vietjack.com

1087 câu trắc nghiệm tổng hợp quản trị nhân lực có đáp án (Phần 23)
Quiz

1087 câu trắc nghiệm tổng hợp quản trị nhân lực có đáp án (Phần 23)

A
Admin
180 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
180 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào liên quan đến việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp giữa nhân viên và tổ chức?

A. Quản lý tuyển dụng

B. Quản lý mối quan hệ lao động

C. Quản lý phát triển

D. Quản lý hiệu suất

2. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, nguyên tắc "đúng người, đúng việc" thường được thực hiện qua:

A. Quy trình tuyển dụng chặt chẽ và phân tích nhu cầu công việc rõ ràng

B. Thiết lập các chính sách thưởng phạt để khuyến khích hiệu suất làm việc

C. Sử dụng các phương tiện thử nghiệm và kiểm tra hiệu suất

D. Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực cho nhân viên hiện tại

3. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng "chương trình đào tạo có hướng tương lai" thường nhằm mục đích:

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên

B. Đảm bảo rằng nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng cho công việc hiện tại và tương lai

C. Giảm bớt chi phí đào tạo cho tổ chức

D. Tăng cường kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên

4. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng kỹ thuật "thiết lập mục tiêu thông minh" (SMART) trong đào tạo nhân viên thường nhằm mục đích:

A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên

B. Cung cấp đào tạo chuyên sâu về kỹ năng cụ thể

C. Xác định mục tiêu phát triển cá nhân cho từng nhân viên

D. Giảm bớt chi phí đào tạo và phát triển

5. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng phương pháp "360 độ" trong đánh giá hiệu suất:

A. Đánh giá dựa trên các chỉ số cụ thể của công việc

B. Liên quan đến việc đánh giá từ quan điểm của nhiều người, bao gồm cả cấp trên, đồng nghiệp và cấp dưới

C. Tập trung vào việc đánh giá chỉ từ quan điểm của quản lý trực tiếp

D. Sử dụng các kỹ thuật thống kê phức tạp để đánh giá hiệu suất

6. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm kiểm tra và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?

A. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

B. Chức năng tuyển dụng nhân viên

C. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

D. Chức năng đánh giá hiệu suất

7. Nhiều lựa chọn

Cách thức tác động tới nhân viên của thuyết Z?

A. Tin tưởng, trung thành và dồn hết tâm lực vào công việc

B. Làm cho người lao động sợ hãi và lo lắng

C. Đôi khi ỷ lại, thụ động và trông chờ

D. Cả B và C

8. Nhiều lựa chọn

Chức năng nào trong quản trị nhân lực chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa nhân viên và tổ chức?

A. Chức năng đánh giá hiệu suất

B. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

C. Chức năng tuyển dụng nhân viên

D. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

9. Nhiều lựa chọn

Thuyết Z trong quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Khích lệ tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên

B. Tạo ra một môi trường làm việc đầy căng thẳng và lo lắng

C. Phân biệt đối xử giữa các nhóm nhân viên

D. Đề xuất các biện pháp trừng phạt nhân viên

10. Nhiều lựa chọn

Một cách tiếp cận hiệu quả để phát triển kỹ năng lãnh đạo của nhân viên là:

A.Cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu về lãnh đạo

B. Tăng cường hệ thống thưởng khen để khích lệ lãnh đạo tích cực

C. Thúc đẩy nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa

D. Xây dựng các chương trình mentor để hỗ trợ phát triển cá nhân

11. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm thu hút nguồn nhân lực mới cho tổ chức?

A. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

B. Chức năng tuyển dụng nhân viên

C. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

D. Chức năng phân tích và đánh giá nhân sự

12. Nhiều lựa chọn

Trong học thuyết Y, nguyên tắc cơ bản nào định rằng nhân viên làm việc hiệu quả khi họ cảm thấy được tôn trọng và có giá trị trong tổ chức?

A. Sự phát triển cá nhân

B. Sự công bằng

C. Sự an toàn

D. Tự tin và tự trọng

13. Nhiều lựa chọn

Khái niệm "chính sách lao động" trong quản trị nhân lực ám chỉ điều gì?

A. Quy định về thời gian làm việc của nhân viên

B. Quy định về đào tạo và phát triển nhân viên

C. Quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên

D. Quy định về mức lương và phúc lợi của nhân viên

14. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm phát triển kỹ năng và năng lực cho nhân viên?

A. Chức năng tuyển dụng nhân viên

B. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

C. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

D. Chức năng đánh giá hiệu suất

15. Nhiều lựa chọn

Trong nguyên tắc quản lý con người của trường phái cổ điển, việc phân tích công việc một cách hợp lý và khoa học thuộc nguyên tắc nào sau đây?

A. Thống nhất chỉ huy và điều khiển

B. Tiêu chuẩn hóa và thống nhất các thủ tục

C. Phân tích hợp lý, khoa học mọi công việc

D. Tập trung quyền lực

16. Nhiều lựa chọn

Thuyết X về quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Phân loại và phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm B. Khuyến khích sự sợ hãi và lo lắng ở nhân viên

C. Khích lệ tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên

D. Tạo ra một môi trường làm việc đầy áp lực

17. Nhiều lựa chọn

Thuyết X trong quản trị nhân lực tập trung vào việc:

A. Khích lệ nhân viên tự nguyện và tự giác trong công việc

B. Tạo ra một môi trường làm việc đầy sợ hãi và áp lực

C. Đưa ra các đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt và phạt những ai không đạt kết quả D. Tăng cường sự tin tưởng và trung thành của nhân viên

18. Nhiều lựa chọn

Học thuyết Z về quản trị nhân lực nhấn mạnh vào yếu tố nào để kích thích nhân viên làm việc hiệu quả?

A. Sự đồng lòng và tương tác xã hội

B. Sự đáng tin cậy và trung thực

C. Sự kiên nhẫn và kiên nhẫn

D. Sự linh hoạt và sáng tạo

19. Nhiều lựa chọn

Thuyết Z trong quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Tạo ra một môi trường làm việc đầy căng thẳng và lo lắng

B. Đề xuất các biện pháp trừng phạt nhân viên

C. Phân biệt đối xử giữa các nhóm nhân viên

D.Khuyến khích sự tự nguyện và tự giác trong công việc

20. Nhiều lựa chọn

Thuyết X về quản trị nhân lực tập trung vào việc:

A. Khuyến khích sự tự nguyện và tự giác trong công việc cho nhân viên

B. Phân loại và phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm

C. Đưa ra các đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt và phạt những ai không đạt kết quả D. Tạo ra một môi trường làm việc đầy áp lực và sợ hãi

21. Nhiều lựa chọn

Trong nguyên tắc quản lý con người của trường phái cổ điển, việc phân tích công việc một cách hợp lý và khoa học nhằm mục đích:

A. Phân tích hợp lý, khoa học mọi công việc

B. Thống nhất chỉ huy và điều khiển

C. Tiêu chuẩn hóa và thống nhất các thủ tục

D. Tập trung quyền lực

22. Nhiều lựa chọn

Các hoạt động như phỏng vấn, trắc nghiệm trong quá trình tuyển dụng nhân viên thuộc chức năng nào của quản trị nhân lực?

A. Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực

B. Nhóm chức năng đào tạo và phát triển

C. Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực

D. Nhóm chức năng về tuyển dụng nhân viên

23. Nhiều lựa chọn

Cách thức tác động tới nhân viên của thuyết X, ngoại trừ:

A. Tự nguyện, tự giác làm việc, tận dụng khai thác tiềm năng của mình

B. Làm cho người lao động cảm thấy sợ hãi và lo lắng.

C. Chấp nhận cả những việc nặng nhọc và vất vả, đơn giản miễn là họ được trả công xứng đáng và người chủ công bằng.

D. Lạm dụng sức khỏe, tổn hại thể lực, thiếu tính sáng tạo.

24. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng "chương trình khuyến khích và thưởng phạt" thường nhằm mục đích:

A. Giảm bớt chi phí lao động cho tổ chức

B. Khuyến khích và thưởng phạt nhân viên để đạt được mục tiêu của tổ chức

C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên

D. Xác định các nhân viên xuất sắc để thăng tiến

25. Nhiều lựa chọn

Cách thức tác động tới nhân viên của thuyết Y?

A. Tự thấy mình có ích và quan trọng, có vai trò nhất định trong tập thể do đó họ càng có trách nhiệm

B. Chấp nhận cả những việc nặng nhọc và vất vả, đơn giản miễn là họ được trả công xứng đáng và người chủ công bằng.

C. Lạm dụng sức khỏe, tổn hại thể lực, thiếu tính sáng tạo.

D. Làm cho người lao động cảm thấy sợ hãi và lo lắng.

26. Nhiều lựa chọn

Do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường nên các tổ chức muốn tồn tại và phát triển thì vấn đề quan tâm hàng đầu là:

A. Áp dụng tiến bộ khoa học kĩ thuật vào trong sản xuất, quản lý

B. Tìm đúng người phù hợp để giao đúng việc, đúng cương vị

C. Không có đáp án nào đúng

D. Tuyển chọn, sắp xếp, đào tạo, điều động nhân sự trong tổ chức nhằm đạt hiệu quả tối ưu

27. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào tập trung vào việc thu hút, lựa chọn và giữ chân nhân viên có tài năng cho tổ chức?

A. Quản lý phát triển

B. Quản lý tuyển dụng

C. Quản lý hiệu suất

D. Quản lý trả lương và phúc lợi

28. Nhiều lựa chọn

Thuyết Y trong quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Phân biệt đối xử giữa các nhóm nhân viên

B. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và không áp lực

C. Khuyến khích sự sợ hãi và lo lắng ở nhân viên

D. Khích lệ tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên

29. Nhiều lựa chọn

Thuyết Y trong quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và không áp lực

B. Khuyến khích sự tự nguyện và tự giác trong công việc cho nhân viên

C. Phân loại nhân viên dựa trên năng lực và kỹ năng của họ

D. Đưa ra các đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt và phạt những ai không đạt kết quả Đáp án

30. Nhiều lựa chọn

Câu nào phản ánh đúng về tầm quan trọng của quản trị nhân lực trong tổ chức?

A. Quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.

B. Quản trị nhân lực chỉ liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

C. Quản trị nhân lực không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.

D. Quản trị nhân lực chỉ cần tập trung vào việc trả lương và phúc lợi cho nhân viên.

31. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, hoạt động nào nhằm đánh giá và đo lường hiệu suất làm việc của nh‚n viÍn?

A. Xem xét thường niên

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Đánh giá 360 độ

D. Sản xuất báo cáo tài chính

32. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc áp dụng "chính sách làm việc linh hoạt" thường nhằm mục đích:

A. Tăng cường sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên

B. Giảm bớt áp lực cho quản lý

C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa nhân viên

D. Giảm chi phí lao động cho tổ chức

33. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm đánh giá hiệu suất làm việc của nh‚n viÍn?

A. Chức năng tuyển dụng nhân viên

B. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

C. Chức năng đánh giá hiệu suất

D. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

34. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng phương pháp "ghi chú đánh giá" trong quá trình đánh giá hiệu suất thường nhằm mục đích:

A. Cung cấp phản hồi liên tục và cụ thể về hiệu suất làm việc

B. Đảm bảo rằng các tiêu chí đánh giá được đặt ra từ trước và không thay đổi

C. Xây dựng các hồ sơ kỹ lưỡng về nhân viên

D. Phân biệt đối xử và thăng tiến dựa trên quan điểm cá nhân của quản lý

35. Nhiều lựa chọn

Trong nguyên tắc quản lý con người của trường phái cổ điển, việc tiêu chuẩn hóa và thống nhất các thủ tục nhằm mục đích:

A. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên

B. Phân tích hợp lý công việc

C. Đơn giản hóa quy trình làm việc

D. Tránh sự rối loạn và chồng chéo

36. Nhiều lựa chọn

Trong môi trường làm việc đa dạng văn hóa, việc quản lý hiệu quả nhân viên đòi :

A. Tổ chức các buổi đào tạo về đa văn hóa cho nhân viên

B. Giảm bớt sự phức tạp trong văn hóa tổ chức

C.Áp dụng chính sách đồng nhất đối với tất cả nhân viên

D. Thúc đẩy sự thấu hiểu và tôn trọng giữa các nhóm nhân viên

37. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm giáo dục và phát triển kỹ năng cho nh‚n viÍn?

A. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

B. Chức năng đánh giá hiệu suất

C. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

D. Chức năng tuyển dụng nhân viên

38. Nhiều lựa chọn

Cách thức tác động tới nhân viên của thuyết Z?

A. Tự nguyện, tự giác làm việc, tận dụng khai thác tiềm năng của mình.

B. Tin tưởng, trung thành và dồn hết tâm lực vào công việc

C. Cả A và B

D. Tự thấy mình có ích và quan trọng, có vai trò nhất định trong tập thể do đó họ càng có trách nhiệm

39. Nhiều lựa chọn

Chức năng của quản trị nhân lực bao gồm:

A. Nhóm chức năng đào tạo và phát triển

B. Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực

C. Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực

D. Cả 3 nhóm chức năng trên

40. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin trong phân tích công việc?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Quan sát và ghi chép

C. Kiểm tra giấy tờ

D.Tất cả các phương pháp trên

41. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Trách nhiệm công việc

B. Phúc lợi

C. Thời gian làm việc

D. Mức lương

42. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần phải cập nhật mô tả công việc?

A. Sau mỗi 6 tháng

B. Khi cần tăng cường trách nhiệm cá nhân

C. Khi có sự thay đổi trong tổ chức

D. Khi có nhân viên mới gia nhập

43. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ nhu cầu đào tạo của nhân viên trong phân tích công việc?

A. Kiểm tra giấy tờ

B. Khảo sát

C. Thảo luận nhóm

D. Phỏng vấn nhân viên

44. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc phân tích công việc là gì?

A. Phát triển kỹ năng cá nhân

B. Xác định nhu cầu tuyển dụng

C. Cải thiện hiệu suất làm việc

D.Tất cả các phương án trên

45. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về những thách thức mà nhân viên gặp phải trong công việc?

A. Khảo sát

B. Thảo luận nhóm

C. Quan sát và ghi chép

D. Phỏng vấn nhân viên

46. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ nhân viên về công việc của họ?

A. Kiểm tra giấy tờ

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Khảo sát

D. Quan sát và ghi chép

47. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc có thể giúp gì trong quản lý hiệu suất?

A. Đo lường hiệu suất làm việc

B. Phát triển kỹ năng cá nhân

C. Xác định mục tiêu cá nhân

D.Tất cả các phương án trên

48. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và môi trường làm việc?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Quan sát và ghi chép

C. Thảo luận nhóm

D. Khảo sát

49. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, khái niệm "luân chuyển công việc" ám chỉ điều gì?

A. Sự mở rộng phạm vi nhiệm vụ của một công việc

B. Sự di chuyển của người lao động giữa các vị trí công việc khác nhau trong tổ chức

C. Sự sắp xếp lại các nhiệm vụ trong một công việc để tăng hiệu suất

D. Sự điều chỉnh công việc để phù hợp với nhu cầu cá nhân

50. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để phân tích công việc?

A. Thảo luận nhóm

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Quan sát và ghi chép

D. Tất cả các phương pháp trên

51. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là một phần quan trọng của quá trình nào?

A. Phát triển nhân viên

B.Tuyển dụng

C.Đánh giá hiệu suất

D.Tất cả các phương án trên

52. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên đối với công việc của mình?

A. Thảo luận nhóm

B. Khảo sát

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Quan sát và ghi chép

53. Nhiều lựa chọn

Ai thường là người thực hiện việc phân tích công việc?

A. Nhân viên mới

B. Toàn bộ nhóm làm việc

C. Quản lý nhân sự

D. Chuyên viên tuyển dụng

54. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về ý kiến và đề xuất từ nhân viên về cải tiến công việc?

A. Thảo luận nhóm

B. Quan sát và ghi chép

C. Khảo sát

D. Phỏng vấn nhân viên

55. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Trách nhiệm công việc

B. Phúc lợi

C. Mức lương

D. Thời gian làm việc

56. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là quá trình nào trong chuỗi công việc tuyển dụng?

A. Tất cả các bước trên

B. Kết thúc

C. Bắt đầu

D. Trung gian

57. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì cho quá trình đào tạo nhân viên?

A. Xác định nhu cầu đào tạo

B. Lập kế hoạch đào tạo

C. Đánh giá hiệu suất đào tạo

D. Tất cả các phương án trên

58. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là quá trình nào trong chuỗi quá trình tuyển dụng?

A. Tất cả các bước dưới

B. Trung gian

C. Kết thúc

D. Bắt đầu

59. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì trong việc đánh giá hiệu suất làm việc?

A. Tất cả các phương án trên

B. Xác định mục tiêu cá nhân

C. Phát triển kế hoạch cải tiến

D. Xác định tiêu chuẩn đánh giá

60. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ các thách thức mà nhân viên gặp phải trong công việc hàng ngày?

A. Quan sát và ghi chép

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Khảo sát

D. Thảo luận nhóm

61. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ các thách thức mà nhân viên gặp phải trong công việc hàng ngày?

A. Thảo luận nhóm

B. Quan sát và ghi chép

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Khảo sát

62. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, khái niệm "nhiệm vụ trọng yếu" ám chỉ điều gì?

A. Độ quan trọng của từng nhiệm vụ trong một công việc

B. Sự liên kết giữa các nhiệm vụ và mục tiêu tổng thể của tổ chức

C. Sự tương tự giữa các nhiệm vụ trong công việc

D. Mức độ mà một người có thể xác định và xem xét công việc của mình là hoàn chỉnh và nguyên bản

63. Nhiều lựa chọn

Ai thường là người thực hiện việc phân tích công việc?

A. Chuyên viên tuyển dụng

B. Quản lý nhân sự

C. Toàn bộ nhóm làm việc

D. Nhân viên mới

64. Nhiều lựa chọn

Khái niệm "làm giàu công việc" trong phân tích công việc ám chỉ điều gì?

A. Sự chia nhỏ một công việc thành các bước nhỏ hơn để tăng hiệu suất

B. Sự thay đổi tự do trong cách thực hiện công việc

C. Sự mở rộng phạm vi nhiệm vụ của một công việc

D. Sự giảm bớt yêu cầu của một công việc để làm cho nó dễ dàng hơn

65. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì trong việc xác định nhu cầu đào tạo?

A. Xác định nhu cầu đào tạo

B. Tất cả các phương án

C. Phát triển kế hoạch đào tạo

D. Xác định kỹ năng cần thiết

66. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào không phải là một phần của mô tả công việc?

A. Nhiệm vụ chính

B. Địa điểm làm việc

C. Kỹ năng cần thiết

D. Thưởng lãnh

67. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về các yếu tố gây căng thẳng và stress trong công việc?

A. Khảo sát

B. Thảo luận nhóm

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Quan sát và ghi chép

68. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên đối với công việc của mình?

A. Quan sát và ghi chép

B. Khảo sát

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Đánh giá hiệu suất

69. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào không phải là một phần của mô tả công việc?

A. Kỹ năng cần thiết

B. Thưởng lãnh

C. Địa điểm làm việc

D. Nhiệm vụ chính

70. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm trong một công việc?

A. Quan sát và ghi chép

B. Phân tích tài liệu công việc

C. Thảo luận nhóm

D. Phỏng vấn nhân viên

71. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc không bao gồm đặc điểm nào sau đây?

A. Địa điểm làm việc

B. Kỹ năng cần thiết

C. Nhiệm vụ chính

D. Thưởng lãnh

72. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ các quy trình và luồng công việc trong tổ chức?

A. Phân tích tài liệu tổ chức

B. Thảo luận nhóm

C. Quan sát và ghi chép

D. Phỏng vấn nhân viên

73. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, mục đích chính của việc phân tích môi trường làm việc là gì?

A. Xác định yếu tố gây căng thẳng và stress trong công việc

B. Hiểu rõ các quy trình và luồng công việc trong tổ chức

C. Thu thập thông tin về mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên với công việc D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên với môi trường làm việc

74. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả của một quy trình làm việc trong phân tích công việc?

A. Phân tích tài liệu tổ chức

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Quan sát và ghi chép

D. Thảo luận nhóm

75. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Phúc lợi

B. Trách nhiệm công việc

C. Thời gian làm việc

D. Mức lương

76. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc có thể giúp gì trong quá trình quản lý hiệu suất?

A. Đo lường hiệu suất làm việc

B. Xác định mục tiêu cá nhân

C. Phát triển kỹ năng cá nhân

D. Tất cả các phương án trên

77. Nhiều lựa chọn

Đối tượng chính của việc phân tích công việc là ai?

A. Khách hàng

B. Nhân viên

C. Quản lý trực tiếp

D. Quản lý cấp cao

78. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là một phần quan trọng của quá trình nào?

A. Đánh giá hiệu suất

B. Phát triển nhân viên

C. Tất cả các phương án

D. Tuyển dụng

79. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là quá trình nào trong chuỗi công việc tuyển dụng?

A. Tất cả các bước

B. Kết thúc

C. Trung gian

D. Bắt đầu

80. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc phân tích công việc là gì?

A. Phát triển kỹ năng cá nhân

B. Tất cả các phương án

C. Xác định nhu cầu tuyển dụng

D. Cải thiện hiệu suất làm việc

81. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Phúc lợi

B. Trách nhiệm công việc

C. Thời gian làm việc

D. Mức lương

82. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc giúp gì cho quá trình tuyển dụng?

A. Xác định yêu cầu công việc

B. Tất cả các phương án

C. Chọn lựa ứng viên phù hợp

D. Tạo ra thông báo tuyển dụng

83. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng cần thiết cho một công việc?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Kiểm tra giấy tờ

C. Thử nghiệm thực hành

D. Khảo sát

84. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về môi trường làm việc và các yếu tố liên quan?

A. Thảo luận nhóm

B. Quan sát và ghi chép

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Khảo sát

85. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì trong việc đánh giá hiệu suất làm việc?

A. Phát triển kế hoạch cải tiến

B. Tất cả các phương án

C. Xác định mục tiêu cá nhân

D. Xác định tiêu chuẩn đánh giá

86. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc phân tích công việc là gì?

A. Xác định yêu cầu công việc

B. Tất cả các phương án

C. Xây dựng mối quan hệ nhân viên

D. Xác định mức lương

87. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về cảm nhận của nhân viên về môi trường làm việc và các vấn đề liên quan?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Quan sát và ghi chép

C. Kiểm tra giấy tờ

D. Khảo sát

88. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là một phần quan trọng của quá trình nào?

A. Đánh giá hiệu suất

B. Tuyển dụng

C. Phát triển nhân viên

D. Tất cả các phương án trên

89. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc mô tả công việc là gì?

A. Tạo động lực làm việc

B. Xây dựng mối quan hệ làm việc

C. Xác định trách nhiệm cá nhân

D. Xác định yêu cầu công việc

90. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự đa dạng ý kiến

B. Tăng tính chuyên môn

C. Giảm sự đồng thuận

D. Tăng tính linh hoạt

91. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Sự giảm chi phí đào tạo

B. Sự giảm rủi ro pháp lý

C. Sự tăng cường lòng trung thành đến tổ chức

D. Sự linh hoạt trong tái cơ cấu tổ chức

92. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự linh hoạt

B. Giảm chi phí

C. Tăng tính chuyên môn

D. Tăng tính đồng thuận

93. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế có thể là:

A. Tăng tính đồng thuận và tương tác

B. Giảm tính chuyên môn

C. Tăng sức ép công việc

D. Tăng chi phí

94. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế có thể là:

A. Tăng tính sáng tạo và đổi mới

B. Giảm tính chuyên môn

C. Giảm sự đa dạng ý kiến

D. Tăng sức ép công việc

95. Nhiều lựa chọn

Một hạn chế của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sức ép công việc

B. Tăng tính sáng tạo

C. Tăng sự đồng thuận

D. Giảm chi phí

96. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong là:

A. Tăng sự linh hoạt

B. Tiết kiệm chi phí

C. Tăng sự đa dạng

D. Tăng sự chuyên môn

97. Nhiều lựa chọn

Khái niệm "làm giàu công việc" trong phân tích công việc ám chỉ điều gì?

A. Sự chia nhỏ một công việc thành các bước nhỏ hơn để tăng hiệu suất

B. Sự giảm bớt yêu cầu của một công việc để làm cho nó dễ dàng hơn

C. Sự thay đổi tự do trong cách thực hiện công việc

D. Sự mở rộng phạm vi nhiệm vụ của một công việc

98. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, khái niệm "nhiệm vụ trọng yếu" ám chỉ điều gì?

A. Mức độ mà một người có thể xác định và xem xét công việc của mình là hoàn chỉnh và nguyên bản

B. Sự liên kết giữa các nhiệm vụ và mục tiêu tổng thể của tổ chức

C. Sự tương tự giữa các nhiệm vụ trong công việc

D. Độ quan trọng của từng nhiệm vụ trong một công việc

99. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là quá trình nào trong chuỗi công việc tuyển dụng?

A. Bắt đầu

B. Trung gian

C. Tất cả các bước

D. Kết thúc

100. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự linh hoạt

B. Giảm sức ép công việc

C. Tăng tính sáng tạo và đổi mới

D. Tăng tính đồng thuận và tương tác

101. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc giúp gì cho quá trình tuyển dụng?

A. Tất cả các phương án

B. Tạo ra thông báo tuyển dụng

C. Xác định yêu cầu công việc

D. Chọn lựa ứng viên phù hợp

102. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng tính sáng tạo

B. Tăng tính linh hoạt

C. Giảm rủi ro

D. Tăng tính đồng thuận

103. Nhiều lựa chọn

Một hạn chế của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự đồng thuận

B. Giảm chi phí

C. Tăng tính sáng tạo

D. Tăng sức ép công việc

104. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế tiềm ẩn có thể là:

A. Sự giảm sức ép công việc

B. Sự giảm đồng thuận và tương tác

C. Sự giảm tính chuyên môn

D. Sự tăng sức ép công việc

105. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc là quá trình nào trong chuỗi công việc tuyển dụng?

A. Kết thúc

B. Tất cả các bước

C. Trung gian

D. Bắt đầu

106. Nhiều lựa chọn

Một hạn chế của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Thiếu sự chuyên môn

B. Mất quyền kiểm soát

C. Tăng chi phí đào tạo

D. Thiếu sự linh hoạt

107. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Sự tăng tính sáng tạo và đổi mới

B. Sự tăng sự đa dạng ý kiến

C. Sự tăng sức ép công việc

D. Sự giảm tính chuyên môn

108. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, khái niệm "luân chuyển công việc" ám chỉ điều gì?

A. Sự di chuyển của người lao động giữa các vị trí công việc khác nhau trong tổ chức

B. Sự mở rộng phạm vi nhiệm vụ của một công việc

C. Sự sắp xếp lại các nhiệm vụ trong một công việc để tăng hiệu suất

D. Sự điều chỉnh công việc để phù hợp với nhu cầu cá nhân

109. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc có thể giúp gì trong quá trình quản lý hiệu suất?

A. Đo lường hiệu suất làm việc

B. Xác định mục tiêu cá nhân

C. Tất cả các phương án

D. Phát triển kỹ năng cá nhân

110. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế có thể là:

A. Sự giảm sức ép công việc

B. Sự giảm tính chuyên môn

C. Sự giảm tính sáng tạo và đổi mới

D. Sự tăng sức ép công việc

111. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Sự giảm sức ép công việc

B. Sự tăng tính chuyên môn

C. Sự tăng sức ép công việc

D. Sự giảm tính sáng tạo và đổi mới

112. Nhiều lựa chọn

Một hạn chế của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng chi phí

B. Thiếu sự đồng thuận và tương tác

C. Tăng sức ép công việc

D. Thiếu sự chuyên môn

113. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Sự tăng tính đồng thuận và tương tác

B. Sự giảm sức ép công việc

C. Sự tăng tính chuyên môn

D. Sự giảm chi phí

114. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tạo ra một môi trường làm việc mới

B. Tăng sự đồng thuận

C. Giảm rủi ro pháp lý

D. Tăng tính sáng tạo và đổi mới

115. Nhiều lựa chọn

Việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài giúp:

A. Tăng tính sáng tạo

B. Tăng sự đồng thuận

C. Tăng sự linh hoạt

D. Giảm chi phí đào tạo

116. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Giảm chi phí đào tạo

B. Tăng sự linh hoạt

C. Tăng tính sáng tạo

D. Tăng tính đồng thuận

117. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng tính linh hoạt

B. Tăng sự chuyên môn

C. Giảm chi phí

D. Tăng tính sáng tạo và đổi mới

118. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế tiềm ẩn có thể là:

A. Sự giảm đồng thuận

B. Sự thiếu sáng tạo

C. Sự giảm tính chuyên môn

D. Sự phụ thuộc vào nguồn lãnh đạo

119. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm trong một công việc?

A. Phân tích tài liệu công việc

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Quan sát và ghi chép

D. Thảo luận nhóm

120. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế tiềm ẩn có thể là:

A. Sự giảm tính chuyên môn

B. Sự giảm tính sáng tạo và đổi mới

C. Sự tăng sức ép công việc

D. Sự giảm sức ép công việc

121. Nhiều lựa chọn

Sử dụng nguồn nhân lực bên trong giúp tổ chức:

A. Tăng tính sáng tạo và đổi mới

B. Tăng tính linh hoạt

C. Giảm sức ép công việc

D. Tiết kiệm chi phí

122. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế có thể là:

A. Sự tăng sức ép công việc

B. Sự giảm đồng thuận và tương tác

C. Sự giảm tính sáng tạo và đổi mới

D. Sự tăng chi phí đào tạo

123. Nhiều lựa chọn

Một hạn chế của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự linh hoạt

B. Thiếu sự đồng thuận

C. Giảm chi phí

D. Tăng tính sáng tạo

124. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự đồng thuận và tương tác

B. Tăng tính đa dạng ý kiến

C. Giảm sức ép công việc

D. Tăng tính linh hoạt

125. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Tăng sự đa dạng ý kiến

B. Tăng sự chuyên môn

C. Giảm chi phí đào tạo

D. Tăng sự linh hoạt

126. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc không bao gồm đặc điểm nào sau đây?

A. Thưởng lãnh

B. Kỹ năng cần thiết

C. Nhiệm vụ chính

D. Địa điểm làm việc

127. Nhiều lựa chọn

Một ưu điểm của việc sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài là:

A. Sự tăng tính chuyên môn

B. Sự giảm tính sáng tạo và đổi mới

C. Sự giảm sức ép công việc

D. Sự tăng sức ép công việc

128. Nhiều lựa chọn

Trong việc sử dụng nguồn nhân lực bên trong, một hạn chế tiềm ẩn có thể là:

A. Giảm sự đồng thuận

B. Tăng chi phí đào tạo

C. Thiếu sự đa dạng ý kiến

D. Sự phụ thuộc vào nhóm

129. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần phải cập nhật mô tả công việc?

A. Khi có yêu cầu từ nhân viên

B. Sau mỗi năm

C. Khi có sự thay đổi trong tổ chức

D. Khi có sự thay đổi trong công nghệ

130. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, chức năng nào chịu trách nhiệm giáo dục và phát triển kỹ năng cho nh‚n viÍn?

A. Chức năng đánh giá hiệu suất

B. Chức năng phát triển nguồn nhân lực

C. Chức năng tuyển dụng nhân viên

D. Chức năng duy trì nguồn nhân lực

131. Nhiều lựa chọn

Khái niệm "làm giàu công việc" trong phân tích công việc ám chỉ điều gì?

A. Sự chia nhỏ một công việc thành các bước nhỏ hơn để tăng hiệu suất

B. Sự mở rộng phạm vi nhiệm vụ của một công việc

C. Sự thay đổi tự do trong cách thực hiện công việc

D. Sự giảm bớt yêu cầu của một công việc để làm cho nó dễ dàng hơn

132. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, một phương tiện hiệu quả để tăng cường cam kết của nhân viên là:

A. Phát triển một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ

B. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên

C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm ngặt cho nhân viên không tuân thủ

D. Đặt mục tiêu hiệu suất cá nhân cao hơn

133. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, hoạt động nào nhằm đánh giá và đo lường hiệu suất làm việc của nh‚n viÍn?

A. Đánh giá 360 độ

B. Sản xuất báo cáo tài chính

C. Xem xét thường niên

D. Phỏng vấn nhân viên

134. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc không bao gồm đặc điểm nào sau đây?

A. Thưởng lãnh

B. Kỹ năng cần thiết

C. Địa điểm làm việc

D. Nhiệm vụ chính

135. Nhiều lựa chọn

Thuyết Z trong quản trị nhân lực tập trung vào việc:

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên một cách nghiêm ngặt

B. Khuyến khích sự sợ hãi và lo lắng ở nhân viên

C. Khích lệ nhân viên tự nguyện và tự giác trong công việc

D. Tạo ra một môi trường làm việc đầy áp lực

136. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Trách nhiệm công việc

B. Phúc lợi

C. Mức lương

D. Thời gian làm việc

137. Nhiều lựa chọn

Trong môi trường làm việc đa dạng văn hóa, việc quản lý hiệu quả nhân viên đòi :

A. Tổ chức các buổi đào tạo về đa văn hóa cho nhân viên

B. Áp dụng chính sách đồng nhất đối với tất cả nhân viên

C. Giảm bớt sự phức tạp trong văn hóa tổ chức

D. Thúc đẩy sự thấu hiểu và tôn trọng giữa các nhóm nhân viên

138. Nhiều lựa chọn

Học thuyết X về quản trị nhân lực tập trung vào yếu tố nào của nhân viên để tạo ra hiệu suất làm việc cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn

B. Động lực và sự tự chủ

C. Khả năng chịu áp lực

D. Sự tuân thủ và trung thành

139. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc có thể giúp gì trong quản lý hiệu suất?

A. Phát triển kỹ năng cá nhân

B. Tất cả các phương án

C. Xác định mục tiêu cá nhân

D. Đo lường hiệu suất làm việc

140. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào không phải là một phần của mô tả công việc?

A. Kỹ năng cần thiết

B. Nhiệm vụ chính

C. Địa điểm làm việc

D. Thưởng lãnh

141. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định yêu cầu kỹ năng và năng lực trong phân tích công việc?

A. Phân tích hồ sơ ứng viên

B. Thử nghiệm thực hành

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Quan sát và ghi chép

142. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, mô hình "đầu vào - xử lý - đầu ra" thường được sử dụng để đánh gi·:

A. Hiệu suất của nhân viên

B. Hiệu quả của quá trình tuyển dụng

C. Tiến trình phát triển năng lực cá nhân

D. Đánh giá khả năng lãnh đạo của quản lý

143. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc giúp gì cho quá trình tuyển dụng?

A. Tạo ra thông báo tuyển dụng

B. Tất cả các phương án

C. Xác định yêu cầu công việc

D. Chọn lựa ứng viên phù hợp

144. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc phân tích công việc là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ nhân viên

B. Xác định mức lương

C. Tất cả các phương án

D. Xác định yêu cầu công việc

145. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về nhu cầu và mong muốn phát triển sự nghiệp của nhân viên?

A. Quan sát và ghi chép

B. Khảo sát

C. Phỏng vấn nhân viên

D. Thảo luận nhóm

146. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, mục đích chính của việc phân tích môi trường làm việc là gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên với môi trường làm việc

B. Hiểu rõ các quy trình và luồng công việc trong tổ chức

C. Thu thập thông tin về mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên với công việc D. Xác định yếu tố gây căng thẳng và stress trong công việc

147. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì trong việc xác định nhu cầu đào tạo?

A. Xác định kỹ năng cần thiết

B. Phát triển kế hoạch đào tạo

C. Xác định nhu cầu đào tạo

D. Tất cả các phương án trên

148. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần phải cập nhật mô tả công việc?

A. Khi cần tăng cường trách nhiệm cá nhân

B. Khi có nhân viên mới gia nhập

C. Sau mỗi 6 tháng

D. Khi có sự thay đổi trong tổ chức

149. Nhiều lựa chọn

Hoạt động nào trong quản trị nhân lực nhằm đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và phát triển để đáp ứng nhu cầu công việc và mục tiêu tổ chức?

A. Đánh giá hiệu suất

B. Phát triển và đào tạo

C. Tuyển dụng

D. Giám sát và điều chỉnh

150. Nhiều lựa chọn

Ai thường là người thực hiện việc phân tích công việc?

A. Quản lý nhân sự

B. Nhân viên mới

C. Toàn bộ nhóm làm việc

D. Chuyên viên tuyển dụng

151. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần phải cập nhật mô tả công việc?

A. Khi có yêu cầu từ nhân viên

B. Sau mỗi năm

C. Khi có sự thay đổi trong tổ chức

D. Khi có sự thay đổi trong công nghệ

152. Nhiều lựa chọn

Các hoạt động như phỏng vấn, trắc nghiệm trong quá trình tuyển dụng nhân viên thuộc chức năng nào của quản trị nhân lực?

A. Nhóm chức năng đào tạo và phát triển

B. Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực

C. Nhóm chức năng về tuyển dụng nhân viên

D. Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực

153. Nhiều lựa chọn

Mô tả công việc cung cấp thông tin nào quan trọng nhất cho ứng viên?

A. Trách nhiệm công việc

B. Thời gian làm việc

C. Phúc lợi

D. Mức lương

154. Nhiều lựa chọn

Trong nguyên tắc quản lý con người của trường phái cổ điển, việc phân tích công việc một cách hợp lý và khoa học thuộc nguyên tắc nào sau đây?

A. Tiêu chuẩn hóa và thống nhất các thủ tục

B. Tập trung quyền lực

C. Thống nhất chỉ huy và điều khiển

D. Phân tích hợp lý, khoa học mọi công việc

155. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực thường bao gồm:

A. Giảm bớt trách nhiệm của quản lý đối với việc quản lý nhân viên

B. Tạo điều kiện để nhân viên thể hiện ý kiến và đóng góp của họ

C. Thiết lập các quy tắc và quy định nghiêm ngặt

D. Khích lệ sự cạnh tranh giữa nhân viên để đạt kết quả cao nhất

156. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, khái niệm "nhiệm vụ trọng yếu" ám chỉ điều gì?

A. Sự tương tự giữa các nhiệm vụ trong công việc

B. Sự liên kết giữa các nhiệm vụ và mục tiêu tổng thể của tổ chức

C. Mức độ mà một người có thể xác định và xem xét công việc của mình là hoàn chỉnh và nguyên bản

D. Độ quan trọng của từng nhiệm vụ trong một công việc

157. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, mục đích chính của việc phân tích yêu cầu công việc là gì?

A. Xác định mức độ hài lòng của nhân viên với công việc

B. Đánh giá khả năng giao tiếp của nhân viên

C. Hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của một công việc

D. Xác định yêu cầu về kinh nghiệm làm việc

158. Nhiều lựa chọn

Phân tích công việc giúp gì trong việc đánh giá hiệu suất làm việc?

A. Xác định mục tiêu cá nhân

B. Tất cả các phương án

C. Phát triển kế hoạch cải tiến

D. Xác định tiêu chuẩn đánh giá

159. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ nhân viên về công việc của họ?

A. Kiểm tra giấy tờ

B. Phỏng vấn nhân viên

C. Quan sát và ghi chép

D. Khảo sát

160. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin trong phân tích công việc?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Tất cả các phương pháp

C. Quan sát và ghi chép

D. Kiểm tra giấy tờ

161. Nhiều lựa chọn

Trong nguyên tắc quản lý con người của trường phái cổ điển, việc phân tích công việc một cách hợp lý và khoa học nhằm mục đích:

A. Tiêu chuẩn hóa và thống nhất các thủ tục

B. Tập trung quyền lực

C. Thống nhất chỉ huy và điều khiển

D. Phân tích hợp lý, khoa học mọi công việc

162. Nhiều lựa chọn

Một phương pháp hiệu quả để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên là:

A. Sử dụng kết quả bán hàng làm chỉ số đánh giá

B. Phỏng vấn đánh giá đồng nghiệp

C. Tổ chức các cuộc họp đánh giá hàng tháng

D. Xây dựng các bảng xếp hạng hiệu suất

163. Nhiều lựa chọn

Thuyết Y về quản trị nhân lực tập trung vào việc:

A. Phân loại nhân viên dựa trên năng lực và kỹ năng của họ

B. Khuyến khích sự sợ hãi và lo lắng ở nhân viên

C. Tạo ra sự tự nguyện và tự giác trong công việc cho nhân viên

D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên một cách nghiêm ngặt

164. Nhiều lựa chọn

Câu nào phản ánh đúng về tầm quan trọng của quản trị nhân lực trong tổ chức?

A. Quản trị nhân lực chỉ cần tập trung vào việc trả lương và phúc lợi cho nhân viên.

B. Quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.

C. Quản trị nhân lực không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.

D. Quản trị nhân lực chỉ liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

165. Nhiều lựa chọn

Phương pháp nào thường được sử dụng để hiểu rõ các quy trình và luồng công việc trong tổ chức?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Phân tích tài liệu tổ chức

C. Thảo luận nhóm

D. Quan sát và ghi chép

166. Nhiều lựa chọn

Trong quản trị nhân lực, việc sử dụng phương pháp "tư vấn và hỗ trợ" trong quá trình quản lý hiệu suất thường nhằm mục đích:

A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên

B. Xây dựng một môi trường làm việc thoải mái và không áp lực

C. Cung cấp hỗ trợ và phản hồi để nhân viên cải thiện hiệu suất làm việc

D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật đối với nhân viên không đạt kết quả

167. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc mô tả công việc là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ làm việc

B. Tạo động lực làm việc

C. Xác định yêu cầu công việc

D. Xác định trách nhiệm cá nhân

168. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích công việc, phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá yêu cầu kỹ năng cần thiết cho một công việc?

A. Phỏng vấn nhân viên

B. Khảo sát

C. Thử nghiệm thực hành

D. Đánh giá hiệu suất

169. Nhiều lựa chọn

Thuyết Z trong quản trị nhân lực thường tập trung vào việc:

A. Phân biệt đối xử giữa các nhóm nhân viên

B.Khuyến khích sự tự nguyện và tự giác trong công việc

C. Tạo ra một môi trường làm việc đầy căng thẳng và lo lắng

D. Đề xuất các biện pháp trừng phạt nhân viên

170. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá công việc hiệu quả, quản lý cần:

A. Phụ thuộc vào cảm tính

B. Dựa vào dữ liệu và thông tin đáng tin cậy

C. Dựa vào dự đoán

D. Không cần dữ liệu và thông tin

171. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá công việc hiệu quả, cần phải có sự:

A. Đoán định

B. Phân tích dữ liệu và thông tin

C. Chủ quan

D. Thiên vị

172. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình đánh giá thực hiện công việc, tính chất khách quan và khoa học đòi :

A. Sự đánh giá theo cảm tính

B. Sự công bằng và minh bạch

C. Sự linh hoạt

D. Sự không chắc chắn

173. Nhiều lựa chọn

Đánh giá công việc nên được thực hiện một cách:

A. Ngẫu nhiên

B. Thô sơ

C. Hợp lý

D. Lơ là

174. Nhiều lựa chọn

Đánh giá công việc không nên dựa vào:

A. Dữ liệu và thông tin

B. Cảm tính

C. Dự đoán

D. Tin đồn

175. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình đánh giá thực hiện công việc, việc xác định các tiêu chuẩn thực thiện công việc có tác dụng gì?

A. Phụ thuộc vào dự đoán

B. Đo lường được hiệu suất làm việc

C. Giảm sự linh hoạt trong công việc

D. Tạo ra áp lực không cần thiết lên nhân viên

176. Nhiều lựa chọn

Đánh giá thực hiện công việc cần phải:

A. Không cần xác định mục tiêu

B. Dựa vào mục tiêu và tiêu chí đánh giá rõ ràng

C. Phụ thuộc vào cảm tính

D. Dựa vào dự đoán

177. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình đánh giá thực hiện công việc, tính chất khách quan và khoa học đòi :

A. Sự đánh giá theo cảm tính

B. Sự công bằng và minh bạch

C. Sự linh hoạt

D. Sự không chắc chắn

178. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình đánh giá thực hiện công việc, tính chất khách quan và khoa học đòi :

A. Sự công bằng và minh bạch

B. Sự linh hoạt

C. Sự không chắc chắn

D. Sự đánh giá theo cảm tính

179. Nhiều lựa chọn

Mục đích của đánh giá công việc là:

A. Cải thiện hiệu suất làm việc

B. Gây áp lực cho nhân viên

C. Phí phân nhân viên

D. Đánh giá theo cảm tính

180. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình đánh giá thực hiện công việc, việc xác định các tiêu chuẩn thực thiện công việc giúp:

A. Tăng sự chủ quan

B. Đo lường được hiệu suất làm việc

C. Làm mất tính chất khoa học

D. Tăng sức ép lên nhân viên

© All rights reserved VietJack