30 CÂU HỎI
Dịch vụ chứng thực chữ ký số bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tạo cặp khóa công khai và bí mật
B. Chỉ cấp và thu hồi chứng thư số
C. Chỉ duy trì cơ sở dữ liệu trực tuyến
D. Tạo cặp khóa, cấp/thu hồi chứng thư số, duy trì CSDL và các dịch vụ liên quan khác
Chứng thực điện tử được xây dựng dựa trên nền tảng nào?
A. Hệ thống mã hóa đối xứng
B. Cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI) và mật mã khóa công khai
C. Hệ thống mã hóa một chiều
D. Hệ thống xác thực sinh trắc học
Chứng thực điện tử đảm bảo những tính năng nào?
A. Chỉ đảm bảo tính xác thực
B. Chỉ đảm bảo tính bảo mật
C. Chỉ đảm bảo tính toàn vẹn
D. Đảm bảo tính xác thực, bảo mật, toàn vẹn và không thể phủ nhận
Điều kiện về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông cho dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử bao gồm?
A. Chỉ cần cơ sở hạ tầng máy tính
B. Chỉ cần cơ sở hạ tầng Internet
C. Cơ sở hạ tầng máy tính và Internet & dịch vụ viễn thông
D. Chỉ cần dịch vụ viễn thông
Để triển khai dịch vụ chứng thực điện tử, các quốc gia cần phải xây dựng những yếu tố nào?
A. Chỉ cần hành lang pháp lý
B. Chỉ cần hạ tầng kỹ thuật
C. Chỉ cần nguồn nhân lực
D. Hành lang pháp lý, hạ tầng kỹ thuật, nguồn nhân lực và mô hình tổ chức phù hợp
Điều kiện về khung pháp lý cho dịch vụ chứng thực điện tử cần quy định những vấn đề nào?
A. Chỉ cần thừa nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử
B. Chỉ cần quy định về hoạt động của cơ quan chứng thực
C. Chỉ cần quy định về điều kiện an toàn
D. Thừa nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử, quy định về hoạt động của cơ quan chứng thực và điều kiện đảm bảo an toàn
Vai trò của Nhà nước trong phát triển dịch vụ chứng thực điện tử là gì?
A. Chỉ hỗ trợ phát triển hạ tầng cơ sở
B. Chỉ xây dựng hành lang pháp lý
C. Chỉ hỗ trợ doanh nghiệp
D. Hỗ trợ phát triển hạ tầng, xây dựng pháp lý và có chính sách khuyến khích phát triển
Điều kiện về nội lực của tổ chức sử dụng chữ ký điện tử cần đáp ứng yêu cầu gì?
A. Chỉ cần số lượng nhân lực lớn
B. Chỉ cần chất lượng nhân lực cao
C. Đội ngũ chuyên gia công nghệ thông tin đủ mạnh về cả số lượng và chất lượng
D. Chỉ cần có kinh nghiệm quản lý
Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử cần đáp ứng điều kiện gì về thủ tục?
A. Chỉ cần giấy phép cung cấp dịch vụ
B. Chỉ cần chứng thư số
C. Có giấy phép cung cấp dịch vụ và chứng thư số do tổ chức quốc gia cấp
D. Không cần điều kiện gì
Chứng thực điện tử được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
A. Chỉ trong lĩnh vực thương mại
B. Chỉ trong gửi nhận thư điện tử
C. Chỉ trong bảo vệ mạng không dây
D. Ký tài liệu điện tử, gửi nhận thư điện tử, giao dịch thương mại điện tử, bảo vệ mạng WLAN, VPN
Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện về tài chính khi cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số?
A. Có đủ năng lực tài chính để thiết lập hệ thống trang thiết bị kỹ thuật
B. Ký quỹ tại một ngân hàng
C. Cam kết mua bảo hiểm để giải quyết các rủi ro
D. Có đội ngũ nhân viên kỹ thuật đáp ứng yêu cầu chuyên môn
Yêu cầu nào sau đây về hệ thống tạo cặp khóa là đúng?
A. Cho phép tạo nhiều cặp khóa giống nhau
B. Cho phép phát hiện khóa bí mật khi có khóa công khai
C. Mỗi cặp khóa được tạo ra ngẫu nhiên và đúng một lần duy nhất
D. Không cần đảm bảo tính ngẫu nhiên khi tạo cặp khóa
Khi phân phối khóa qua môi trường mạng máy tính, yêu cầu nào sau đây là bắt buộc?
A. Sử dụng các giao thức bảo mật đảm bảo không lộ thông tin
B. Cho phép lộ một phần thông tin trên đường truyền
C. Không cần sử dụng giao thức bảo mật
D. Chỉ bảo mật khóa công khai
Yêu cầu nào sau đây về người đại diện theo pháp luật của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số là đúng?
A. Có bằng đại học về công nghệ thông tin
B. Có kinh nghiệm 5 năm trong lĩnh vực chữ ký số
C. Hiểu biết pháp luật về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
D. Có chứng chỉ quốc tế về bảo mật
Dịch vụ chứng thực chữ ký số bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tạo cặp khóa cho thuê bao
B. Chỉ cấp và thu hồi chứng thư số
C. Chỉ duy trì cơ sở dữ liệu về chứng thư số
D. Tạo cặp khóa, cấp/thu hồi chứng thư số, duy trì cơ sở dữ liệu và các dịch vụ liên quan
Yêu cầu nào sau đây về nhân viên của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số là đúng?
A. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu về chuyên môn
B. Không cần quan tâm đến tiền án, tiền sự
C. Không có tiền án, tiền sự và đáp ứng yêu cầu về chuyên môn
D. Chỉ cần không có tiền án, tiền sự
Điều kiện nào sau đây về kinh doanh là bắt buộc đối với tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số?
A. Chỉ cần có phương án kỹ thuật khả thi
B. Chỉ cần có phương án kinh doanh khả thi
C. Có phương án kỹ thuật và kinh doanh khả thi, phù hợp quy chuẩn
D. Chỉ cần tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật
Yêu cầu nào sau đây về lưu trữ thông tin thuê bao là đúng?
A. Chỉ cần lưu trữ đầy đủ thông tin
B. Chỉ cần lưu trữ chính xác thông tin
C. Lưu trữ đầy đủ, chính xác và cập nhật thông tin trong suốt thời gian chứng thư số có hiệu lực
D. Chỉ cần cập nhật thông tin định kỳ
Phương án dự phòng của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số phải đảm bảo điều gì?
A. Chỉ cần duy trì hoạt động an toàn
B. Chỉ cần duy trì hoạt động liên tục
C. Duy trì hoạt động an toàn, liên tục và khắc phục khi có sự cố
D. Chỉ cần có phương án khắc phục sự cố
Yêu cầu nào sau đây về kiểm soát truy cập là bắt buộc?
A. Chỉ kiểm soát quyền ra vào trụ sở
B. Chỉ kiểm soát quyền truy nhập hệ thống
C. Kiểm soát ra vào trụ sở, truy nhập hệ thống và ra vào nơi đặt thiết bị
D. Chỉ kiểm soát ra vào nơi đặt thiết bị
Theo Ph. Kotler, quản trị marketing thương mại điện tử là gì?
A. Quá trình nghiên cứu hành vi và động thái chuyển hóa nhu cầu thị trường
B. Quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng dựa trên phương tiện điện tử và Internet
C. Tất cả các hoạt động trực tuyến giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất
D. Hoạt động ứng dụng mạng Internet để duy trì quan hệ khách hàng
Bản chất nào sau đây KHÔNG phải của Marketing Thương mại Điện tử?
A. CNTT-TT giúp tìm kiếm khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại
B. Hoạt động độc lập, không cần tích hợp với các kênh truyền thông khác
C. Cần hiểu biết nhu cầu khách hàng điện tử thông qua nghiên cứu
D. Là quá trình xã hội và văn hóa không bị giới hạn bởi biên giới địa lý
Đặc điểm riêng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị marketing thương mại điện tử?
A. Thời gian hoạt động liên tục 24/7
B. Tốc độ giao dịch nhanh
C. Giới hạn trong phạm vi quốc gia
D. Đa dạng hóa sản phẩm
Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải của quản trị marketing thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Thu thập thông tin thị trường nhanh và ít tốn kém
B. Giảm chi phí bán hàng và giao dịch
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài
D. Dễ dàng chia sẻ thông tin giữa người mua và người bán
Điểm khác biệt chính giữa marketing thương mại điện tử và marketing truyền thống là gì?
A. Mục tiêu thỏa mãn nhu cầu người tiêu dùng
B. Phương thức tiến hành marketing
C. Bản chất quá trình trao đổi thông tin
D. Việc lập kế hoạch 4Ps
Lợi ích nào sau đây thuộc về người tiêu dùng khi sử dụng marketing thương mại điện tử?
A. Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin phong phú
B. Giảm chi phí quảng cáo và xúc tiến thương mại
C. Tiếp cận được nhiều sản phẩm để so sánh và lựa chọn
D. Thiết lập và củng cố các quan hệ đối tác
Theo Joel Reedy và các cộng sự, Marketing thương mại điện tử là gì?
A. Hoạt động ứng dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử
B. Quá trình lập kế hoạch về sản phẩm và giá cả
C. Tất cả các hoạt động để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua Internet và các phương tiện điện tử
D. Hình thức marketing sử dụng công nghệ truyền thông điện tử
Đâu là đặc điểm của quản trị marketing thương mại điện tử về mặt tương tác?
A. Tương tác một chiều từ doanh nghiệp đến khách hàng
B. Khả năng tương tác thấp hơn marketing truyền thống
C. Khả năng tương tác cao hơn, trở ngại của khâu giao dịch trung gian được loại bỏ
D. Tương tác chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia
Điều gì làm nên sự khác biệt của người tiêu dùng trong thời đại công nghệ thông tin so với người tiêu dùng truyền thống?
A. Không có nhu cầu mua sắm trực tiếp
B. Có thói quen tiếp cận thông tin và đánh giá dựa trên nguồn thông tin mới
C. Không quan tâm đến chất lượng sản phẩm
D. Chỉ mua sắm qua các kênh online
Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất của marketing thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí văn phòng
B. Thu thập và xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin phong phú
C. Tiết kiệm thời gian giao dịch
D. Cá biệt hóa sản phẩm