40 câu hỏi
Điểm hoà vốn là?
Số lượng sản phẩm cần bán để đạt được lợi nhuận tối đa
Số lượng sản phẩm cần bán để không lãi không lỗ
Tổng doanh thu cần đạt để hòa vốn
Số tiền đầu tư cần thiết để bắt đầu sản xuất
Công thức tính điểm hoà vốn tiền mặt là?
FC + Lãi vay / (P – AVC)
FC / (P – AVC)
FC + Khấu hao / (P – AVC)
FC / (P – AVC – Khấu hao)
Chi phí nào không được tính vào chi phí cố định?
Chi phí khấu hao
Chi phí quản lý
Chi phí lãi vay
Chi phí biến đổi
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) là?
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Lợi nhuận gộp trên tổng doanh thu
Lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu
Hệ số thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) cho biết?
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Khả năng thanh toán tổng nợ từ lợi nhuận sau thuế
Khả năng thanh toán toàn bộ nợ từ lợi nhuận gộp
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là?
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu thuần
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần
Doanh thu hoà vốn là?
Tổng doanh thu cần thiết để đạt được lợi nhuận tối đa
Doanh thu khi lãi và lỗ bằng nhau
Doanh thu cần đạt để bù đắp chi phí cố định và biến đổi
Doanh thu mà công ty không cần trả nợ vay
Khi lãi suất vay tăng, ảnh hưởng đến hệ số thanh toán lãi vay là?
Tăng
Không thay đổi
Giảm
Tăng rồi giảm
Tỷ lệ nợ (Debt Ratio) đo lường?
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán lãi vay
Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản
Điểm hoà vốn kinh doanh là?
Số lượng sản phẩm cần bán để đạt được lợi nhuận tối đa
Số lượng sản phẩm cần bán để không lãi không lỗ, bao gồm chi phí khấu hao và lãi vay
Tổng doanh thu cần đạt để hòa vốn
Số tiền đầu tư cần thiết để bắt đầu sản xuất
Trong phân tích hoà vốn, chi phí biến đổi là?
Chi phí thay đổi theo mức sản xuất
Chi phí không thay đổi khi thay đổi mức sản xuất
Chi phí cố định hàng tháng
Chi phí cố định trong dài hạn
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) là?
(Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản) × (Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu)
(Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) × (Doanh thu / Tổng tài sản)
Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
(Lợi nhuận gộp / Doanh thu) × (Doanh thu / Vốn chủ sở hữu)
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) không bao gồm?
Tiền mặt
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Các khoản phải trả
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) trên tổng doanh thu đo lường?
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Chi phí khấu hao là?
Chi phí đầu tư ban đầu
Chi phí biến đổi hàng tháng
Chi phí phân bổ cho tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng
Chi phí tài chính
Tỷ lệ thanh toán nợ dài hạn là?
Tổng nợ dài hạn / Tổng tài sản
Tổng nợ dài hạn / Tổng nợ
Tổng nợ ngắn hạn / Tổng tài sản
Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Trong phân tích tài chính, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) đo lường?
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận ròng trên tổng tài sản
Lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản
Lợi nhuận gộp trên tổng tài sản
Công thức tính chỉ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn là?
(Tài sản lưu động – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn / Tổng nợ
(Tài sản lưu động – Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Công thức tính điểm hoà vốn theo doanh thu là?
FC / (P – AVC)
(FC + Khấu hao) / (P – AVC)
FC / P
FC / (P – (AVC + Khấu hao))
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu tăng khi?
Doanh thu giảm
Chi phí biến đổi tăng
Lợi nhuận sau thuế tăng
Tổng tài sản tang
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) là?
Lợi nhuận sau thuế trừ lãi vay
Lợi nhuận hoạt động trước khi trừ thuế và lãi vay
Lợi nhuận gộp trừ chi phí hoạt động
Lợi nhuận trước thuế cộng lãi vay
Doanh thu hoà vốn được tính bằng?
FC / (P – AVC)
(FC + Khấu hao) / (P – AVC)
FC / (P – (AVC + Khấu hao))
(FC + Khấu hao) / P
Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bao gồm?
Dòng tiền từ hoạt động sản xuất, bán hàng và dịch vụ
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư tài chính
Dòng tiền từ vay mượn
Dòng tiền từ việc thanh toán nợ
Hệ số khả năng thanh toán nợ dài hạn (Long-Term Debt Ratio) đo lường?
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ lãi vay trên lợi nhuận trước thuế
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (Net Profit Margin) đo lường?
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu thuần
Lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) không bao gồm?
Tiền mặt
Các khoản phải thu
Các khoản đầu tư ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio) cho biết?
Tỷ lệ tổng nợ so với vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ nợ dài hạn so với vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ nợ ngắn hạn so với vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ lãi vay so với vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) đo lường?
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu
Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần
Lợi nhuận hoạt động trên doanh thu thuần
Tỷ lệ khả năng thanh toán tổng quát (Current Ratio) là?
Tài sản lưu động / Nợ dài hạn
Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Tài sản dài hạn / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động / Tổng tài sản
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận hoạt động là?
EBIT / Doanh thu thuần
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
EBIT / Vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đo lường?
Lợi nhuận gộp trên tổng tài sản
Lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản
Lợi nhuận gộp trên vốn chủ sở hữu
Chi phí nào không được tính vào chi phí biến đổi?
Chi phí nguyên liệu
Chi phí lao động trực tiếp
Chi phí khấu hao
Chi phí điện năng sản xuất
Hệ số khả năng thanh toán nhanh được tính bằng?
(Tài sản lưu động – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
(Tài sản lưu động – Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động / Tổng nợ
Doanh thu hoà vốn được xác định khi?
Doanh thu = FC + (Chi phí biến đổi × Số lượng sản phẩm)
Doanh thu = Chi phí biến đổi × Số lượng sản phẩm
Doanh thu = FC + Lãi vay
Doanh thu = Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ thanh toán nợ dài hạn cho biết?
Tỷ lệ tổng nợ dài hạn trên tổng tài sản
Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản
Tỷ lệ tổng nợ ngắn hạn trên tổng tài sản
Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu
Khi chi phí cố định tăng, điểm hoà vốn sẽ?
Tăng
Giảm
Không thay đổi
Tăng rồi giảm
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu đo lường?
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Hệ số thanh toán tổng quát cho biết?
Khả năng thanh toán tổng nợ từ tài sản
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ tài sản lưu động
Khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận hoạt động
Khả năng thanh toán chi phí biến đổi từ doanh thu
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) đo lường?
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản
Lợi nhuận gộp trên tổng tài sản
Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Current Ratio) là?
Tổng tài sản / Nợ ngắn hạn
Tài sản cố định / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Tổng nợ / Tài sản lưu động
