}.
Xem đáp án 
8. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Giá trị nào của x thỏa mãn: .
x = 3;
x = −3;
x = ±3;
x = 9.
Xem đáp án 
9. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x để đạt giá trị nhỏ nhất với x ≥ 1.
x = 1;
x = −1;
x = 2;
x = −2.
Xem đáp án 
10. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết: .
x = 0;
x = 1;
x = ;
x = .
Xem đáp án 
