vietjack.com

1087 câu trắc nghiệm tổng hợp quản trị nhân lực có đáp án (Phần 25)
Quiz

1087 câu trắc nghiệm tổng hợp quản trị nhân lực có đáp án (Phần 25)

A
Admin
54 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
54 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nội dung quan trọng phải có trong phần mô tả công việc (Job description) là:

A.Các nhiệm vụ của công việc

B. Quy trình làm việc

C. Các cách thực hiện công việc

D. Địa điểm làm việc

2. Nhiều lựa chọn

Phần tiêu chuẩn công việc (Job Specification) gồm:

A. Các kỹ năng cần thiết cho công việc

B. Các đặc điểm của công việc

C. Các mức lương cho công việc

D. Địa điểm làm việc

3. Nhiều lựa chọn

Các kỹ năng cần thiết trong công việc thường được liệt kê ở phần nào?

A.Phần tiêu chuẩn công việc (Job Specification)

B. Phần sứ mệnh của công ty

C. Xây dựng chiến lược

D. Xây dựng quy trình tuyển dụng Đáp án

4. Nhiều lựa chọn

Hoạt động liệt kê các đặc điểm nhận dạng một công việc là:

A. Xây dựng phần mô tả công việc (Job description)

B. Xây dựng phần tiêu chuẩn công việc (Job Specification)

C. Xây dựng chiến lược

D. Xây dựng quy trình tuyển dụng Đáp án

5. Nhiều lựa chọn

Mở rộng công việc (Job enlargement) được hiểu là:

A. Tăng số lượng người trong công việc

B.Tăng số nhiệm vụ trong công việc

C. Tăng quyền kiểm soát công việc D. Luân chuyển qua nhiều công việc khác nhau

6. Nhiều lựa chọn

Làm giàu công việc (Job enrichment) được hiểu là:

A. Tăng số nhiệm vụ trong công việc

B. Luân chuyển qua nhiều công việc khác nhau

C. Tăng quyền kiểm soát và tự quyết trong công việc

D. Tăng mức đãi ngộ cho công việc Đáp án

7. Nhiều lựa chọn

Nhược điểm của hình thức làm việc từ xa là:

A. Không cần không gian làm việc rộng

B. Khó kiểm soát

C. Cần ít thời gian giải quyết công việc hơn

D. Ít tương tác hơn

8. Nhiều lựa chọn

Thêm các nhiệm vụ vào một công việc là hoạt động thuộc:

A.Thiết kế lại công việc

B. Phân tích công việc

C. Hoạch định nguồn nhân lực

D. Đãi ngộ và khen thưởng

9. Nhiều lựa chọn

Liệt kê các kiến thức một người cần có để thực hiện tốt công việc là hoạt động thuộc:

A. Chiến lược quản trị khen thưởng

B. Hoạch định nguồn lực

C. Thiết kế công việc

D. Phân tích công việc

10. Nhiều lựa chọn

Yếu tố thuộc công việc ảnh hưởng đến thiết kế công việc là

A. Động lực làm việc

B. Nhiệm vụ

C. Sở thích của của nhân viên

D. Trí thông minh

11. Nhiều lựa chọn

Quy trình xác định những nội dung công việc cũng như những đặc điểm cần có của nhân lực thực hiện công việc là:

A. Mô tả công việc

B. Thiết kế công việc

C. Phân tích công việc

D. Tiêu chuẩn công việc

12. Nhiều lựa chọn

Thông tin có được từ quy trình phân tích công việc được dùng để viết:

A. Tầm nhìn của tổ chức

B. Mục tiêu của tổ chức

C. Thiết kế thương hiệu

D. Bản mô tả công việc

13. Nhiều lựa chọn

Thông tin nào được thu thập trong quá trình phân tích công việc?

A. Nhiệm vụ

B. Trách nhiệm trong công việc C. Thiết bị làm việc

D. Tất cả các lựa chọn đều đúng Đáp án

14. Nhiều lựa chọn

Thông tin nào không được thu thập trong quá trình phân tích công việc?

A. Trách nhiệm trong công việc B. Cơ sở vật chất làm việc

C. Những hình thức đãi ngộ yêu thích của nhân viên

D. Nhiệm vụ

15. Nhiều lựa chọn

Nhằm đảm bảo các vị trí trong tổ chức đều đáp ứng tốt với chiến lược mới, nhà quản trị nhân sự cần làm việc gì?

A. Hoạch định chiến lược kinh doanh

B. Phân tích công việc

C. Xây dựng văn hoá doanh nghiệp

D. Xây dựng hệ thống đánh giá mới

16. Nhiều lựa chọn

Để bắt đầu quy trình phân tích công việc trong tổ chức, đâu là hoạt động nên được thực hiện:

A. Thu thập thông tin về điều kiện làm việc của tổ chức

B. Kiểm tra trình độ học vấn của tất cả các nhân viên

C. Xác định mục tiêu của việc phân tích công việc là

D. Chọn ngẫu nhiên một công việc và thu thập thông tin về công việc đó

17. Nhiều lựa chọn

Thông tin nào sau đây không thuộc bản tiêu chuẩn thực hiện công việc:

A. Kỹ năng cần cho công việc

B. Điều kiện làm việc

C. Kinh nghiệm cần có

D. Trình độ học vấn cần thiết

18. Nhiều lựa chọn

Một giám đốc đang quyết định phải giao một công việc mới chưa ai làm cho nhân viên trong bộ phận, công

việc đầu tiên ông ta cần phải thực hiện là:

A. Phân tích công việc đó

B. Thiết lập tiêu chuẩn cho công việc

C. Kêu gọi sự tình nguyện nhận việc

D. Nhờ các cấp quản lý quyết định

19. Nhiều lựa chọn

Mối quan hệ báo cáo của một vị trí công việc được trình bày ở đâu là hợp lý?

A. Phần tiêu chuẩn công việc

B. Bản kế hoạch kinh doanh

C. Phần mô tả công việc

D. Kết quả đánh giá công việc

20. Nhiều lựa chọn

Yếu tố trình độ học vấn yêu cầu cho công việc được trình bày ở đâu là hợp lý?

A. Hợp đồng lao động

B. Phần tiêu chuẩn thực hiện công việc

C. Bảng hướng dẫn công việc

D. Bản kế hoạch kinh doanh

21. Nhiều lựa chọn

Việc xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm để hình thành một công việc cụ thể được gọi là?

A. Phân tích công việc

B. Hoạch định nguồn nhân lực

C. Đánh giá kết quả công việc

D. Thiết kế công việc

22. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào nhà quản trị có thể kiểm soát khi thiết kế công việc?

A. Động lực làm việc

B. Thời gian cần thiết

C. Sự năng nổ

D. Sự thông minh

23. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào nhà quản trị không thể kiểm soát khi thiết kế công việc?

A. Điều kiện làm việc

B. Sự căng thẳng

C. Sự tận tâm

D. Trách nhiệm trong công việc

24. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào nhà quản trị không thể kiểm soát khi thiết kế công việc?

A. Chính sách công việc

B. Động lực làm việc

C. Công cụ

D. Thời gian cần thiết

25. Nhiều lựa chọn

Cách tiếp cận thiết kế công việc nào với mục đích chủ yếu là phát triển được nhiều kỹ năng của nhân viên để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau?

A. Mở rộng công việc

B. Đơn giản hoá công việc

C. Làm giàu công việc

D. Chuyên môn hoá

26. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng nhất:

C. Thiết kế công việc phải cân nhắc những ảnh hưởng đến tinh thần và thể chất của nhân viên

B. Nhân viên đóng vai trò chủ yếu trong thiết kế công việc

C. Mở rộng công việc là trao thêm cho nhân viên quyền kiểm soát trong công việc

D. Chia sẻ công việc là giao thêm nhiệm vụ cho nhân viên

27. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào nhà quản trị có thể kiểm soát khi thiết kế công việc?

A. Tính cách cá nhân

B. Sự căng thẳng

C. Sự năng nổ

D. Sự trung thực

28. Nhiều lựa chọn

Cách tiếp cận thiết kế công việc nào cho phép nhân viên chuyển từ công việc này sang công việc khác một cách có hệ thống?

A. Làm giàu công việc

B. Mở rộng công việc

C. Luân chuyển công việc

D. Điều chỉnh công việc

29. Nhiều lựa chọn

Hùng tham gia chương trình quản trị viên tập sự tại khách sạn Hoa Sen. Anh có 2 tháng để tham gia học hỏi công việc ở bộ phận phục vụ bàn. Sau đó, anh chuyển sang hỗ trợ bộ phận lễ tân. Công việc của Hùng đang được thiết kế công việc theo cách tiếp cận nào?

A. Mở rộng công việc

B. Luân chuyển công việc

C. Làm giàu công việc

D. Đơn giản hoá công việc

30. Nhiều lựa chọn

Hệ thống dùng để thu thập và phân tích thông tin về nội dung, bối cảnh và con người cần thiết cho công việc gọi là:

A. Cơ cấu tổ chức

B. Luân chuyển công việc

C. Phân tích công việc

D. Mở rộng công việc

31. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào cung cấp nhiều thông tin nhất cho việc xác định mức đãi ngộ công bằng cho một vị trí công việc?

A. Dùng nhật ký công việc

B. Dùng bảng hỏi phân tích vị trí công việc

C. Quan sát

D. Phỏng vấn trực tiếp

32. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc đặc điểm công việc?

A. Cảm nhận về ý nghĩa của công việc

B. Động lực làm việc

C. Sự hài lòng

D. Phản hồi

33. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc đặc điểm công việc?

A. Động lực làm việc

B. Sự đa dạng về kỹ năng

C. Sự hài lòng

D. Cảm nhận trách nhiệm

34. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây không thuộc đặc điểm công việc?

A. Sự đa dạng về kỹ năng

B. Sự rõ ràng của nhiệm vụ

C. Sự hài lòng

D. Phản hồi

35. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc trạng thái tâm lý?

A. Sự đa dạng về kỹ năng

B. Cảm nhận về ý nghĩa của công việc

C. Sự rõ ràng của nhiệm vụ

D. Phản hồi

36. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc trạng thái tâm lý?

A. Động lực làm việc

B. Sự đa dạng về kỹ năng

C. Sự hài lòng

D. Cảm nhận trách nhiệm

37. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, mức độ quan trọng của nhiệm vụ được hiểu là:

A. Tác động của công việc đến những người khác

B. Khả năng tự quyết của nhân viên khi làm việc

C. Mức độ đa dạng trong kỹ năng của nhân viên

D. Nhân viên luân chuyển từ công việc này sang công việc khác

38. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc kết quả mong đợi?

A. Tầm quan trọng của nhiệm vụ

B. Động lực làm việc

C. Mức độ tự quyết

D. Cảm nhận về trách nhiệm

39. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, yếu tố nào sau đây thuộc kết quả mong đợi?

A. Sự hài lòng

B. Sự đa dạng về kỹ năng

C. Sự tự chủ trong công việc

D. Phản hồi

40. Nhiều lựa chọn

Trong mô hình đặc điểm công việc, sự đa dạng về kỹ năng được hiểu là:

A. Khả năng tự quyết của nhân viên khi làm việc

B. Tác động của công việc đến những người khác

C. Công việc đòi hỏi phải thực hiện các thao tác đa dạng

D. Nhân viên chia sẻ công việc với người khác

41. Nhiều lựa chọn

Tác dụng của việc cung cấp phản hồi cho công việc của nhân viên là:

A. Tăng thêm nhiệm vụ cho nhân viên

B. Tăng sự tự chủ trong công việc cho nhân viên

C. Tăng thêm trách nhiệm cho nhân viên

D. Giúp nhân viên hiểu rõ hơn về công việc của mình

42. Nhiều lựa chọn

Tác dụng của việc cung cấp phản hồi cho công việc của nhân viên là:

A. Giúp nhân có thêm nhiều kỹ năng mới

B. Giúp nhân viên nhận biết về hiệu quả công việc của mình

C. Tăng thêm trách nhiệm cho nhân viên

D. Tăng thêm sự tự chủ cho nhân viên

43. Nhiều lựa chọn

Nhóm phục vụ mục đích đặc biệt (special-purpose team) được hiểu là:

A. Nhóm được hình thành để giải quyết các vấn đề cụ thể trong tổ chức

B. Nhóm có các thành viên ở cách xa nhau và làm việc thông qua các công nghệ thông tin

C. Nhóm chuyên môn hoá theo dây chuyền sản xuất

D. Nhóm với các thành viên đến từ nhiều quốc gia và hiếm khi gặp nhau

44. Nhiều lựa chọn

Phương pháp làm tăng tính hợp tác giữa các thành viên trong nhóm là:

A. Tiếp cận vấn đề theo kiểu mới

B. Thay đổi quy trình thực hiện

C. Sử dụng phương pháp tương tác mới

D. Tất cả các lựa chọn đều đúng

45. Nhiều lựa chọn

Làm việc từ xa (telework) là lựa chọn cấp thiết trong hoàn cảnh nào?

A. Công việc đòi hỏi phải thực hiện các thao tác đa dạng

B. Dịch bệnh hoặc thời tiết xấu

C. Khi công việc được thiết kế theo kiểu mở rộng công việc

D. Khi công việc được chuyên môn hoá

46. Nhiều lựa chọn

Làm việc từ xa (telework) được hiểu là:

A. Sắp xếp ca làm việc với những khoảng thời gian linh động trong ngày

B. Một công việc được chia sẻ với nhiều nhân viên

C. Nhân viên làm việc thông qua các thiết bị điện tử, viễn thông và internet

D. Di chuyển đến làm việc ở những nơi khác nhau

47. Nhiều lựa chọn

Năng lực (Competency) được hiểu là:

A. Khả năng của cá nhân để thực hiện công việc hoặc đóng góp vào nhóm

B. Trách nhiệm buộc phải thực hiện một số nhiệm vụ

C. Các nhiệm vụ chuyên biệt cần phải thực hiện

D. Là hoàn cảnh, thông tin cần thiết cho công việc

48. Nhiều lựa chọn

Thiết kế Tuần làm việc rút ngắn (Compressed workweek) thường có đặc điểm:

A. Thời gian làm việc/ngày giảm, số ngày làm việc/tuần tăng

B. Thời gian làm việc/ngày tăng, số ngày làm việc/tuần tăng

C. Thời gian làm việc/ngày tăng, số ngày làm việc/tuần giảm

D. Thời gian làm việc/ngày giảm, số ngày làm việc/tuần giảm

49. Nhiều lựa chọn

Thiết kế Làm việc theo ca (Shift Work) phù hợp với loại tổ chức nào?

A. Có phương tiện điện tử, viễn thông hiện đại

B. Hoạt động cả ngày

C. Có nhiều người mệt mỏi, không thích làm việc

D. Phân bố rộng với nhiều chi nhánh

50. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phân tích công việc nào sau đây giúp tiết kiệm thời gian nhiều nhất?

A. Sử dụng bảng hỏi

B. Quan sát

C. Phỏng vấn trực tiếp

D. Hệ thống phân tích công việc trên máy tính và web

51. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào sau đây có thể dùng để phân tích công việc?

A. Sử dụng bảng hỏi

B. Quan sát

C. Phỏng vấn trực tiếp

D. Tất cả các lựa chọn đều đúng

52. Nhiều lựa chọn

Cách phân tích công việc nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào các ghi chép theo dõi công việc hàng ngày từ chính nhân viên?

A. Nhật ký công việc

B. Phỏng vấn trực tiếp

C. Hệ thống phân tích công việc trên máy tính

D. Sử dụng bảng hỏi phân tích vị trí công việc

53. Nhiều lựa chọn

Khi phân tích công việc, đặc điểm của các Bảng hỏi phân tích vị trí công việc (Position Analysis Questionnaire PQA) là:

A. Người quản lý quan sát và ghi chép công việc của nhân viên

B.Nhân viên hoàn thành các thông tin được thiết kế sẵn về công việc

C. Người quản lý phỏng vấn nhân viên

D. Nhân viên tự ghi chép công việc hàng ngày của mình

54. Nhiều lựa chọn

Khi phân tích công việc, đặc điểm của phương pháp Lẫy mẫu công việc (Work Sampling) là:

việc

A. Chú trọng tất cả các chi tiết công việc

B. Chú trọng toàn bộ quá trình làm việc của tất cả nhân viên

C. Chú trọng những chi tiết ít xuất hiện trong công

D. Chú trọng những thao tác tiêu biểu trong công việc

© All rights reserved VietJack