50 CÂU HỎI
Tính
A.
B.
C.
D. Đáp án B và C đều đúng
Tính \[\int {\cos x\cos 2xdx} \]
A. \[\frac{2}{3}{\cos ^3}x + \cos x + C\]
B. \[\frac{{ - 1}}{6}\cos 3x + \frac{1}{2}\cos x + C\]
C. \[\frac{{ - 2}}{3}{\sin ^3}x + \sin x + C\]
D. Đáp án B và C đều đúng
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính \[\int {{{(1 + 2x)}^{2013}}dx} \]
A. \[\frac{1}{{4028}}{(1 + 2x)^{2014}} + C\]
B. \[\frac{1}{2}{(1 + 2x)^{2014}} + C\]
C. \[\frac{1}{{4024}}{(1 + 2x)^{2014}} + C\]
D. \[\frac{1}{{2013}}{(1 + 2x)^{2014}} + C\]
Tính \[\int {\sin (\frac{\pi }{3} - \frac{x}{2}) + C} \]
A. \[\frac{1}{2}\cos (\frac{\pi }{3} - \frac{x}{2}) + C\]
B. \[4\cos (\frac{\pi }{3} - \frac{x}{2}) + C\]
C. \[2\sin (\frac{\pi }{3} - \frac{x}{2}) + C\]
D. \[\frac{1}{2}\sin (\frac{\pi }{3} - \frac{x}{2}) + C\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính \[\int {\cot 5xdx} \]
A. \[ - \frac{1}{3}\ln \left| {\cos 3x} \right| + C\]
B. \[\frac{1}{3}\ln \left| {\cos 5x} \right| + C\]
C. \[ - \frac{1}{3}\ln \left| {\sin 3x} \right| + C\]
D. \[\frac{1}{5}\ln \left| {\sin 5x} \right| + C\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
Tính tích phân \[I = \int {\frac{{3dx}}{{{x^2} - 7x + 10}}} \]
A. \[\ln \left| {x - 2} \right| - \ln \left| {x - 4} \right| + C\]
B. \[\ln \left| {x - 5} \right| - \ln \left| {x - 2} \right| + C\]
C. \[\frac{{\ln \left| {x - 5} \right|}}{{\ln \left| {x - 2} \right|}} + C\]
D. \[\ln \left| {(x - 4)(x - 2)} \right| + C\]
Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
Tính tích phân \[I = \int {\frac{{7{{(\ln x - 1)}^6}}}{x}dx} \]
A. \[\frac{{{{\ln }^3}x - 2\ln x + 1}}{{{x^2}}} + C\]
B. \[{(\ln x - 1)^7} + C\]
C. \[{(\ln x + 1)^7} + C\]
D. \[{\ln ^3}x - 2\ln x + 1 + C\]
Tính \[\int {\frac{{dx}}{{\sqrt[3]{{{{(5x + 3)}^2}}}}}} \]
A. \[\frac{3}{5}\sqrt[3]{{(5x + 3)}} + C\]
B. \[ - \frac{3}{2}\sqrt[3]{{(5x + 3)}} + C\]
C. \[\sqrt[3]{{(5x + 3)}} + C\]
D. \[\frac{1}{2}\sqrt[3]{{(5x + 3)}} + C\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính \[\int {\frac{{dx}}{{{{\sin }^2}( - 3x + 1)}}} \]
A. \[\frac{1}{3}\cot ( - 3x + 1) + C\]
B. \[ - \frac{1}{2}\tan ( - 2x + 1) + C\]
C. \[ - \frac{1}{3}\cot ( - 3x + 1) + C\]
D. \[ - \frac{1}{2}\tan ( - 2x + 1) + C\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính \[\int {\frac{{2{e^x}dx}}{{{e^{2x}} - 2.{e^x} + 1}}} \]
A. \[\frac{2}{{{e^x} - 1}} + C\]
B. \[ - \frac{2}{{{e^x} - 1}} + C\]
C. \[ - \frac{{{{({e^x} - 1)}^3}}}{3} + C\]
D. \[\frac{{{{({e^x} - 1)}^3}}}{3} + C\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_1^e {8x\ln xdx} \]
A. 2
B. \[{e^2} - 1\]
C. \[2{e^2} + 2\]
D. \[e\]
Tính tích phân xác định
A. 2
B.
C.
D.
Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_1^e {\frac{{dx}}{{2x(1 + {{\ln }^2}x)}}} \]
A. \[\frac{\pi }{8}\]
B. \[ - \frac{\pi }{4}\]
C. \[\frac{\pi }{2}\]
D. 1
Tính tích phân xác định
A.
B.
C.
D. 1
Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_{ - 2}^0 {\frac{{3dx}}{{{x^2} + 2x + 2}}} \]
A. \[\frac{{3\pi }}{2}\]
B. \[\frac{\pi }{4}\]
C. 1
D. 0
Tính tích phân xác định
A.
B.
C. 1
D. 0
Tính tích phân xác định
A. 2ln2
B. 2ln3
C. -1
D. 1
Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_{\frac{\pi }{6}}^{\frac{\pi }{3}} {4\cot xdx} \]
A. 2ln2
B. 2ln3
C. -1
D. 1
Tính tích phân xác định
A. 1
B.
C. −
D. 0
Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_{ - 1}^1 {\frac{{2xdx}}{{\sqrt {{x^6} + 1} }}} \]
A. 1
B. \[\ln (1 + \sqrt 2 )\]
C. −\[\ln (1 + \sqrt 2 )\]
D. 0
Tính \[I = \int\limits_0^{\frac{\pi }{2}} {\frac{{3\cos xdx}}{{4 - \sin x}}} \]
A. 3(ln4−ln3)
B. (ln4+ln3)
C. (ln12−ln9)
D. −ln4−ln3
Tính
A. 3(ln4−ln3)
B. (ln4+ln3)
C. (ln12−ln9)
D. −ln4−ln3
Tính \[\int\limits_3^4 {\frac{{dx}}{{4{x^2} - 16}}} \]
A. \[\frac{1}{{16}}(\ln 5 - \ln 3)\]
B. \[\frac{1}{4}(\ln 5 - \ln 3)\]
C. \[\frac{1}{8}(\ln 5 - \ln 3)\]
D. \[\frac{1}{4}(\ln 5 - \ln 3)\]
Tính
A.
B.
C.
D.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường \[y = \frac{4}{x},y = 0,x = 3,x = 6\]
A. ln 2
B. 4 ln 4
C. 7 ln 2
D. 4 ln 2
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. ln 2
B. 4 ln 4
C. 7 ln 2
D. 4 ln 2
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường \[y = {x^2} - x,x - y + 3 = 0\]
A. \[\frac{{40}}{3}\]
B. \[\frac{{14}}{3}\]
C. \[\frac{{32}}{3}\]
D. \[\frac{{20}}{3}\]
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
B.
C.
D.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường \[{x^2} - y = 0,{x^3} - y = 0\]
A. \[\frac{1}{{12}}\]
B. \[\frac{1}{3}\]
C. \[\frac{1}{4}\]
D. \[\frac{7}{{12}}\]
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
B.
C.
D.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường \[y = \sin 2x + 2x,y = 2x,0 \le x \le \frac{\pi }{2}\]
A. 2
B. 1
C. \[\frac{1}{2}\]
D. \[\frac{3}{2}\]
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. 2
B. 1
C.
D.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
B.
C.
D.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường \[{y^3} - x = 0,y = 1,x = 8\]
A. \[\frac{{21}}{4}\]
B. \[\frac{{17}}{4}\]
C. \[\frac{1}{4}\]
D. \[\frac{{81}}{4}\]
Cho tích phân suy rộng . Phát biểu nào đúng
A. Tích phân hội tụ tuyệt đối
B. Tích phân suy rộng loại 1 và loại 2
C. Tích phân phân kỳ
D. Tích phân bán hội tụ
Cho tích phân suy rộng \[\int\limits_0^{ + \infty } {\frac{{\sin 2x}}{{1 + {x^2}}}dx} \]. Phát biểu nào đúng
A. Tích phân hội tụ tuyệt đối
B. Tích phân suy rộng loại 1 và loại 2
C. Tích phân phân kỳ
D. Tích phân bán hội tụ
Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng \[\int\limits_2^{ + \infty } {\frac{{dx}}{{\sqrt {x + \ln 2x} }}} \]
A. hội tụ
B. phân kỳ
C. bán hội tụ
D. hội tụ tuyệt đối
Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng
A. hội tụ
B. phân kỳ
C. bán hội tụ
D. hội tụ tuyệt đối
Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng \[\int\limits_2^{ + \infty } {\frac{1}{{\sqrt[6]{{x + 1}}}}dx} \]
A. hội tụ
B. phân kỳ
C. bán hội tụ
D. hội tụ tuyệt đối
Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng
A. hội tụ
B. phân kỳ
C. bán hội tụ
D. hội tụ tuyệt đối
Tính
A. ln 2
B. 0
C. +∞+∞
D. ln 3
Tính \[\int\limits_0^{ + \infty } {\frac{{\sqrt {1 + x} dx}}{{2 + 7x}}} \]
A. ln 2
B. 0
C. +∞+∞
D. ln 3