vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 57
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 57

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong quá trình thực hiện đơn hàng TMĐT, việc kiểm tra hàng hoá trong kho liên quan đến những vấn đề gì?

A. Chỉ liên quan đến số lượng hàng tồn kho

B. Chỉ liên quan đến việc quản lý nguyên liệu

C. Chỉ liên quan đến các nhà cung cấp

D. Liên quan đến việc quản lý nguyên liệu, các bộ phận sản xuất và các nhà cung cấp cho công ty

2. Nhiều lựa chọn

Ba nhóm yếu tố liên quan đến sự hữu ích của thông tin là gì?

A. Chất lượng, số lượng và nguồn gốc

B. Chất lượng, tra cứu và thể hiện thông tin

C. Tra cứu, thể hiện và tốc độ xử lý

D. Chất lượng, tốc độ và độ chính xác

3. Nhiều lựa chọn

Điều gì quyết định sự thành công trong kinh doanh trực tuyến?

A. Chỉ cần áp dụng công nghệ mới nhất

B. Nắm bắt được thị trường và theo dõi biến đổi của khách hàng

C. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn

D. Chỉ cần có website đẹp

4. Nhiều lựa chọn

Kinh doanh điện tử (E-business) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ bao gồm hoạt động mua bán

B. Chỉ bao gồm dịch vụ khách hàng

C. Chỉ bao gồm kết nối đối tác kinh doanh

D. Bao gồm mua bán, dịch vụ khách hàng, kết nối đối tác và các giao dịch điện tử trong tổ chức

5. Nhiều lựa chọn

Thông tin cá nhân nào được người dùng internet đặc biệt quan tâm bảo vệ?

A. Thông tin về sở thích

B. Thông tin về thói quen lướt web

C. Số thẻ thanh toán, địa chỉ cá nhân, tài khoản ngân hàng và email

D. Thông tin về nghề nghiệp

6. Nhiều lựa chọn

Điểm khác biệt cơ bản giữa thanh toán điện tử và thanh toán truyền thống là gì?

A. Thanh toán điện tử chỉ dùng tiền mặt

B. Thanh toán điện tử chỉ thực hiện qua ngân hàng

C. Thanh toán điện tử được số hóa và ảo hóa bằng chuỗi bit

D. Thanh toán điện tử chỉ dùng séc điện tử

7. Nhiều lựa chọn

Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích của thương mại điện tử?

A. Đơn giản hóa truyền thông

B. Giảm chi phí quản lý và giao dịch

C. Tăng chi phí sản xuất sản phẩm

D. Giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn khi mua hàng

8. Nhiều lựa chọn

Công tác hậu cần theo Ủy ban quản lý hậu cần của Mỹ là gì?

A. Chỉ là quá trình vận chuyển hàng hóa

B. Chỉ là quá trình lưu kho hàng hóa

C. Là quá trình lên kế hoạch, thực hiện và quản lý hiệu quả quá trình vận hành và lưu giữ hàng hoá, dịch vụ từ xuất xưởng tới điểm tiêu dùng

D. Chỉ là quá trình phân phối hàng hóa

9. Nhiều lựa chọn

Chuẩn để truyền dữ liệu EDI trong môi trường Internet là gì?

A. HTTP

B. FTP

C. S/MIME

D. TCP/IP

10. Nhiều lựa chọn

Điều kiện nào sau đây để một thông điệp dữ liệu được coi là đáp ứng yêu cầu về chữ ký theo Luật mẫu UNCITRAL?

A. Chỉ cần có thể truy cập được

B. Phải được công chứng

C. Phải sử dụng phương pháp cho phép xác định được người ký và thể hiện sự chấp thuận của họ với nội dung

D. Phải được lưu trữ trên máy chủ an toàn

11. Nhiều lựa chọn

Công cụ theo dõi trong dịch vụ khách hàng có tác dụng gì?

A. Chỉ giúp công ty tiết kiệm chi phí

B. Chỉ giúp khách hàng theo dõi đơn hàng

C. Giúp khách hàng dễ dàng và chủ động theo dõi tình trạng đơn hàng, đồng thời giúp công ty giảm chi phí

D. Chỉ giúp công ty theo dõi khách hàng

12. Nhiều lựa chọn

Lợi ích của hệ thống xuất trình và thanh toán hóa đơn điện tử (EBPP) là gì?

A. Chỉ tiết kiệm chi phí

B. Chỉ tiết kiệm thời gian

C. Chỉ tăng tốc độ chu chuyển vốn

D. Tiết kiệm chi phí, thời gian, tăng tốc độ chu chuyển vốn và tạo cơ hội xúc tiến sản phẩm

13. Nhiều lựa chọn

Internet mang lại lợi ích gì cho hoạt động hậu cần trong doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí vận chuyển

B. Giảm chi phí nhờ hợp nhất dữ liệu

C. Kéo dài thời gian vận chuyển

D. Làm phức tạp hóa quy trình

14. Nhiều lựa chọn

Hệ thống thanh toán nào phổ biến trong thương mại điện tử hiện nay?

A. Tiền vật thể truyền thống

B. Tiền biểu trưng như thẻ tín dụng và chuyển khoản điện tử

C. Hối phiếu và kim loại quý

D. Séc và tiền mặt

15. Nhiều lựa chọn

Hai nguồn thu thập thông tin chính cho thương mại điện tử là gì?

A. Thông tin từ sách báo và thông tin từ Internet

B. Thông tin từ trong nước và thông tin từ nước ngoài

C. Thông tin từ doanh nghiệp và thông tin từ người tiêu dùng

D. Thông tin từ chính phủ và thông tin từ thị trường

16. Nhiều lựa chọn

Trở ngại lớn nhất đối với sự phát triển của thương mại điện tử toàn cầu là gì?

A. Yêu cầu về văn bản chứng thực trên giấy và chữ ký tay

B. Vấn đề bảo mật và xác thực điện tử

C. Hệ thống thanh toán điện tử

D. Vấn đề thuế và hải quan

17. Nhiều lựa chọn

Vai trò nào sau đây thuộc về tổ chức, doanh nghiệp trong phát triển thương mại điện tử?

A. Ban hành chính sách phát triển thương mại điện tử

B. Xây dựng thương hiệu và đăng ký tên miền phù hợp

C. Hoàn thiện luật pháp về thương mại điện tử

D. Kiểm soát văn hóa phẩm không lành mạnh

18. Nhiều lựa chọn

Internet tác động như thế nào đến xúc tiến thương mại?

A. Chỉ giới hạn trong một kênh truyền thông

B. Không thể đánh giá hiệu quả quảng cáo

C. Tạo ra nhiều khía cạnh mới trong xúc tiến thương mại

D. Không ảnh hưởng đến phương thức xúc tiến thương mại

19. Nhiều lựa chọn

Quảng cáo qua E-mail được thực hiện qua những hình thức nào?

A. Chỉ qua danh sách thảo luận

B. Qua danh sách thảo luận và thư điện tử thông báo

C. Qua danh sách thảo luận, thư điện tử thông báo và thư điện tử trực tiếp

D. Chỉ qua thư điện tử trực tiếp

20. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào của sản phẩm vô hình trong thương mại điện tử gây khó khăn cho việc bảo vệ sở hữu trí tuệ?

A. Khó nhân bản và dễ giữ bản quyền

B. Dễ nhân bản và khó giữ bản quyền

C. Khó nhân bản và khó giữ bản quyền

D. Dễ nhân bản và dễ giữ bản quyền

21. Nhiều lựa chọn

Ứng dụng giải trí di động bao gồm những dịch vụ nào?

A. Chỉ có nhạc chuông và bài hát

B. Chỉ có video và game

C. Chỉ có dịch vụ hẹn hò và trò chuyện

D. Bao gồm nhạc chuông, bài hát, video, cá cược, game, hẹn hò và trò chuyện

22. Nhiều lựa chọn

Cổng giao dịch (enterprise portal) là gì?

A. Là điểm truy cập vào Internet

B. Là điểm truy cập đơn, được cá thể hoá thông qua trình duyệt Web vào hệ thống thông tin bên trong hoặc bên ngoài công ty

C. Là cổng thông tin nội bộ của công ty

D. Là cổng kết nối các hệ thống máy tính

23. Nhiều lựa chọn

Vấn đề kỹ thuật nào thường gặp trong thương mại điện tử?

A. Thiếu an toàn hệ thống và độ tin cậy

B. Dư thừa băng thông

C. Dễ dàng tích hợp phần mềm

D. Phần cứng luôn tương thích

24. Nhiều lựa chọn

Chi phí xử lý một đơn đặt hàng có thể giảm từ bao nhiêu xuống còn bao nhiêu khi áp dụng thương mại điện tử?

A. Từ 50USD xuống 5USD

B. Từ 60USD xuống 5USD

C. Từ 70USD xuống 6USD

D. Từ 80USD xuống 7USD

25. Nhiều lựa chọn

FEDI (Financial Electronic Data Interchange) là dạng EDI đặc thù được thiết lập giữa ?

A. Các doanh nghiệp với nhau

B. Ngân hàng và các khách hàng

C. Các trung tâm thanh toán với nhau

D. Các công ty tài chính với nhau

© All rights reserved VietJack