vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 32
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 32

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp2 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng doanh thu (Net Profit Margin) được tính bằng?

Lợi nhuận ròng / Doanh thu

Lợi nhuận gộp / Doanh thu

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu

Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) được tính bằng?

EBIT / Chi phí lãi vay

EBIT / Tổng nợ

Lợi nhuận ròng / Chi phí lãi vay

Lợi nhuận trước thuế / Tổng nợ

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity) theo mô hình CAPM, bạn cần?

Lợi suất phi rủi ro + Beta x (Lợi suất thị trường – Lợi suất phi rủi ro)

Chi phí nợ + Lợi suất phi rủi ro

Lợi suất cổ tức + Beta x Lợi suất thị trường

Lợi suất thị trường + Chi phí nợ

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi phí vốn (Cost of Capital) là?

Chi phí sử dụng các nguồn vốn để tài trợ cho hoạt động

Tổng chi phí của doanh nghiệp

Chi phí cố định và biến đổi

Chi phí của các khoản vay ngắn hạn

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đòn bẩy kinh doanh (Operating Leverage) đo lường?

Tác động của thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay

Tác động của thay đổi lãi vay đến lợi nhuận ròng

Tác động của thay đổi chi phí cố định đến lợi nhuận sau thuế

Tác động của thay đổi vốn chủ sở hữu đến lợi nhuận trước thuế

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng?

Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Tài sản dài hạn / Nợ dài hạn

Tổng tài sản / Tổng nợ

Vốn chủ sở hữu / Nợ ngắn hạn

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi phí vốn cổ phần ưu đãi (Cost of Preferred Equity) được tính bằng?

Cổ tức ưu đãi / Giá cổ phiếu ưu đãi

Lợi nhuận ròng / Giá cổ phiếu ưu đãi

Cổ tức ưu đãi / Lợi nhuận trước thuế

Chi phí nợ / Giá cổ phiếu ưu đãi

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mức độ rủi ro tài chính của một công ty có thể được đánh giá bằng?

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần

Tỷ lệ chi phí nợ

Tỷ lệ thanh toán lãi vay

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn của nợ (Cost of Debt), bạn cần?

Lãi suất nợ x (1 – Thuế suất)

Lãi suất nợ + Thuế suất

Lãi suất nợ / (1 – Thuế suất)

Lãi suất nợ

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI), bạn cần?

Lợi nhuận trước thuế / Tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận gộp / Tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng vốn đầu tư

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi phí vốn nợ trước thuế (Cost of Debt Before Tax) được tính bằng?

Lãi suất vay

Lãi suất vay x (1 – Thuế suất)

Lãi suất vay + Thuế suất

Chi phí vốn cổ phần

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi tỷ lệ nợ trên tổng tài sản tăng, điều này thường dẫn đến?

Tăng rủi ro tài chính

Giảm rủi ro tài chính

Lợi nhuận tăng

Lợi nhuận giảm

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn bình quân trọng số (WACC), cần sử dụng?

Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng vốn cổ phần + Tỷ lệ chi phí nợ x Tỷ trọng nợ x (1 – Thuế suất)

Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần + Tỷ lệ chi phí nợ

Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng nợ

Tỷ lệ chi phí nợ x Tỷ trọng vốn chủ sở hữu

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt Ratio), bạn cần?

Tổng nợ / Tổng tài sản

Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ

Tổng tài sản / Tổng nợ

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đòn bẩy tổng hợp (DCL) giúp đo lường?

Tác động của thay đổi trong EBIT đến EPS

Tác động của thay đổi trong doanh thu đến lợi nhuận sau thuế

Tác động của thay đổi trong EBIT đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay

Tác động của thay đổi trong chi phí cố định đến lợi nhuận ròng

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để xác định khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty, bạn nên sử dụng?

Tỷ số thanh toán hiện hành

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay

Tỷ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi công ty có mức đòn bẩy tài chính cao, điều này thường dẫn đến?

Giảm chi phí vốn

Tăng rủi ro tài chính

Giảm lợi nhuận

Tăng doanh thu

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn cổ phần ưu đãi (Cost of Preferred Equity), bạn cần?

Lợi nhuận cổ phần / Giá cổ phiếu ưu đãi

Cổ tức ưu đãi / Giá cổ phiếu ưu đãi

Lợi nhuận ròng / Giá cổ phiếu ưu đãi

Chi phí nợ / Giá cổ phiếu ưu đãi

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi tính toán tỷ suất sinh lợi dự án, cần xem xét?

Lợi nhuận ròng so với tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận gộp so với tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận trước thuế so với tổng vốn đầu tư

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với tổng vốn đầu tư

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mục đích chính của việc sử dụng mô hình CAPM là?

Để xác định chi phí vốn nợ

Để xác định chi phí vốn cổ phần

Để tính toán lợi nhuận gộp

Để đánh giá mức độ sinh lời của dự án

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để đánh giá rủi ro tài chính của công ty, bạn cần xem xét?

Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành

Tỷ số thanh toán lãi vay

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Tỷ số lợi nhuận trước thuế

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn nợ sau thuế (Cost of Debt After Tax), bạn sử dụng?

Lãi suất nợ

Lãi suất nợ + Thuế suất

Lãi suất nợ x (1 – Thuế suất)

Lãi suất nợ / (1 – Thuế suất)

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) là?

Tỷ lệ chi phí vốn của các nguồn tài trợ theo tỷ trọng của chúng

Chi phí vốn cổ phần và chi phí nợ cộng lại

Tổng chi phí của tất cả các nguồn vốn

Chi phí vốn nợ và vốn chủ sở hữu

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để xác định tỷ lệ chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity), bạn có thể sử dụng?

Mô hình chiết khấu cổ tức

Mô hình giá trị hiện tại dòng tiền

Mô hình chi phí vốn yêu cầu

Mô hình lợi nhuận dự kiến

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi vốn vay tăng, điều này thường dẫn đến?

Giảm lợi nhuận

Tăng rủi ro tài chính

Giảm chi phí vốn

Tăng doanh thu

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để xác định hiệu quả của việc sử dụng vốn, bạn cần xem xét?

Tỷ số khả năng thanh toán

Tỷ số lợi nhuận gộp

Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu

Tỷ số nợ trên tổng tài sản

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) phản ánh?

Mối quan hệ giữa lợi nhuận trước thuế và lãi vay với vốn chủ sở hữu

Mối quan hệ giữa chi phí vốn với chi phí cố định

Mối quan hệ giữa doanh thu với lợi nhuận gộp

Mối quan hệ giữa chi phí cố định với chi phí biến đổi

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity) có thể được xác định bằng?

Mô hình CAPM

Mô hình chiết khấu cổ tức

Mô hình chi phí vốn trung bình

Mô hình lãi suất thị trường

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để đánh giá khả năng thanh toán dài hạn của công ty, bạn nên sử dụng?

Tỷ số thanh toán hiện hành

Tỷ số thanh toán nợ dài hạn

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay

Tỷ số vốn chủ sở hữu

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Để tính toán chi phí vốn của nợ (Cost of Debt), cần phải biết?

Lãi suất vay

Lợi nhuận ròng

Chi phí vốn cổ phần

Lãi suất cổ tức

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack