vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 62
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 62

A
Admin
24 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
24 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hoàn thiện đơn đặt hàng bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ bao gồm việc giao hàng đúng thời hạn

B. Chỉ bao gồm việc cung cấp sản phẩm theo yêu cầu

C. Bao gồm cung cấp sản phẩm và các dịch vụ liên quan như hướng dẫn lắp đặt, vận hành

D. Chỉ bao gồm việc đổi trả hàng

2. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu loại dữ liệu điện tử?

A. 3 loại

B. 4 loại

C. 5 loại

D. 6 loại

3. Nhiều lựa chọn

Các dịch vụ công nào có thể được cung cấp qua mạng trong chính phủ điện tử?

A. Chỉ cung cấp thông tin văn bản pháp luật

B. Chỉ đăng ký kinh doanh trực tuyến

C. Chỉ khai báo thuế trực tuyến

D. Cả thông tin pháp luật, đăng ký kinh doanh và khai báo thuế trực tuyến

4. Nhiều lựa chọn

Trong quy trình xin cấp phép giao dịch thẻ tín dụng, trạng thái nào cho phép thực hiện giao dịch?

A. Decline

B. Pick up

C. Approve

D. Call bank

5. Nhiều lựa chọn

Phương thức lấy công ty làm trung tâm trong thương mại điện tử B2B có đặc điểm gì?

A. Nhiều công ty cùng tham gia mua bán trên một sàn giao dịch

B. Một công ty kiểm soát toàn bộ hoạt động mua hoặc bán hàng

C. Các công ty hợp tác với nhau trong chuỗi cung ứng

D. Nhiều công ty cùng tham gia quản lý hệ thống

6. Nhiều lựa chọn

Hiệp định khung E-ASEAN bao gồm bao nhiêu điểm chính?

A. 3 điểm

B. 4 điểm

C. 5 điểm

D. 6 điểm

7. Nhiều lựa chọn

Cybersquatting là gì?

A. Là hành vi vi phạm bản quyền trên internet

B. Là việc lạm dụng đăng ký tên miền giống thương hiệu nổi tiếng để trục lợi

C. Là hành vi đánh cắp thông tin cá nhân trên mạng

D. Là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ qua siêu nhãn

8. Nhiều lựa chọn

Việc thanh toán séc thường mất bao lâu?

A. Một ngày

B. Vài ngày

C. Một tuần

D. Một tháng

9. Nhiều lựa chọn

Điều gì cần thiết trong quá trình thực hiện thu thập thông tin?

A. Có nguồn thông tin đa dạng

B. Có lượng thông tin liên tục

C. Có hệ thống xử lý thông tin tốt

D. Có nguồn nhân lực chất lượng cao

10. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm của cổng doanh nghiệp là gì?

A. Lượng thông tin ít với lượng độc giả nhiều

B. Lượng thông tin nhiều với lượng độc giả ít

C. Lượng thông tin ít với lượng độc giả ít

D. Lượng thông tin nhiều với lượng độc giả nhiều

11. Nhiều lựa chọn

Khả năng nhắm chọn trong quảng cáo trên mạng có thể dựa vào yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào vị trí địa lý

B. Chỉ dựa vào sở thích cá nhân

C. Chỉ dựa vào quy mô công ty

D. Dựa vào địa lý, sở thích cá nhân và hành vi người tiêu dùng

12. Nhiều lựa chọn

Nghiệp vụ nào được xem là nghiệp vụ gốc trong các phương thức giao dịch tại sàn giao dịch thương mại điện tử?

A. Nghiệp vụ giao ngay

B. Nghiệp vụ tương lai

C. Nghiệp vụ quyền chọn

D. Nghiệp vụ kỳ hạn

13. Nhiều lựa chọn

Điểm khác biệt nào sau đây giữa thị trường điện tử và thị trường truyền thống là đúng?

A. Thị trường điện tử thiên về phía cung, thị trường truyền thống thiên về phía cầu

B. Thị trường điện tử sử dụng nhiều trung gian, thị trường truyền thống ít trung gian

C. Thị trường điện tử có marketing tương tác một-một, thị trường truyền thống marketing rộng rãi

D. Thị trường điện tử là thị trường phân tách, thị trường truyền thống là thị trường cộng đồng

14. Nhiều lựa chọn

Tổ chức nào đã đề xuất các thủ tục giải quyết quốc tế đối với các tranh chấp tên miền?

A. UNCITRAL

B. OECD

C. WIPO

D. WTO

15. Nhiều lựa chọn

Quản lý quảng cáo trên mạng bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ quản lý phần mềm điều phối luân phiên quảng cáo

B. Theo dõi truyền phát và tối ưu hóa kỹ thuật

C. Nghiên cứu đối tượng và phối hợp quản lý

D. Tất cả các hoạt động trên

16. Nhiều lựa chọn

Hai nguồn thu thập thông tin chính cho thương mại điện tử là gì?

A. Thông tin từ sách báo và thông tin từ Internet

B. Thông tin từ trong nước và thông tin từ nước ngoài

C. Thông tin từ doanh nghiệp và thông tin từ người tiêu dùng

D. Thông tin từ chính phủ và thông tin từ thị trường

17. Nhiều lựa chọn

Doanh nghiệp có thể tiết kiệm bao nhiêu phần trăm chi phí bảo hành, bảo trì thông qua việc ứng dụng các giải pháp kinh doanh điện tử?

A. Hơn 3%

B. Hơn 4%

C. Hơn 5%

D. Hơn 6%

18. Nhiều lựa chọn

Tiền vật thể có đặc điểm gì?

A. Không có giá trị nội tại

B. Chỉ được sử dụng trong thời hiện đại

C. Có giá trị và giá trị nội tại

D. Chỉ tồn tại dưới dạng điện tử

19. Nhiều lựa chọn

Trong tiến trình mua bán, thương mại điện tử sử dụng phương thức nào để thanh toán?

A. Chỉ sử dụng tiền mặt

B. Chỉ sử dụng séc giấy

C. EDI, tiền điện tử, giao dịch ngân hàng số hóa

D. Chỉ sử dụng hối phiếu

20. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm bảo mật của điện thoại di động trong thương mại di động là gì?

A. Chỉ cần mật khẩu là đủ

B. Không cần xác thực người dùng

C. Cần có cả thiết bị và thông tin tài khoản để sử dụng

D. Chỉ cần có SIM là đủ

21. Nhiều lựa chọn

Đâu KHÔNG phải là đặc tính của hàng hóa bán chạy trong B2C?

A. Nhãn hiệu nổi tiếng

B. Giá thấp

C. Sản phẩm số hóa

D. Sản phẩm độc quyền với giá cao

22. Nhiều lựa chọn

Marketing điện tử mang lại những lợi ích gì cho hoạt động kinh doanh thương mại?

A. Giúp đánh giá thời cơ và rủi ro từ môi trường bên ngoài

B. Giúp lượng hóa các mục tiêu hiệu quả kỳ vọng

C. Giúp nhận dạng quy mô nguồn lực và mức độ huy động

D. Cả A, B và C đều đúng

23. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm của thẻ ghi nợ là gì?

A. Chi phí trung gian thấp và bảo mật cao

B. Bảo hộ cao hơn thẻ tín dụng

C. Đăng ký dễ dàng, bảo mật thông tin, thay thế tiền mặt và séc

D. Cho phép thanh toán trả chậm

24. Nhiều lựa chọn

Dữ liệu điện tử là gì?

A. Chỉ bao gồm văn bản được lưu trữ điện tử

B. Chỉ bao gồm hình ảnh và âm thanh

C. Tất cả các mục thông tin, văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc sự kết hợp giữa chúng được lưu giữ bằng phương tiện điện tử

D. Chỉ bao gồm số liệu được xác định trước

© All rights reserved VietJack